Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: What can I do sách iLearn Smart Start hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 4 Unit 2 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 4.
Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: What can I do
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
Dance (v): nhảy
Sing (v): múa
Play the keyboard (v): chơi piano điện
Paint (v): tô màu
Draw (v): vẽ
Act (v): diễn
2. Play Guess.
(Chơi trò chơi đoán.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng cô giáo có vài hình ảnh miêu tả các hoạt động (chơi đàn, múa,hát…). Cô giáo cho các bạn thời gian để nhìn các bức ảnh đó và nhớ bức ảnh miêu tả hoạt động đó và thứ tự của chúng. Sau đó cô giáo lật úp lại và nói một con số bất kì. Các bạn phải nhớ lại và đoán xem bức ảnh đó nói về hành động gì.
B
1. Listen and practice
(Nghe và thực hành.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
I can dance.
I can’t draw.
Tạm dịch:
Tôi có thể nhảy.
Tôi không thể vẽ.
2. Look and (✔) the box. Practice.
(Nhìn và tích vào ô trống. Thực hành.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. I can sing. (Tôi có thể hát.)
I can act. (Tôi có thể diễn .)
2. I can’t draw. (Tôi có thể vẽ .)
I can’t paint. (Tôi có thể tô màu.)
3. I can’t play the keyboard. (Tôi có thể chơi dương cầm.)
I can’t dance. (Tôi có thể nhảy.)
4. I can paint. (Tôi có thể tô màu.)
I can sing. (Tôi có thể hát.)
Lời giải chi tiết:
1. I can act. (Tôi có thể diễn.)
2. I can’t draw. (Tôi có thể vẽ .)
3. I can’t play the keyboard. (Tôi có thể chơi dương cầm.)
4. I can sing. (Tôi có thể hát.)
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Can, keyboard
Lời giải chi tiết:
Can: Có thể
Keyboard: piano điện
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
He can play the keyboard.
I can play the keyboard, too.
She can catch the ball.
I can catch the ball too.
Lời giải chi tiết:
Dịch:
Anh ấy có thể chơi dương cầm.
Tôi cũng có thể chơi dương cầm.
Cô ấy có thể bắt bóng.
Tôi cũng có thể bắt bóng.
D
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Tom: There’s a talent show on Friday.
Alfie: Yay!
…
Mai: Hmm. I can play the keyboard. I want to do it at the talent show.
Tom: Great idea, Mai!
2. Mai: What about you, Tom?
Tom: Hmm, Well… I can’t dance.
Mai: That’s OK.
Tom: Oh, I can sing.
Mai: That’s great.
3. Alfie: What about you Nick?
Nick: I can sing really well.
Alfie: Cool.
Nick: Yeah, sounds good.
4. Nick: And you, Alfie?
Alfie: I don’t know. I can’t do much.
I can’t sing. I can’t paint
Nick: You can do lots of things, Alfie.
Alfie: Hmm, I can do this.
Nick: Alfie!
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. Tom: Có một chương trình tài năng vào thứ Sáu này.
Alfie: Yay!
…
Mai: Hmm. Tớ có thể chơi dương cầm. Tớ muốn làm việc đó trong buổi diễn tài năng.
Tom: Ý tưởng tuyệt vời đó Mai!
2. Mai: Còn cậu thì sao, Tom?
Tom: Hmm, Thật ra thì… Tớ không thể nhảy.
Mai: Không sao.
Tom: Oh, Tớ có thể hát.
Mai: Thật tuyệt.
3. Alfie: Còn cậu thì sao Nick?
Nick: Tớ có thể hát rất tốt.
Alfie: Tuyệt.
Nick: Yeah, nghe hay đó.
4. Nick: Còn cậu, Alfie?
Alfie: Tớ không biết, tớ không thể làm nhiều thứ.
Tớ không thể hát, tớ không thể tô màu.
Nick: Cậu có thể làm được rất nhiều thứ, Alfie.
Alfie: Hmm, tớ có thể làm như thế này .
Nick: Alfie!
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Tom: There’s a talent show on Friday.
Alfie: Yay!
…
Mai: Hmm. I can play the keyboard. I want to do it at the talent show.
Tom: Great idea, Mai!
2. Mai: What about you, Tom?
Tom: Hmm, Well… I can’t dance.
Mai: That’s OK.
Tom: Oh, I can sing.
Mai: That’s great.
3. Alfie: What about you Nick?
Nick: I can sing really well.
Alfie: Cool.
Nick: Yeah, sounds good.
4. Nick: And you, Alfie?
Alfie: I don’t know. I can’t do much.
I can’t sing. I can’t paint
Nick: You can do lots of things, Alfie.
Alfie: Hmm, I can do this.
Nick: Alfie!
Tạm dịch:
1. Tom: Có một chương trình tài năng vào thứ Sáu này.
Alfie: Yay!
…
Mai: Hmm. Tớ có thể chơi dương cầm. Tớ muốn làm việc đó trong buổi diễn tài năng.
Tom: Ý tưởng tuyệt vời đó Mai!
2. Mai: Còn cậu thì sao, Tom?
Tom: Hmm, Thật ra thì… Tớ không thể nhảy.
Mai: Không sao.
Tom: Oh, Tớ có thể hát.
Mai: Thật tuyệt.
3. Alfie: Còn cậu thì sao Nick?
Nick: Tớ có thể hát rất tốt.
Alfie: Tuyệt.
Nick: Yeah, nghe hay đó.
4. Nick: Còn cậu, Alfie?
Alfie: Tớ không biết, tớ không thể làm nhiều thứ.
Tớ không thể hát, tớ không thể tô màu.
Nick: Cậu có thể làm được rất nhiều thứ, Alfie.
Alfie: Hmm, tớ có thể làm như thế này .
Nick: Alfie!
Lời giải chi tiết:
3. Role-play
(Nhập vai.)
E
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
I can + động từ nguyên mẫu. (Tôi có thể làm gì…)
I can’t + động từ nguyên mẫu. (Tôi không thể làm gì…)
Lời giải chi tiết:
1. I can draw. (Tôi có thể vẽ.)
2. I can’t act. (Tôi không thể diễn.)
3. I can cook. (Tôi có thể nấu ăn.)
4. I can’t play tennis. (Tôi không thể chơi tennis.)
5. I can dance. (Tôi có thể nhảy.)
6. I can’t sing. (Tôi không thể hát.)
7. I can paint. (Tôi có thể tô màu.)
8. I can’t catch the ball. (Tôi không thể bắt bóng.)
9. I can play keyboard. (Tôi có thể chơi dương cầm điện.)
F
F. Play the Chain game. Give true answer.
(Chơi trò Chain game. Đưa ra câu trả lời đúng.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Các bạn lần lượt nói về bản thân mình có thể hay không thể làm gì bằng cách sử dụng mẫu câu : I + can/can't + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
I can dance. (Tớ có thể nhảy.)
I can’t play soccer. (Tớ không thể đá bóng.)
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
Hop (v): Nhảy lò cò
Fly (v): Bay
Jump (rope) (v): Nhảy (dây)
Swim (v): Bơi
Run (v): Chạy
Climb (a tree) (v): Trèo (cây)
2. Play Heads up. What’s missing.
(Chơi trò Heads up. Đoán xem cái gì còn thiếu.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng cô giáo có các hình ảnh chỉ các hoạt động (bơi, chạy, bay…). Các bạn sẽ có thời gian nhìn và nhớ các hoạt động có trên bảng. Sau đó các bạn sẽ được yêu cầu cúi mặt xuống, trong lúc đó cô giáo sẽ bí mật giấu đi 1 hình ảnh. Khi ngẩng đầu lên, các bạn phải đoán xem hình ảnh còn thiếu nói về hoạt động gì.
B
1. Listen and practice
(Nghe và thực hành.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
- Can Lucy hop?
Yes, she can./ No, she can’t.
- Can Tom and Ben swim?
Yes, they can./ No, they can’t.
- Can you jump rope?
Yes, we can./ No, we can’t.
Tạm dịch:
- Lucy có thể nhảy lò cò không?
Có, cô ấy có thể./ Không, cô ấy không thể.
- Tôm và Ben có thể bơi không?
Có, họ có thể./ Không, họ không thể.
- Bạn có thể nhảy dây không?
Có, chúng ta có thể./ Không, chúng ta không thể.
2. Look and (✔) the box. Practice.
(Nhìn và tích vào ô trống. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. Alfie: Can you run?
Ben: Yes, we can.
(Alfie: Bạn có thể chạy không?
Ben: Có, tớ có thể chạy.)
2. Alfie: Can Charlie hop?
Ben: Yes, he can.
(Alfie: Charlie có thể nhảy lò cò không?
Ben: Có, anh ấy có thể nhảy lò cò.)
3. Alfie: Can Lucy and Ben jump rope?
Mai: No, they can’t.
(Alfie: Lucy và Ben có thể nhảy dây không?
Mai: Không, họ không thể.)
4. Alfie: Can Mai climb a tree?
Tom: Yes, she can.
(Alfie: Mai có thể trèo cây không?
Tom: Có, cô ấy có thể trèo cây.)
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Rope, hop
Ben, keyboard
Lời giải chi tiết:
Rope (n): dây thừng
Hop (v): Nhảy lò cò
Keyboard (n): Dương cầm điện
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
Who can hop?
Ben can hop.
Who can jump rope?
Ben can jump rope.
Who can play the keyboard?
Ben can play the keyboard.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Ai có thể nhảy?
Ben có thể nhảy.
Ai có thể nhảy dây?
Ben có thể nhảy dây.
Ai có thể chơi dương cầm?
Ben có thể chơi dương cầm.
D
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Mai: It’s a nice day to day, Alfie.
Alfie: Yes, it is. Oh, look! There’s Lucy.
Mai: Oh, yeah. She’s playing hopscotch.
Alfie: Can she hop?
Mai: Yes, she can. Look.
Alfie: Cool!
2. Mai: There’s Tom. He’s wearing swim shorts.
Alfie: Hi, Tom.
Tom: Oh, hi, Alfie.
Alfie: Tom, can you swim?
Tom: Yes, I can?
3. Mai: Look, Alfie. They are jumping rope. And there’s Charlie!
Alfie: Cool. Can he jump rope?
Mai: No, he can’t.
Charlie: Oops.
Alfie: Oh no! Are you OK, Charlie?
Charlie: Yes, I’m OK.
4. Alfie: Mai, can you and your friends fly ?
Mai: What? No, Alfie, we can’t.
Alfie: Really? I can. Watch!
Mai: Wow, Alfie!
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. Mai: Hôm nay là một ngày đẹp trời, Alfie.
Alfie: Đúng vật. Oh, nhìn kìa! Đó là Lucy.
Mai: Oh, phải rồi. Cô ấy đang chơi nhảy lò cò.
Alfie: Cô ấy có thể nhảy chứ?
Mai: Đúng vậy, cô ấy có thể. Nhìn kìa.
Alfie: Tuyệt quá!
2. Mai: Đó là Tom. Cậu ấy đang mặc quần bơi.
Alfie: Chào Tom.
Tom: Oh, chào, Alfie.
Alfie: Tom, cậu có thể bơi à.
Tom: Đúng, tớ có thể?
3. Mai: Nhìn kìa, Alfie. Họ đang chơi nhảy dây. Và đó là Charlie!
Alfie: Tuyệt. Cậu ấy có thể nhảy dây à?
Mai: Không, cậu ấy không thể.
Charlie: Oops.
Alfie: Oh không! Cậu ổn chứ Charlie?
Charlie: Ừ, tớ ồn.
4. Alfie: Mai, cậu và bạn của cậu có thể bay chứ?
Mai: Cái gì? Không, chúng tớ không thể!
Alfie: Thật ư! Tớ có thể. Nhìn này!
Mai: Wao, Alfie!
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mai: It’s a nice day to day, Alfie.
Alfie: Yes, it is. Oh, look! There’s Lucy.
Mai: Oh, yeah. She’s playing hopscotch.
Alfie: Can she hop?
Mai: Yes, she can. Look.
Alfie: Cool!
2. Mai: There’s Tom. He’s wearing swim shorts.
Alfie: Hi, Tom.
Tom: Oh, hi, Alfie.
Alfie: Tom, can you swim?
Tom: Yes, I can?
3. Mai: Look, Alfie. They are jumping rope. And there’s Charlie!
Alfie: Cool. Can he jump rope?
Mai: No, he can’t.
Charlie: Oops.
Alfie: Oh no! Are you OK, Charlie?
Charlie: Yes, I’m OK.
4. Alfie: Mai, can you and your friends fly ?
Mai: What? No, Alfie, we can’t.
Alfie: Really? I can. Watch!
Mai: Wow, Alfie!
Tạm dịch:
1. Mai: Hôm nay là một ngày đẹp trời, Alfie.
Alfie: Đúng vật. Oh, nhìn kìa! Đó là Lucy.
Mai: Oh, phải rồi. Cô ấy đang chơi nhảy lò cò.
Alfie: Cô ấy có thể nhảy chứ?
Mai: Đúng vậy, cô ấy có thể. Nhìn kìa.
Alfie: Tuyệt quá!
2. Mai: Đó là Tom. Cậu ấy đang mặc quần bơi.
Alfie: Chào Tom.
Tom: Oh, chào, Alfie.
Alfie: Tom, cậu có thể bơi à.
Tom: Đúng, tớ có thể?
3. Mai: Nhìn kìa, Alfie. Họ đang chơi nhảy dây. Và đó là Charlie!
Alfie: Tuyệt. Cậu ấy có thể nhảy dây à?
Mai: Không, cậu ấy không thể.
Charlie: Oops.
Alfie: Oh không! Cậu ổn chứ Charlie?
Charlie: Ừ, tớ ồn.
4. Alfie: Mai, cậu và bạn của cậu có thể bay chứ?
Mai: Cái gì? Không, chúng tớ không thể!
Alfie: Thật ư! Tớ có thể. Nhìn này!
Mai: Wao, Alfie!
Lời giải chi tiết:
3. Role-play
(Nhập vai.)
E
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
Cấu trúc hỏi và trả lời xem ai đó có thể làm gì:
(?) Can you + động từ nguyên thể? (Bạn có thể …... không?)
(+) No, we/she/he/they can’t. (Không, chúng tớ/cô ấy/anh ấy/họ không thể.)
(-) Yes, we/she/he/they can. (Có, chúng tớ/ cô ấy/anh ấy/họ có thể.)
Lời giải chi tiết:
1. Can you swim?
No, we can’t.
(Bạn có thể bơi không?
Không, chúng tôi không thể bơi.)
2. Can she jump rope?
Yes, she can.
(Cô ấy có thể nhảy dây không?
Có, cô ấy có thể.)
3. Can you run?
Yes, we can.
(Bạn có thể chạy không?
Có, chúng tôi có thể.)
4. Can he fly?
No, he can’t.
(Anh ấy có thể bay không?
Không, anh ấy không thể.)
5. Can they climb a tree?
No, they can’t
(Họ có thể trèo cây không?
Không, họ không thể.)
6. Can they swim?
Yes, they can.
(Họ có thể bơi không?
Có, họ có thể.)
F
F. Ask your friend and complete the table with a (V) or a (X).
(Hỏi bạn của bạn và hoàn thành bảng với (V) hoặc (X).)
Phương pháp giải:
- Can your brother + động từ nguyên thể? (Anh trai của bạn có thể…?)
Yes, he can./ No, he can’t. (Có, anh ấy có thể./ Không, anh ấy không thể.)
- Can your mom and dad + động từ nguyên thể? (Bố và mẹ của bạn có thể…?)
Yes, they can’t./ No, they can’t. (Có, họ có thể./ Không, họ không thể.)
- Can you and your best friend + động từ nguyên thể? (Bạn và bạn thân của bạn có thể…?)
Yes, we can./ No, we can’t. (Có, chúng tôi có thể./ Không, chúng tôi không thể.)
Lời giải chi tiết:
- Can your borther hop? (Anh trai của cậu có thể nhảy lò cò chứ?)
Yes, he can. (Có, anh ấy có thể.)
- Can your mom and dad hop? (Bố mẹ của cậu có thể nhảy lò cò chứ?)
No, they can’t. (Không, họ không thể.)
- Can you and your best friend hop? (Cậu và bạn thân của cậu có thể nhảy lò cò chứ?)
Yes, we can. (Có, chúng tớ có thể?)
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
Play the guitar (v): Chơi đàn guitar.
Play the piano (v): Chơi đàn piano.
Drive a car (v): Lái xe ô tô
Ride a bike (v): Đạp xe đạp.
Do gymnastics (v): Tập thể dục dụng cụ.
Play the drums (v): Chơi trống.
2. Play Slow motion.
(Chơi trò Slow motion.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô giáo sẽ giơ một hình ảnh miêu tả các hoạt động nhưng đã bị che đi (chơi trống, đạp xe…). Cô giáo sẽ từ từ hé lộ ra nội dung hình ảnh của bức hình đó, các bạn nhìn vào hình và đoán xem đó là hình ảnh miêu tả hoạt động gì càng nhanh càng tốt.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
What can you do?
I can play the piano.
What can your mom do?
She can drive a car.
What can your friends do?
They can ride bikes.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Bạn có thể làm gì?
Tớ có thể chơi đàn piano.
Mẹ của bạn có thể làm gì?
Mẹ của tớ có thể lái xe oto.
Những người bạn của bạn có thể làm gì?
Họ có thể đạp xe đạp.
2. Look and put (V) or a (X). Practice.
(Nhìn và tích V hoặc X. Thực hành.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. A: Bạn có thể làm gì?
B: Tớ có thể chơi đàn guitar.
2. A: Chị của bạn có thể làm gì?
B: Chị ấy có thể chơi đàn piano.
3. A: Anh trai của bạn có thể làm gì?
B: Anh ấy có thể tập thể dục dụng cụ.
4. A: Bố của bạn có thể làm gì?
B: Ông ấy có thể lái xe ô tô.
5. A: Bạn có thể làm gì?
B: Tớ có thể chơi đàn piano.
6. A: Những người bạn của bạn có thể làm gì?
B: Tớ có thể chơi đàn guitar.
Lời giải chi tiết:
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Drive, drums
Lời giải chi tiết:
Drive (v): Lái xe
Drums (n): Trống
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
My can drive a car.
My mom can drive a car.
My brother can play the drums.
My sister can play the drums.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Bố của tôi có thể lái xe ô tô.
Mẹ của tôi có thể lái xe ô tô.
Anh trai của tôi có thể chơi trống.
Chị gái của tôi có thể chơi trống.
D
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Alfie: Wow, nice bike, Mai.
Mai: Thanks, Alfie. Can you ride a bike?
Alfie: No, I can’t.
Mai: What can you do.
Alfie: I can ride a scooter.
2. Ben: Watch this, Alfie! I can play the drums.
Alfie: Wow! You’re really good, Ben.
Ben: What can you do, Alfie?
Alfie: I can play the guitar .What can Tom do?
Ben: He can play the piano.
3. Alfie: Go, Lucy, go!
Lucy: It’s your turn, Alfie. Can you do gymnastics?
Alfie: No, I can’t.
Lucy: What can you do?
Alfie: I can play tennis.
4. Alfie: Wow, cool car! Is that your dad, Nick?
Nick: Yeah. Can you drive a car, Alfie?
Alfie: No, I can’t . Can your dad fly a spaceship?
Nick: Erm. No, he can’t.
Alfie: I can. See you!
Nick: Wow!
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. Alfie: Wow, xe đạp đẹp quá, Mai.
Mai: Cảm ơn, Alfie. Cậu có thể đạp xe đạp không?
Alfie: Không, tớ không thể.
Mai: Cậu có thể làm gì?
Alfie: Tớ có thể trượt xe scooter.
2. Ben: Nhìn này, Alfie! Tớ có thể chơi trống.
Alfie: Wow! Cậu thật là giỏi, Ben.
Ben: Cậu có thể làm gì, Alfie?
Alfie: Tớ có thể chơi đàn guitar.Tom có thể làm gì?
Ben: Cậu ấy có thể chơi đàn piano.
3. Alfie: Nào, Lucy, nào!
Lucy: Đó là lượt của cậu, Alfie. Cậu có thể tập thể dục dụng cụ chứ?
Alfie: Không, tớ không thể.
Lucy: Cậu có thể làm gì?
Alfie: Tớ có thể chơi tennis.
4. Alfie: Wow, xe ô tô đẹp quá! Đó là bố cậu à, Nick?
Nick: Yeah. Cậu biết lái xe ô tô không, Alfie?
Alfie: Không, tớ không thể. Bố của cậu có biết lái tàu vũ trụ không?
Nick: Erm. Không, ông ấy không biết.
Alfie: Tớ có thể đấy. Tạm biệt!
Nick: Wow!
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Alfie: Wow, nice bike, Mai.
Mai: Thanks, Alfie. Can you ride a bike?
Alfie: No, I can’t.
Mai: What can you do.
Alfie: I can ride a scooter.
2. Ben: Watch this, Alfie! I can play the drums.
Alfie: Wow! You’re really good, Ben.
Ben: What can you do, Alfie?
Alfie: I can play the guitar .What can Tom do?
Ben: He can play the piano.
3. Alfie: Go, Lucy, go!
Lucy: It’s your turn, Alfie. Can you do gymnastics?
Alfie: No, I can’t.
Lucy: What can you do?
Alfie: I can play tennis.
4. Alfie: Wow, cool car! Is that your dad, Nick?
Nick: Yeah. Can you drive a car, Alfie?
Alfie: No, I can’t . Can your dad fly a spaceship?
Nick: Erm. No, he can’t.
Alfie: I can. See you!
Nick: Wow!
Tạm dịch:
1. Alfie: Wow, xe đạp đẹp quá, Mai.
Mai: Cảm ơn, Alfie. Cậu có thể đạp xe đạp không?
Alfie: Không, tớ không thể.
Mai: Cậu có thể làm gì?
Alfie: Tớ có thể trượt xe scooter.
2. Ben: Nhìn này, Alfie! Tớ có thể chơi trống.
Alfie: Wow! Cậu thật là giỏi, Ben.
Ben: Cậu có thể làm gì, Alfie?
Alfie: Tớ có thể chơi đàn guitar.Tom có thể làm gì?
Ben: Cậu ấy có thể chơi đàn piano.
3. Alfie: Nào, Lucy, nào!
Lucy: Đó là lượt của cậu, Alfie. Cậu có thể tập thể dục dụng cụ chứ?
Alfie: Không, tớ không thể.
Lucy: Cậu có thể làm gì?
Alfie: Tớ có thể chơi tennis.
4. Alfie: Wow, xe ô tô đẹp quá! Đó là bố cậu à, Nick?
Nick: Yeah. Cậu biết lái xe ô tô không, Alfie?
Alfie: Không, tớ không thể. Bố của cậu có biết lái tàu vũ trụ không?
Nick: Erm. Không, ông ấy không biết.
Alfie: Tớ có thể đấy. Tạm biệt!
Nick: Wow!
Lời giải chi tiết:
3. Role-play.
(Nhập vai.)
E
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
What can you/he/she do? (Bạn/ anh ấy/ cô ấy có thể làm gì?)
I/he/she can + động từ nguyên thể. (Tớ/ anh ấy/ cô ấy có thể làm…)
Lời giải chi tiết:
1. What can you do?
I can play the piano.
(Bạn có thể làm gì?
Tớ có thể chơi đàn piano.)
2. What can she do?
She can ride a bike.
(Cô ấy có thể làm gì?
Cô ấy có thể đạp xe đạp.)
3. What can they do?
They can do gymnastics.
(Họ có thể làm gì?
Họ có thể tập thể dục dụng cụ.)
4. What can your mom do?
She can drive a car.
(Mẹ của bạn có thể làm gì?
Mẹ của tớ có thể lái xe ô tô.)
5. What can he do?
He can play badminton.
(Anh ấy có thể làm gì?
Anh ấy có thể đánh cầu lông.)
6. What can your dad do?
He can play the guitar.
(Bố của bạn có thể làm gì?
Bố của tớ có thể chơi đàn guitar.)
7. What can they do?
They can play tennis.
(Họ có thể làm gì?
Họ có thể chơi tennis.)
8. What can she do?
She can play drums.
(Cô ấy có thể làm gì?
Cô ấy có thể chơi trống.)
F
F. Write about you. Then, ask your friend and complete the table.
(Viết về bản thân bạn. Sau đó hỏi bạn của bạn và hoàn thành bảng.)
Phương pháp giải:
- What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
I can + động từ nguyên thể. (Tớ có thể…)
- What can your mom and dad do? (Mẹ và bố của bạn có thể làm gì?)
They can + động từ nguyên thể. (Họ có thể…)
- What can your brother/ sister do? (Anh trai/ Chị gái của bạn có thể làm gì?)
He/ she can + động từ nguyên thể. (Anh ấy/ cô ấy có thể…)
Lời giải chi tiết:
- What can you do? (Cậu có thể làm gì?)
I can play drums. (Mình có thể chơi trống.)
- What can your mom and dad do? (Bố và mẹ cậu có thể làm gì?)
They can drive a car. (Họ có thể lái xe ô tô.)
- What can your brother do? (Em trai cậu có thể làm gì?)
He can ride a bike. (Em ấy có thể đi xe đạp.)
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Salad (n): món rau trộn
Pasta (n): mì ống
Pancakes (n): bánh kếp
Spring rolls (n): gỏi cuốn
Soup (n): súp/canh
2. Play Guess.
(Chơi trò Guess.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng cô giáo có dán hình ảnh miêu tả các món ăn, các bạn sẽ có thời gian nhìn và ghi nhớ các bức hình đó. Sau đó cô giáo lật mặt lại che hình ảnh đi và hỏi một con số bất kì, các bạn cần nhớ lại và trả lời xem tại bức tranh vị trí đó là hình ảnh miêu tả về món ăn gì.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Lời giải chi tiết:
I can make pasta, but I can’t make soup.
(Tôi có thể làm mì ống, nhưng tôi không thể làm được món súp.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. I can make pancakes, but I can’t make soup.
(Tôi có thể làm bánh kếp, nhưng tôi không thể làm món súp.)
2. My sister can make spring rolls, but she can’t make pasta.
(Chị gái của tôi có thể làm nem cuốn, nhưng cô ấy không thể làm mì ống.)
3. My brother can’t make salad, but he can make soup.
(Anh trai của tôi không thể làm xa lát, nhưng anh ấy có thể làm súp.)
4. My friend can’t make soup, but he can make pasta.
(Bạn của tôi không thể làm món súp, nhưng anh ấy có thể làm mì ống.)
C
1. Read and fill in the blanks.
(Đọc và điền và chỗ trống.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tên của tôi là Kate. Tôi đến từ Úc. Trong thời gian rảnh của tôi, tôi nấu ăn với gia đình. Tôi có thể làm món rau trộn, nhưng tôi không thể làm món súp. Em trai của tôi có thể làm món súp, nhưng em ấy không thể làm món mì ống. Bà của tôi có thể làm món bánh kếp. Họ làm rất tốt. Tôi thích nấu ăn với gia đình của tôi.
Lời giải chi tiết:
1. Kate is from Australia. (Kate đến từ Úc.)
2. She can make salad. (Cô ấy có thể làm món xa lát.)
3. Her brother can’t make pasta. (Em trai của cô ấy không thể làm món mì ống.)
4. Her grandma can make pancakes. (Bà của cô ấy có thể làm món bánh kếp.)
5. She loves cooking with her family. (Cô ấy thích nấu ăn với gia đình của cô ấy.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
My name is Kate. I’m from Australia. In my free time, I cook with my family. I can make salad, but I can’t make soup. My brother can make soup, but he can’t make pasta. My grandma can make pancakes. They are very good. I love cooking with my family.
Tạm dịch:
Tên của tôi là Kate. Tôi đến từ Úc. Trong thời gian rảnh của tôi, tôi nấu ăn với gia đình. Tôi có thể làm món rau trộn, nhưng tôi không thể làm món súp. Em trai của tôi có thể làm món súp, nhưng em ấy không thể làm món mì ống. Bà của tôi có thể làm món bánh kếp. Họ làm rất tốt. Tôi thích nấu ăn với gia đình của tôi.
D
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. I’m from the UK. I like cooking. I can make pancakes, but I can’t make salad.
2. I like cooking with my sister. She can’t make pancakes, but she can make soup.
3. I’m from Vietnam. I cook with my mom. I can make spring rolls, but I can’t make salad.
4. My sister likes cooking, too. She can’t make spring rolls, but she can make pasta.
Tạm dịch:
1. Tôi đến từ Mỹ. Tôi thích nấu ăn. Tôi có thể làm món bánh kếp, nhưng tôi không thể làm món rau trộn.
2. Tôi thích nấu ăn với chị gái của tôi. Chị ấy không thể làm món bánh kếp, nhưng chị ấy có thể làm món súp.
3. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi thích nấu ăn với mẹ của tôi. Tôi có thể làm món nem cuốn, nhưng tôi không thể làm món rau trộn.
4. Chị gái của tôi cũng thích nấu ăn. Chị ấy không thể làm món nem cuốn, nhưng chị ấy có thể làm món mì ống.
Lời giải chi tiết:
1. soup |
2. salad |
3. pasta |
3. Role-play.
(Nhập vai.)
E
1. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh đúng hoặc sai.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tên của tôi là Huy. Tôi đến từ Việt Nam. Trong thời gian rảnh của tôi, tôi nấu với gia đình của mình. Tôi thích làm món xa lát. Tôi có thể làm món xa lát, nhưng tôi không thể làm món bánh kếp. Anh trai của tôi có thể làm món nem cuốn, nhưng anh ấy không thể làm món mì ống. Tôi thích món nem cuốn của anh ấy.
1. Huy đến từ Việt Nam.
2. Cậu ấy nấu ăn với bạn bè của mình.
3. Cậu ấy không thể làm món bánh kếp.
4. Anh trai của anh ấy có thể làm món mì ống.
5. Cậu ấy thích món nem cuốn của anh trai.
Lời giải chi tiết:
1. True |
2. False |
3. True |
4. False |
5. False |
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
My name is Huy. I’m from Vietnam. In my free time, I cook with my family. I like making salad. I can make salad, but I can’t make pancakes. My brother can make spring rolls, but he can’t make pasta. I love my brother’s spring rolls.
Tạm dịch:
Tên của tôi là Huy. Tôi đến từ Việt Nam. Trong thời gian rảnh, tôi nấu ăn với gia đình của mình. Tôi thích làm món xa lát. Tôi có thể làm món xa lát, nhưng tôi không thể làm món bánh kếp. Anh trai của tôi có thể làm món nem cuốn, nhưng anh ấy không thể làm món mì ống. Tôi rất yêu thích món nem cuốn của anh ấy.
F
F. Look at E. Write about what you and your family can cook.
(Nhìn vào phần E. Viết về những món mà bạn và gia đình bạn có thể nấu.)
Lời giải chi tiết:
My name is Mian. I’m from the UK.
In my free time, I cook with my mom.
I can make salad, but I can’t cook pasta.
My mom can’t cook pancakes, but she can cook pasta.
I love cooking with my mom.
Tạm dịch:
Tên của tôi là Mian. Tôi đến từ Mỹ.
Trong thời gian rảnh của tôi, tôi nấu ăn với mẹ.
Tôi có thể làm món rau trộn, nhưng tôi không thể làm món mì ống.
Mẹ của tôi không thể làm món bánh kếp, nhưng mẹ của tôi có thể làm món mì ống.
Tôi thích nấu ăn với mẹ của tôi.
G
G. Tell your friend about what you and your family can cook.
(Kể với bạn bè về những món mà bạn và gia đình bạn có thể nấu.)
Lời giải chi tiết:
My name is Mian. In my free time, I cook with my family. I can cook salad, but I can’t cook pasta. My mom can’t cook pancakes, but she can cook pasta. My sister can cook spring rolls. I love cooking with them.
Tạm dịch:
Tên của tôi là Mian. Trong thời gian rảnh, tôi nấu ăn với gia đình của mình. Tôi có thể làm món rau trộn, nhưng tôi không thể làm món mì ống. Mẹ của tôi không thể làm món bánh kếp, nhưng mẹ có thể nấu món mì ống. Chị của tôi có thể làm món nem cuốn. Tôi thích nấu ăn với họ.
Unit 2 Review and Practice trang 32
A. Listen and draw lines.
(Nghe và nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Lisa: Hi John
John: Hi Lisa.
Lisa: What can you do?
John: I can play the piano.
2.
Sam: Hi Jane.
Jane: Hi Sam.
Sam: Can you play basketball?
Jane: No, I can’t. I can do gymnastics.
Sam: Oh, really. That’s cool.
3.
Hi Charlie
Hey, can you swim?
Yes, I can.
4.
Hi David. Do you want to play tennis?
No, I can’t play tennis.
Oh, can you play badminton?
Yes, I can.
5.
What can you do, Emma?
I can play the guitar.
Oh, really. Can you play for me?
Yes.
Tạm dịch:
1.
Lisa: Chào John.
John: Chào Lisa.
Lisa: Bạn có thể làm được gì?
John: Tớ có thể chơi đàn piano.
2.
Sam: Chào Jane.
Jane: Chào Sam.
Sam: Bạn có thể chơi bóng rổ không?
Jane: Không, tớ không thể. Tớ có thể tập thể dụng dụng cụ.
Sam: Ồ, thật à. Nó thật tuyệt!
3.
Chào Charlie
Nè, bạn có thể bơi không?
Có, tớ có thể.
4.
Chào David. Bạn có thể chơi tennis không?
Không, tớ không thể chơi tennis.
Oh, bạn có thể chơi cầu lông không?
Có, tớ có thể.
5.
Bạn có thể làm được gì, Emma?
Tớ có thể chơi đàn guitar.
Oh, thật à. Cậy có thể chơi cho tớ nghe được không?
Có.
Lời giải chi tiết:
1. D |
2. E |
3. B |
4. A |
5. C |
B. Fill in the blanks.
(Điền vào chỗ trống.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: What can he do? (Anh ấy có thể làm gì?)
B: He can play the guitar. (Anh ấy có thể chơi đàn guitar.)
2.
A: What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
B: I can play the keyboard. (Tôi có thể chơi dương cầm.)
3.
A: Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)
B: Yes, I can. (Có, tôi có thể bơi.)
4.
A: Can you jump rope? (Bạn có biết nhảy dây không?)
B: No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
C. Write about what you can and can’t do.
(Viết về thứ mà bạn có thể và không thể làm.)
Lời giải chi tiết:
My name’s Mian. I can play the guitar and swim. I can also ride a bike. I can’t drive a car. I can’t jump rope. What about you? What can you do?
Tạm dịch:
Tên tôi là Mian. Tôi có thể chơi đàn guitar và bơi. Tôi cũng có thể đạp xe đạp. Tôi không thể lái xe ô tô. Tôi không thể nhảy dây. Còn bạn thì sao? Bạn có thể làm được gì?
D. Play the board game.
(Chơi trò chơi board game.)
Phương pháp giải:
Ví dụ: Đổ xúc xắc, ra số bao nhiêu thì sẽ đi bấy nhiêu bước. Dừng ở hình nào thì sẽ dựa vào kí hiệu trên các hình đó mà đặt câu cho phù hợp. Nếu hình ảnh có ký hiệu màu tím sẽ nói mẫu câu hỏi “I can + V”; hình ảnh có ký hiệu màu vàng sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “ Can he/she + V?” và mẫu câu trả lời là “ Yes, he/she can/ No, he/she can’t”; với hình ảnh có kí hiệu màu xanh sẽ sử dụng mẫu câu hỏi “ What can your dad/ sister…do?” và mẫu câu trả lời là “he/she can do something.”
Ví dụ:
I can sing. (Tôi có thể hát.)
A: Can Amy swim? (Amy có thể bơi được chứ?)
B: No, she can't. (Không, cô ấy không thể.)
A: What can your brother do? (Anh của cậu có thể làm được gì?)
B: He can do gymnastics. (Anh ấy có thể tập thể dục dụng cụ.)
Lời giải chi tiết:
- I can talk about things I can or can't do. (Tôi có thể nói về những việc tôi có thể hoặc không thể làm.)
- I can ask about what other people can or can't do. (Tôi có thể hỏi về những việc người khác có thể hoặc không thể làm.)
- I can say what my friends and family can do. (Tôi có thể nói về những việc mà bạn bè và gia đình tôi có thể làm.)