Giải Sách bài tập Tiếng Anh 9 Unit 2: City life | Giải SBT Tiếng Anh 9 Global Success

2 K

Với giải sách bài tập Tiếng anh lớp 9 Unit 2: City life sách Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh 9 Unit 2: City life

A. Pronunciation (trang 11)

1 (trang 11 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation. (Chọn đáp án đúng A, B, C, hoặc D to chỉ ra từ có phần gạch chân phát âm khác so với 3 từ còn lại.)

1. A. bear              B. near                  C. wear                 D. pear

2. A. slowly           B. downtown        C. power               D. crowded

3. A. coast             B. upload              C. abroad              D. roadside

4. A. home            B. shopping          C. comb                D. locate

5. A. double          B. council             C. southeast          D. thousand

Đáp án:

1. B

2. A

3. C

4. B

5. A

Giải thích:

1. Đáp án B có phần gạch chân phát âm là /ɪə/, còn lại phát âm là /eə/.

2. Đáp án A có phần gạch chân phát âm là /əʊ/, còn lại phát âm là /aʊ/.

3. Đáp án C có phần gạch chân phát âm là /ɔː/, còn lại phát âm là /əʊ/.

4. Đáp án B có phần gạch chân phát âm là /ɒ/, còn lại phát âm là /əʊ/.

5. Đáp án A có phần gạch chân phát âm là /ʌ/, còn lại phát âm là /aʊ/.

2 (trang 11 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Write the words under the pictures, starting with the given letters. (Viết những từ dưới tranh, bắt đầu với những chữ cái đã cho sẵn.)

SBT Tiếng Anh 9 trang 11 Unit 2 Pronunciation | Tiếng Anh 9 Global success

Đáp án:

1. underground /ˌʌn.dəˈɡrnd/ (ở dưới hầm)

2. airport /ˈ.pɔːt/ (sân bay)

3. discount /ˈdɪs.knt/ (giảm giá)

4. coach /kəʊtʃ/ (xe khách)

5. square /skwr/ (quảng trường)

6. coat /kəʊt/ (áo khoác)

B. Vocabulary & Grammar (trang 11, 12, 13)

1 (trang 11 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct option A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn phương án đúng A, B, C, hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. The city is now a big _______ site with many half-finished buildings.

A. waste

B. tourist

C. storage                      

D. construction

2. The town is overcrowded and lacks public ______.

A. health

B. amenities                   

C. education                  

D. places    

3. I used to live in the _____ area, but I moved to a quiet suburb two years ago.

A. downtown       

B. underground             

C. outskirts                    

D. village   

4. The _____ system runs underground, so it doesn’t encounter road congestion.

A. bus

B. coach                        

C. metro                        

D. taxi

5. This city looks like a _____ jungle with ugly buildings and almost no parks.

A. green               

B. loveable                    

C. tropical                      

D. concrete

6. I live in a _____ street which is full of people and vehicles moving around all day.

A. quiet                

B. bustling                     

C. calm                          

D. empty

7. Bangkok has an excellent _____ system which runs on a railway above the ground.

A. skytrain           

B. underground              

C. ferry                          

D. taxi

8. Many people compliment Ha Noi on being a _____ tourist destination.

A. duty                

B. noisy                         

C. safe                           

D. polluted

Đáp án:

1. D

2. B

3. A

4. C

5. D

6. B

7. A

8. C

Giải thích:

1.

A. waste /weɪst/ (n.): chất thải, rác 

B. tourist /ˈtʊərɪst/ (n.): du khách, khách du lịch 

C. storage /ˈstɔːrɪdʒ/ (n.): kho chứa, nơi để hàng hoá 

D. construction /kənˈstrʌkʃən/ (n.): công trình xây dựng

2.

A. health /helθ/ (n.): sức khỏe 

B. amenities /əˈmiːnɪtiz/ (n.): tiện nghi, các tiện ích 

C. education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ (n.): giáo dục 

D. places /pleɪsɪz/ (n.): các địa điểm, nơi

3.

A. downtown /ˈdaʊntaʊn/ (n.): trung tâm thành phố 

B. underground /ˌʌndərˈɡraʊnd/ (adj.): dưới lòng đất; (n.): hệ thống giao thông dưới lòng đất 

C. outskirts /ˈaʊtskɜːrts/ (n.): ngoại ô 

D. village /ˈvɪlɪdʒ/ (n.): làng

4.

A. bus /bʌs/ (n.): xe buýt 

B. coach /koʊtʃ/ (n.): xe khách, xe hơi chở khách 

C. metro /ˈmɛtroʊ/ (n.): tàu điện ngầm 

D. taxi /ˈtæksi/ (n.): taxi, xe taxi        

5.

A. green /ɡriːn/ (adj.): màu xanh lá cây; n. màu xanh lá cây; cây xanh 

B. loveable /ˈlʌvəbl/ (adj.): đáng yêu, đáng mến 

C. tropical /ˈtrɑːpɪkəl/ (adj.): nhiệt đới 

D. concrete /ˈkɒnkriːt/ (n.): bê tông; adj. cụ thể, rõ ràng

6.

A. quiet /ˈkwaɪət/ (adj.): yên tĩnh 

B. bustling /ˈbʌslɪŋ/ (adj.): sôi động, nhộn nhịp 

C. calm /kɑːm/ (adj.): bình tĩnh, yên bình 

D. empty /ˈɛmpti/ (adj.): trống rỗng

7.

A. skytrain /ˈskaɪˌtreɪn/ (n.) tàu điện ngầm trên cao (tại một số thành phố) 

B. underground /ˌʌndərˈɡraʊnd/ (n.): hệ thống giao thông dưới lòng đất 

C. ferry /ˈfɛri/ (n.): phà, tàu phà 

D. taxi /ˈtæksi/ (n.): taxi, xe taxi

8.

A. duty /ˈdjuːti/ (n.): trách nhiệm, nhiệm vụ 

B. noisy /ˈnɔɪzi/ (adj.): ồn ào, inh ỏi 

C. safe /seɪf/ (adj.): an toàn 

D. polluted /pəˈluːtɪd/ (adj.): ô nhiễm

Hướng dẫn dịch:

1. Thành phố hiện nay là một công trường xây dựng lớn với nhiều tòa nhà chưa hoàn thiện.

2. Thị trấn quá đông đúc và thiếu tiện ích công cộng.

3. Tôi từng sống ở khu vực trung tâm thành phố nhưng cách đây hai năm tôi đã chuyển đến một vùng ngoại ô yên tĩnh.

4. Hệ thống metro chạy ngầm nên không gặp tình trạng ùn tắc đường bộ.

5. Thành phố này trông giống như một khu rừng bê tông với những tòa nhà xấu xí và hầu như không có công viên.

6. Tôi sống trong một con phố sầm uất, đông đúc người và xe cộ qua lại suốt ngày.

7. Bangkok có hệ thống tàu trên cao tuyệt vời chạy trên tuyến đường sắt trên mặt đất.

8. Nhiều người khen Hà Nội là địa điểm du lịch an toàn.

2 (trang 12 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Complete the following tasks. (Hoàn thành những bài tập sau.)

a. Choose the option which is CLOSEST in the meaning to the underlined word/phrase in each sentence. (Chọn phương án gần nghĩa nhất với từ/cụm được gạch chân trong mỗi câu.)

1. She browsed the shop but didn't buy anything. She found it a bit pricey.

A. crowded

B. modern

C. attractive

D. expensive

2. The underground was packed with people. I couldn’t find a seat.

A. full on

B. empty of

C. full of     

D. convenient for

3. Her team is carrying out a project to recycle food waste.

A. running  

B. proposing

C. funding  

D. aiming

Đáp án:

1. D

2. C

3. A

Giải thích:

1. pricey /ˈpraɪsi/: đắt

Xét các đáp án:

A. crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj.): đông đúc 

B. modern /ˈmɒdən/ (adj.): hiện đại 

C. attractive /əˈtræktɪv/ (adj.): hấp dẫn, lôi cuốn 

D. expensive /ɪkˈspɛnsɪv/ (adj.): đắt đỏ

=> pricey ~ expensive

2. be packed with: nhồi nhét, chật ních

Xét các đáp án:

A. full on: không có cụm này

B. empty of: trống rỗng ở...

C. full of: đầy, kín

D. convenient for: thuận tiện cho

=> be packed with ~ full of

3. carry out: tiến hành

Xét các đáp án:

A. run: chạy (dự án...)

B. propose: đề xuất

C. fund: gây quỹ

D. aim: đặt mục tiêu

=> carry out ~ run

Hướng dẫn dịch:

1. Cô ấy dạo qua cửa hàng nhưng không mua gì cả. Cô thấy nó hơi đắt tiền.

2. Dưới lòng đất chật cứng người. Tôi không tìm được chỗ ngồi.

3. Nhóm của cô ấy đang thực hiện một dự án tái chế rác thải thực phẩm.

b. Choose the option which is OPPOSITE in the meaning to the underlined word/phrase in each sentence. (Chọn phương án trái nghĩa nhất với từ/cụm được gạch chân trong mỗi câu.)

4. Neither Lan nor Hoa stayed home alone last weekend. They went to the shopping mall together.

A. hung out with one another

B. came down with one another

C. got rid of one another

D. looked up to one another

5. Hoa: I never use buses when getting around. They are always late.

Jack: Well, it’s not that bad. They are reliable now.

A. on time  

B. late

C. timely

D. terrible

Đáp án:

4. A

5. B

Giải thích:

4. stayed home alone: ở nhà một mình >< hung out with one another: ra ngoài với người khác

5. reliable: đáng tin (trong ngữ cảnh này nghĩa là đúng giờ) >< late: muộn

Hướng dẫn dịch:

4. Cả Lan và Hoa đều không ở nhà một mình vào cuối tuần trước. Họ cùng nhau đến trung tâm mua sắm.

5. Hoa: Tôi không bao giờ sử dụng xe buýt khi đi lại. Họ luôn trễ giờ.

Jack: Ừm, nó không tệ đến thế đâu. Bây giờ họ đáng tin cậy.

3 (trang 12 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Complete the text with the words and phrases from the box. (Hoàn thành đoạn văn với những từ và cụm trong hộp.)

construction sites            concrete jungle               liveable

public amenities              polluted                          security

I live in a coastal town. It used to be a beautiful and (1)_____ place. Now, it's a (2) _____. All we have are big and ugly buildings. There will be even more buildings because (3) _____ are everywhere. The beaches are (4) _____. Pickpockets happen frequently. I think the local government should invest in better (5) _____ such as parks and sports facilities. They should also clean up the beach and increase the (6) _____ in the town.

Đáp án:

1. liveable

2. concrete jungle

3. construction sites

4. polluted

5. public amenities

6. security

Hướng dẫn dịch:

Tôi sống ở một thị trấn ven biển. Nó từng là một nơi xinh đẹp và đáng sống. Bây giờ, nó là một khu rừng bê tông. Tất cả những gì chúng tôi có là những tòa nhà to lớn và xấu xí. Sẽ còn có nhiều tòa nhà hơn nữa vì các công trường xây dựng ở khắp mọi nơi. Các bãi biển bị ô nhiễm. Tình trạng móc túi xảy ra thường xuyên. Tôi nghĩ chính quyền địa phương nên đầu tư vào các tiện ích công cộng tốt hơn như công viên và cơ sở thể thao. Họ cũng nên dọn dẹp bãi biển và tăng cường an ninh trong thị trấn.

4 (trang 13 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Write the correct forms of the adjectives in brackets. (Viết dạng đúng của tính từ trong ngoặc.)

1. The (busy) _____ the street is, the less I like it. I hate noisy places.

2. The later it gets at night, the (cold) _____ it becomes.

3. The (light) _____ the street was, the (safe) _____ I felt.

4. The (crowded) ______ the bus got, the more difficult it was for me to breathe.

5. I fear that the more modern city life is, the (friendly) _____ people are to one another.

6. (close) _____ it gets to pick-up time, (difficult) _____ traffic around the school becomes.

7. I think that (expensive) ______ a restaurant is. (good) ______ its service is.

8. (far) _____ the community sports centre is, (convenient) _____ it is for me to go there.

Đáp án:

1. busier

2. colder

3. lighter; safer

4. more crowded

5. less friendly

6. The closer; the more difficult

7. the more expensive; the better

8. The further / farther; the less convenient

Hướng dẫn dịch:

1. Đường càng đông tôi càng không thích. Tôi ghét những nơi ồn ào.

2. Càng về đêm, trời càng lạnh.

3. Đường phố càng sáng sủa, tôi càng cảm thấy an toàn hơn.

4. Xe càng đông, tôi càng khó thở.

5. Tôi sợ rằng cuộc sống thành phố càng hiện đại thì con người càng ít thân thiện với nhau.

6. Càng gần đến giờ đón, giao thông quanh trường càng khó khăn.

7. Tôi nghĩ nhà hàng càng đắt tiền. dịch vụ của nó càng tốt.

8. Trung tâm thể thao cộng đồng càng xa thì tôi càng khó đến đó.

5 (trang 13 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Circle a mistake in each sentence below and correct it. (Khoanh tròn vào lỗi sai ở mỗi câu dưới đây và sửa lại cho đúng.)

1. Safer a city is, the more liveable it becomes.

2. Our city is age-friendly. We make it easy for the elderly to get along by public transport.

3. The bigger the shopping mall is, the attractive it is to teenagers.

4. Although people wanted to carry out with the project, the company stopped funding it.

5. The local authority tried to cut on private car use but they didn't succeed.

6. The closer an area is to the downtown, denser its population is.

7. Many teens prefer hanging in at shopping malls to outdoor places.

8. Hoang is coming up with a fever. The more time that passes, the higher his temperature is.

Đáp án:

1. A

2. D

3. C

4. B

5. B

6. C

7. B

8. A

Giải thích:

1. So sánh kép: the + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V

Sửa lại: Safer => The safer

2. get along: có mối quan hệ tốt với ai => get around: đi tham quan xung quanh

3. So sánh kép: the + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V

Sửa lại: attractive => more attractive

4. carry out: tiến hành => carry on: tiếp tục

5. cut on => cut down on: cắt giảm

6. So sánh kép: the + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V

Sửa lại: denser => the denser

Hướng dẫn dịch:

1. Thành phố càng an toàn thì càng dễ sống.

2. Thành phố của chúng tôi thân thiện với lứa tuổi. Chúng tôi giúp người già dễ dàng di chuyển bằng phương tiện giao thông công cộng.

3. Trung tâm mua sắm càng lớn thì càng hấp dẫn thanh thiếu niên.

4. Mặc dù mọi người muốn thực hiện dự án nhưng công ty đã ngừng tài trợ cho dự án.

5. Chính quyền địa phương đã cố gắng cắt giảm việc sử dụng ô tô cá nhân nhưng không thành công.

6. Khu vực càng gần trung tâm thành phố thì dân số ở đó càng dày đặc.

7. Nhiều thanh thiếu niên thích đi mua sắm ở Mali hơn là những nơi ngoài trời.

8. Hoàng sắp bị sốt. Thời gian càng trôi qua, nhiệt độ của anh ấy càng cao.

C. Speaking (trang 13, 14, 15)

1 (trang 13 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. (Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu thoại sau đây.)

1. Minh: I can lend you this book if you are interested in reading it.

Peter: ______________________________

A. You did a great job!

C. I didn't know you like reading books.

B. Thanks. I prefer going by bus.

D. Thanks. I'll take good care of it.

2. Hoa: Ms Mai won't come back until noon. Would you like me to leave a note for her?

Ms Hoai: ______________________________

A. Sorry. I can't find my notes.

B. That’s great. Thanks for your help.

C. Why would you like to leave?

D. How about leaving her alone?

3. Harry: Oh no! I missed the bus to the underground.

Mr Lam: ______________________________

A. You're excellent. Congratulations!

B. Your friends will miss you a lot.

C. The underground is much faster than the bus.

D. Don't worry. I can take you to the station.

4. James: ______________________________

Chloe: Yes, please. That's so kind of you.

A. Excuse me. Can I sit here?

B. Do you commute to work every day?

C. I can show you how this smart card works.

D. Would you mind taking this book to Ms Hoa's office?

5. Ann: ______________________________

Hoang: Would you like me to get a taxi for you?

A. The tram is late today.

B. The Melbourne tram is great.

C. The sky train is always on time.

D. A taxi can get stuck in traffic congestion.

Đáp án:

1. D

2. B

3. D

4. C

5. A

Hướng dẫn dịch:

1. Minh: Tôi có thể cho bạn mượn cuốn sách này nếu bạn muốn đọc nó.

Peter: ______________________________

A. Bạn đã làm rất tốt!

C. Tôi không biết bạn thích đọc sách.

B. Cảm ơn. Tôi thích đi bằng xe buýt hơn.

D. Cảm ơn. Tôi sẽ chăm sóc nó thật tốt.

2. Hoa: Cô Mai sẽ không về cho đến trưa. Bạn có muốn tôi để lại lời nhắn cho cô ấy không?

Cô Hoài: ______________________________

Một lời xin lỗi. Tôi không thể tìm thấy ghi chú của tôi.

B. Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

C. Tại sao bạn lại muốn rời đi?

D. Để cô ấy một mình thì sao?

3. Harry: Ôi không! Tôi đã lỡ chuyến xe buýt xuống tàu điện ngầm.

Ông Lâm: ______________________________

A. Bạn thật xuất sắc. Chúc mừng!

B. Bạn bè của bạn sẽ nhớ bạn rất nhiều.

C. Tàu điện ngầm nhanh hơn nhiều so với xe buýt.

D. Đừng lo lắng. Tôi có thể đưa bạn đến nhà ga.

4. James: ______________________________

Chloe: Vâng, làm ơn. Bạn thật là tốt.

A. Xin lỗi. Tôi có thể ngồi đây được không?

B. Bạn có đi làm hàng ngày không?

C. Tôi có thể chỉ cho bạn cách thức hoạt động của thẻ thông minh này.

D. Bạn có phiền mang cuốn sách này đến văn phòng của cô Hoa không?

5. Ann: ______________________________

Hoàng: Bạn có muốn tôi gọi taxi cho bạn không?

A. Hôm nay xe điện đến muộn.

B. Xe điện Melbourne rất tuyệt.

C. Tàu trên cao luôn đúng giờ.

D. Xe taxi có thể bị kẹt xe khi tắc nghẽn giao thông.

2 (trang 14 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Elena and Hoa are talking about some cities. Choose A-E to complete their conversation. Then practice it with a friend. (Elena và Hoa đang nói về một số thành phố. Chọn A-E để hoàn thành cuộc trò chuyện của họ. Sau đó thực hành nó với một người bạn.)

Elena: I wish I could live in Da Lat. It's such a healthy place to live.

Hoa: (1) _________________________.

Elena: Yeah. And I think the local authority does a great job. They keep the streets clean.

Hoa: It looks that way. (2) _________________________.

Elena: Well, it's a nice place. The best thing about living there is that shopping is convenient. I can buy almost everything I need.

Hoa: (3) _________________________.

Elena: But we need some better restaurants. There are too many fast-food restaurants in the town. I prefer healthier food.

Hoa: (4) _________________________. Da Lat has great vegetables.

Elena: Thanks. I'd love to. (5) _________________________.

A. Sounds like a nice place!

B. I like the fresh air here. I guess it's because there are no factories around.

C. Hey, I can take you to a vegetable hotpot restaurant if you like.

D. There isn't a lot of trash all over the place. How about your home town?

E. That's so kind of you.

Đáp án:

1. B

2. D

3. A

4. C

5. E

Hướng dẫn dịch:

Elena: Ước gì tôi có thể sống ở Đà Lạt. Đó là một nơi lành mạnh để sống.

Hoa: B. Tôi thích không khí trong lành ở đây. Tôi đoán đó là vì xung quanh không có nhà máy nào cả.

Elena: Ừ. Và tôi nghĩ chính quyền địa phương đã làm rất tốt. Họ giữ cho đường phố sạch sẽ.

Hoa: Có vẻ như vậy. Không có nhiều rác ở khắp mọi nơi. Còn quê hương của bạn thì sao?

Elena: Ồ, đó là một nơi tuyệt vời. Điều tốt nhất khi sống ở đó là việc mua sắm rất thuận tiện. Tôi có thể mua hầu hết mọi thứ tôi cần.

Hoa: Nghe có vẻ là một nơi tuyệt vời!

Elena: Nhưng chúng ta cần một số nhà hàng tốt hơn. Có quá nhiều nhà hàng thức ăn nhanh trong thị trấn. Tôi thích thực phẩm lành mạnh hơn.

Hoa: Này, nếu bạn thích, tôi có thể dẫn bạn đi ăn lẩu rau. Đà Lạt có rau tuyệt vời.

Elena: Cảm ơn. Tôi rất thích. Bạn thật là tốt.

3 (trang 15 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Make a similar conversation. Use the information given below or your own ides. (Làm một cuộc trò chuyện tương tự. Sử dụng thông tin được cung cấp dưới đây hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

SBT Tiếng Anh 9 trang 13, 14, 15 Unit 2 Speaking | Tiếng Anh 9 Global success

Gợi ý:

George: I wish I could live in your home town. It’s such a healthy place to live.

Nhung: I like the fresh air here. There are some green parks, and the seafood here is great!

How about your home town?

George: Well, I live in a big city. The best thing there is that the public transport system is

convenient. I can get around the city by bus and metro.

Nhung: Sounds great.

George: But it’s a bit pricey, and it lacks green spaces. We also need more outdoor sports facilities.

Nhung: Hey, I can take you to the community sports court in my town. It’s quite near here.

George: Thanks. I’d love to. That’s so kind of you.

Hướng dẫn dịch:

George: Tôi ước gì tôi có thể sống ở quê nhà của bạn. Đó là một nơi lành mạnh để sống.

Nhung: Tôi thích không khí trong lành ở đây. Có một số công viên xanh và hải sản ở đây rất tuyệt!

Còn quê hương của bạn thì sao?

George: Ồ, tôi sống ở một thành phố lớn. Điều tuyệt vời nhất là hệ thống giao thông công cộng

thuận lợi. Tôi có thể đi vòng quanh thành phố bằng xe buýt và tàu điện ngầm.

Nhung: Nghe hay đấy.

George: Nhưng nó hơi đắt và thiếu không gian xanh. Chúng ta cũng cần thêm các cơ sở thể thao ngoài trời.

Nhung: Này, tôi có thể đưa bạn đến sân thể thao cộng đồng ở thị trấn của tôi. Nó khá gần đây.

George: Cảm ơn. Tôi rất thích. Bạn thật là tốt.

D. Reading (trang 15, 16, 17)

1 (trang 15 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct option A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.)

The local newspaper carried out a survey with city dwellers about how to make the city a more (1) _____ place. Most participants in the survey talked about the city's traffic. First, then wanted stricter traffic (2) _____ to stop drivers from ignoring traffic lights and breaking speed limits. This would help reduce road accidents. In addition, they hoped their city would improve its (3) _____ system. For example, buses should be clean and have air conditioners. There should be bus lines that reach almost all areas in the city, so it would be easy for people to (4) _____. They said that good public transport could also (5) _____ the city money. The local authority wouldn't need to construct new parking lots and

(6) _____ roads to cater for the increasing number of private cars. Finally, the survey (7) _____ suggested the local authority build traffic apps. The apps could recommend to drivers the best routes to avoid traffic (8) _____. The sooner the government started implementing these, the more convenient it would be to travel around the city.

1. A. lifelong                  B. living               C. lively                D. liveable

2. A. jams                       B. laws                  C. lights                D. safety

3. A. public transport       B. underground     C. amenity            D. parking

4. A. go away                  B. move in            C. get around        D. come out

5. A. earn                        B. make                C. save                  D. spend

6. A. narrow                    B. widen               C. reduce              D. block

7. A. participants             B. people              C. government      D. police

8. A. signs                       B. flow                 C. accidents           D. congestion

Đáp án:

1. D

2. B

3. A

4. C

5. C

6. B

7. A

8. D

Giải thích:

1.

A. lifelong: suốt đời

B. living: sống

C. living: sống động

D. liveable: sống được

2.

A. jams: tắc đường

B. laws: luật pháp

C. lights: đèn giao thông

D. safety: an toàn

3.

A. public transport: phương tiện công cộng.

B. underground: dưới lòng đất hoặc hệ thống giao thông ngầm.

C. amenity: tiện ích hoặc dịch vụ cải thiện chất lượng cuộc sống.

D. parking: khu vực để đậu xe.

4.

A. go away: rời đi.

B. move in: di chuyển vào.

C. get around: di chuyển trong khu vực hoặc đến nơi khác.

D. come out: xuất hiện.

5.

A. earn: kiếm tiền.

B. make: tạo ra tiền từ một nguồn nào đó.

C. save: tiết kiệm tiền.

D. spend: chi tiêu tiền.

6.

A. narrow: thu hẹp.

B. widen: mở rộng.

C. reduce: giảm bớt.

D. block: chặn lại, cản trở.

7.

A. participants: những người tham gia.

B. people: người dân, người trong xã hội.

C. government: chính phủ.

D. police: cảnh sát

8.

A. signs: biển báo, dấu hiệu.

B. flow: luồng, dòng chảy.

C. accidents: tai nạn.

D. congestion: tắc đường.

Hướng dẫn dịch:

Tờ báo địa phương đã thực hiện một cuộc khảo sát với người dân thành phố về cách biến thành phố thành một nơi đáng sống hơn. Hầu hết những người tham gia khảo sát đều nói về giao thông của thành phố. Đầu tiên, sau đó muốn luật giao thông chặt chẽ hơn để ngăn chặn người lái xe phớt lờ đèn giao thông và vi phạm giới hạn tốc độ. Điều này sẽ giúp giảm tai nạn giao thông. Ngoài ra, họ hy vọng thành phố của họ sẽ cải thiện hệ thống giao thông công cộng. Ví dụ, xe buýt phải sạch sẽ và có máy điều hòa. Cần có các tuyến xe buýt đến hầu hết các khu vực trong thành phố để người dân đi lại dễ dàng. Họ nói rằng phương tiện giao thông công cộng tốt cũng có thể tiết kiệm tiền cho thành phố. Chính quyền địa phương sẽ không cần phải xây dựng bãi đậu xe mới và

mở rộng đường để phục vụ số lượng ô tô cá nhân ngày càng tăng. Cuối cùng, những người tham gia khảo sát đề nghị chính quyền địa phương xây dựng ứng dụng giao thông. Các ứng dụng có thể đề xuất cho người lái xe những tuyến đường tốt nhất để tránh tắc nghẽn giao thông. Chính phủ bắt đầu thực hiện những điều này càng sớm thì việc đi lại quanh thành phố càng thuận tiện.

2 (trang 16 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Read the passage and match the information with the person by writing A for Gina, B for Olivia, and C for Hoai. (Đọc đoạn văn và nối thông tin với người bằng cách viết A cho Gina, B cho Olivia và C cho Hoài.)

Living in Vancouver

Vancouver, a coastal city in Canada, ranks among the most liveable cities in the world. Let's meet three residents to learn why they love this city.

A. Gina (20 years old)

I fell in love with Vancouver's natural habitats. I can go hiking in the summer and snowboarding in the winter in the mountains. Sometimes I pack my favourite foods and go to Kitsilano Beach to get a bit of sunshine. I like swimming in the Kitsilano pool, which is the longest outdoor swimming pool in North America.

B. Olivia (30 years old)

Life in Vancouver is convenient. The food here is good. There are both great restaurants and food trucks. Farmers' markets offer a wide range of fresh produce. When I'm too busy to cook, I pick up prepared meals in the supermarket.

C. Hoai (35 years old)

This is such a kid-friendly place. The whole city is like an adventure playground. There are hundreds of activities to entertain children. At weekends, I take my daughters to the mind-blowing museum, explore a rainforest, or play outdoor games with them. Vancouver is a perfect place for family life.

SBT Tiếng Anh 9 trang 15, 16, 17 Unit 2 Reading | Tiếng Anh 9 Global success

Đáp án:

1. B

2. C

3. A

4. B

5. A

6. C

Giải thích:

1. Thông tin ở đoạn: “When I'm too busy to cook, I pick up prepared meals in the supermarket.”

2. Thông tin ở đoạn: “Vancouver is a perfect place for family life.”

3. Thông tin ở đoạn: “I fell in love with Vancouver's natural habitats.”

4. Thông tin ở đoạn: “Life in Vancouver is convenient.”

5. Thông tin ở đoạn: “I can go hiking in the summer and snowboarding in the winter in the mountains. Sometimes I pack my favourite foods and go to Kitsilano Beach to get a bit of sunshine. I like swimming in the Kitsilano pool, which is the longest outdoor swimming pool in North America.”

6. Thông tin ở đoạn: “At weekends, I take my daughters to the mind-blowing museum, explore a rainforest, or play outdoor games with them.”

Hướng dẫn dịch:

Sống ở Vancouver

Vancouver, một thành phố ven biển ở Canada, được xếp hạng trong số những thành phố đáng sống nhất thế giới. Hãy cùng gặp gỡ ba cư dân để tìm hiểu lý do họ yêu thích thành phố này nhé.

A. Gina (20 tuổi)

Tôi yêu môi trường sống tự nhiên của Vancouver. Tôi có thể đi bộ đường dài vào mùa hè và trượt tuyết trên núi vào mùa đông. Đôi khi tôi đóng gói những món ăn yêu thích của mình và đến Bãi biển Kitsilano để tận hưởng chút ánh nắng. Tôi thích bơi ở bể bơi Kitsilano, bể bơi ngoài trời dài nhất Bắc Mỹ.

B. Olivia (30 tuổi)

Cuộc sống ở Vancouver rất thuận tiện. Đồ ăn ở đây ngon. Có cả nhà hàng lớn và xe tải thực phẩm. Chợ nông sản cung cấp nhiều loại sản phẩm tươi sống. Khi tôi quá bận để nấu nướng, tôi đi mua đồ ăn đã chuẩn bị sẵn ở siêu thị.

C. Hoài (35 tuổi)

Đây là một nơi thân thiện với trẻ em. Cả thành phố giống như một sân chơi mạo hiểm. Có hàng trăm hoạt động giải trí cho trẻ em. Vào cuối tuần, tôi đưa các con gái của mình đến bảo tàng thú vị, khám phá rừng nhiệt đới hoặc chơi các trò chơi ngoài trời với chúng. Vancouver là nơi hoàn hảo cho cuộc sống gia đình.

3 (trang 17 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Read the passage and do the exercises. (Đọc bài văn và làm các bài tập.)

Twenty years ago, people tried to leave the suburbs for cities but nowadays many people are reluctant to make such a move. They say that compared to suburban areas, city life has many drawbacks.

The high cost of living is the first disadvantage. The bigger the city is, the higher the living cost is. Accommodation and petrol are expensive. Food and drinks are also pricey. Apart from that, city people seem to suffer from more noise and air pollution. The densely populated neighbourhoods, busy traffic, and big construction sites make cities noisy and dusty. These are harmful to people's health, such as increasing their stress levels, disturbing their sleep and making them suffer from breathing problems.

Lack of space is another drawback of city life. House prices are high in the city, so people tend to live in smaller houses or in apartment blocks. Many cities lack spaces for outdoor activities; therefore, teenagers often hang out at shopping malls or in entertainment complexes instead of doing sports outdoors.

The cities' authorities are trying to overcome these problems. However, they still have a long way to go before they can reduce living costs and pollution, and increase green space to make all cities in the world more liveable places.

a. Choose the correct answer A, B, C, or D. (Chọn đáp án đúng A, B, C, hoặc D.)

1. What is the passage mainly about?

A. The reasons for moving to the suburbs.

B. The disadvantages of city life.

C. The high cost of living in cities.

D. The causes of pollution in cities.

2. Why does the author mention "accommodation, petrol, food, and drinks" in paragraph 2?

A. To give examples of high living costs.

B. To explain how convenient city life is.

C. To describe what city people often lack.

D. To suggest city people save money.

3. What does the word "them" in paragraph 2 refer to?

A. bad effects

B. stress levels

C. city people

D. construction sites

4. According to the passage, teenagers often hang out at shopping malls because _____.

A. they find shopping malls interesting

B. they all want to solve problems for all the world's cities.

C. they prefer them to entertainment complexes.

D. they reduced pollution levels in cities by half last year.

5. Which of the following is NOT mentioned about city authorities?

A. They are trying to find solutions to city problems.

B. They have few places outdoor to play.

C. They hope to lower the costs of living in cities.

D. Their houses are too small.

Đáp án:

1. B

2. A

3. C

4. B

5. D

Giải thích:

1. Thông tin ở đoạn: “They say that compared to suburban areas, city life has many drawbacks.”

2. Thông tin ở đoạn: “The high cost of living is the first disadvantage. The bigger the city is, the higher the living cost is. Accommodation and petrol are expensive. Food and drinks are also pricey.”

3. Thông tin ở đoạn: “Apart from that, city people seem to suffer from more noise and air pollution. The densely populated neighbourhoods, busy traffic, and big construction sites make cities noisy and dusty. These are harmful to people's health, such as increasing their stress levels, disturbing their sleep and making them suffer from breathing problems.”

4. Thông tin ở đoạn: “Many cities lack spaces for outdoor activities; therefore, teenagers often hang out at shopping malls or in entertainment complexes instead of doing sports outdoors.”

5. Thông tin ở đoạn: “The cities' authorities are trying to overcome these problems. However, they still have a long way to go before they can reduce living costs and pollution, and increase green space to make all cities in the world more liveable places.”

Hướng dẫn dịch:

Hai mươi năm trước, người ta cố gắng rời vùng ngoại ô để lên thành phố nhưng ngày nay nhiều người không muốn di chuyển như vậy. Họ cho rằng so với khu vực ngoại thành, cuộc sống ở thành phố có nhiều hạn chế.

Chi phí sinh hoạt cao là bất lợi đầu tiên. Thành phố càng lớn thì chi phí sinh hoạt càng cao. Chỗ ở và xăng dầu đắt đỏ. Thức ăn và đồ uống cũng đắt tiền. Ngoài ra, người dân thành phố dường như phải chịu đựng nhiều tiếng ồn và ô nhiễm không khí hơn. Các khu dân cư đông đúc, giao thông tấp nập và các công trường xây dựng lớn khiến thành phố ồn ào và bụi bặm. Những điều này có hại cho sức khỏe con người, chẳng hạn như làm tăng mức độ căng thẳng, làm rối loạn giấc ngủ và khiến họ gặp các vấn đề về hô hấp.

Thiếu không gian là một nhược điểm khác của cuộc sống thành phố. Giá nhà ở thành phố cao nên mọi người có xu hướng sống trong những ngôi nhà nhỏ hơn hoặc trong các khu chung cư. Nhiều thành phố thiếu không gian cho các hoạt động ngoài trời; do đó, thanh thiếu niên thường đi chơi ở các trung tâm mua sắm hoặc các khu giải trí thay vì chơi thể thao ngoài trời.

Chính quyền các thành phố đang cố gắng khắc phục những vấn đề này. Tuy nhiên, họ vẫn còn một chặng đường dài trước khi có thể giảm chi phí sinh hoạt và ô nhiễm, đồng thời tăng không gian xanh để biến tất cả các thành phố trên thế giới trở thành nơi đáng sống hơn.

b. Complete each gap in the sentences below with no more than THREE words taken from the passage. (Hoàn thành mỗi chỗ trống trong các câu dưới đây với không quá BA từ lấy từ đoạn văn.)

1. Fewer people nowadays want to move to the city than _____ ago.

2. The bigger cities often have _____ living costs.

3. Congested traffic and building sites can cause_____ pollution in neighbourhoods.

4. People living in noisy and dusty areas may have problems with stress, and_____.

5. Many people live in small apartment blocks because of high _____.

6. It takes a long time for the authorities to _____ these city problems.

Đáp án:

1. twenty years

2. higher

3. noise and air

4. sleep, breathing

5. house prices

6. overcome

Giải thích:

1. Thông tin: “Twenty years ago, people tried to leave the suburbs for cities but nowadays many people are reluctant to make such a move.”

2. Thông tin: “The bigger the city is, the higher the living cost is.”

3. Thông tin: “Apart from that, city people seem to suffer from more noise and air pollution.”

4. Thông tin: “These are harmful to people's health, such as increasing their stress levels, disturbing their sleep and making them suffer from breathing problems.”

5. Thông tin: “House prices are high in the city, so people tend to live in smaller houses or in apartment blocks.”

6. Thông tin: “The cities' authorities are trying to overcome these problems. However, they still have a long way...”

Hướng dẫn dịch:

1. Ngày nay ít người muốn chuyển đến thành phố hơn hai mươi năm trước.

2. Các thành phố lớn hơn thường có chi phí sinh hoạt cao hơn.

3. Giao thông tắc nghẽn và các công trường xây dựng có thể gây ra tiếng ồn và ô nhiễm không khí ở các khu vực lân cận.

4. Người sống ở nơi ồn ào, bụi bặm có thể gặp vấn đề về căng thẳng, khó ngủ, khó thở.

5. Nhiều người sống trong những khu chung cư nhỏ vì giá nhà cao.

6. Phải mất một thời gian dài chính quyền mới khắc phục được những vấn đề này của thành phố.

E. Writing (trang 18, 19)

1 (trang 18 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Make sentences using the words / phrases below to help you. You can make changes to the words / phrases and add more words if necessary. (Hãy đặt câu sử dụng các từ/cụm từ dưới đây để giúp bạn. Bạn có thể thay đổi từ/cụm từ và thêm từ nếu cần thiết.)

1. boy / came / food poison / after / eat / street food.

2. big / mall / is, / the easier / it / people / to / lost / in it.

3. They / decided / hang / cinema / instead / a coffee shop.

4. The restaurant / bit / price so / it was / popular / teenagers.

5. Travel / a dusty road / every day / causes / have / itchy eyes / runny nose.

Gợi ý:

1. The boy came down with food poisoning after eating street foods.

2. The bigger the mall is, the easier it is for people to get lost in it.

3. They decided to hang out at the cinema instead of a coffee shop.

4. The restaurant was a bit pricey, so it was not popular among teenagers.

5. The dusty road made me have itchy eyes and runny nose.

Giải thích:

1. come down with (idm): đổ bệnh

2. so sánh kép: the + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V

3. hang out: ra ngoài chơi, instead of: thay vì

4. S + V, so + S + V: ...vì vậy...

5. make sb V: khiến ai làm gì

Hướng dẫn dịch:

1. Cậu bé bị ngộ độc thực phẩm sau khi ăn thức ăn đường phố.

2. Trung tâm mua sắm càng lớn thì mọi người càng dễ lạc vào đó.

3. Họ quyết định đi chơi ở rạp chiếu phim thay vì quán cà phê.

4. Nhà hàng hơi đắt tiền nên không được thanh thiếu niên ưa chuộng.

5. Đường bụi bặm khiến tôi ngứa mắt sổ mũi.

2 (trang 18 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the best option A, B, C, or D which has the same meaning as the original sentence. (Chọn phương án đúng nhất A, B, C hoặc D có nghĩa giống với câu ban đầu.)

1. It's difficult to get around the city at rush hours due to congested roads.

A. Moving to the city at rush hours is not a good idea.

B. It's not easy at rush hours because the downtown is congested.

C. Traffic congestion makes it difficult to travel in the city at rush hours.

D. Don't get around the city because all roads are congested.

2. The city council will cut down on electricity used for public lighting.

A. According to the city council, there will soon be no public lighting in the city.

B. The city council intends to reduce energy used to light public places.

C. The city council will cut down on investment in public amenities.

D. Public lights use up much electricity so the city council will remove them.

3. They should reduce the amount of fatty foods in their daily meals.

A. They should cut down on the amount of fatty foods in their daily meals.

B. They should eat more fatty foods in their daily meals.

C. They shouldn't cook fatty foods every day.

D. The more fatty foods they eat, the healthier they become.

4. Jack caught a cold after walking home in the rain.

A. Jack felt cold because he had to walk home in the rain.

B. The rain was cold, so Jack tried to walk home as quickly as possible.

C. The heavier the rain, the more quickly Jack walked to his home.

D. Jack came down with a cold because he walked home in rainy weather.

5. Tom conducted research to find out how much food his friends were throwing away.

A. Tom's research was about wasting food at his friends’ home.

B. Tom did research on how to throw away food without harming the environment.

C. Tom's friends carried out research because he was throwing away too much food.

D. Tom carried out a study on his friends' food wasting habit.

Đáp án:

1. C

2. B

3. A

4. D

5. D

Giải thích:

1. Rất khó để di chuyển trong thành phố vào giờ cao điểm do đường ùn tắc.

A. Di chuyển vào thành phố vào giờ cao điểm không phải là một ý kiến hay.

=> Không sát nghĩa

B. Không dễ dàng gì vào giờ cao điểm vì trung tâm thành phố đông đúc.

=> Không sát nghĩa

C. Ùn tắc giao thông gây khó khăn cho việc di chuyển trong thành phố vào giờ cao điểm.

=> Cấu trúc: make it adj to V: như thế nào khi làm gì

D. Đừng đi vòng quanh thành phố vì mọi con đường đều tắc nghẽn.

=> Không sát nghĩa

2. Hội đồng thành phố sẽ cắt giảm lượng điện sử dụng cho chiếu sáng công cộng.

A. Theo hội đồng thành phố, thành phố sẽ sớm không có hệ thống chiếu sáng công cộng.

=> Không sát nghĩa

B. Hội đồng thành phố dự định giảm năng lượng sử dụng được dùng để chiếu sáng những nơi công cộng.

=> Cấu trúc: cut down on st: cắt giảm cái gì

C. Hội đồng thành phố sẽ cắt giảm đầu tư vào các tiện ích công cộng.

=> Không sát nghĩa

D. Đèn công cộng sử dụng nhiều điện nên hội đồng thành phố sẽ loại bỏ chúng.

=> Không sát nghĩa

3 (trang 18 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Write a paragraph (100 - 120 words) to describe the life in Wonderland. (Viết một đoạn văn (100 – 120 từ) miêu tả cuộc sống ở xứ sở thần tiên.)

Use the following ideas to help you.

SBT Tiếng Anh 9 trang 18, 19 Unit 2 Writing | Tiếng Anh 9 Global success

Gợi ý:

Wonderland is a city near the mountain. In the past, it used to be a small and poor town. There were no high buildings at all. The streets were narrow and empty most of the time. Not many people lived there. Nowadays, Wonderland is a modern city with many high buildings. There are huge entertainment centres, many good department stores, and a big modern library downtown. The public transport system is excellent with clean buses and convenient sky trains. People in Wonderland think that it is a liveable place. Teenagers and young adults enjoy the exciting life here. Meanwhile, adults and the elderly like it because the cost of living is reasonable.

Hướng dẫn dịch:

Wonderland là một thành phố gần núi. Ngày xưa nơi đây là một thị trấn nhỏ và nghèo. Không có tòa nhà cao tầng nào cả. Đường phố hầu như lúc nào cũng chật hẹp và vắng vẻ. Không có nhiều người sống ở đó. Ngày nay, Wonderland là một thành phố hiện đại với nhiều tòa nhà cao tầng. Có những trung tâm giải trí khổng lồ, nhiều cửa hàng bách hóa tốt và một thư viện lớn hiện đại ở trung tâm thành phố. Hệ thống giao thông công cộng rất tuyệt vời với xe buýt sạch sẽ và tàu điện trên cao thuận tiện. Mọi người ở xứ sở thần tiên nghĩ rằng đó là một nơi đáng sống. Thanh thiếu niên và thanh niên tận hưởng cuộc sống thú vị ở đây. Trong khi đó, người lớn và người già lại thích vì chi phí sinh hoạt hợp lý.

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết khác:

Unit 1: Local community

Unit 2: City life

Unit 3: Healthy living for teens

Review 1

Unit 4: Remembering the past

Unit 5: Our experiences

Đánh giá

0

0 đánh giá