Thực hiện các yêu cầu sau: Nêu đặc điểm của ngôn ngữ trang trọng, ngôn ngữ thân mật và cho ví dụ

233

Trả lời Câu 7 trang 162 Ngữ văn 12 Tập 1 Chân trời sáng tạo chi tiết trong bài Ôn tập cuối học kì 1 giúp học sinh dễ dàng chuẩn bị bài và soạn văn 12. Mời các bạn đón xem:

Soạn bài Ôn tập cuối học kì 1

Câu 7 (trang 162 sgk Ngữ Văn 12 Tập 1): Thực hiện các yêu cầu sau:

a. Nêu đặc điểm của ngôn ngữ trang trọng, ngôn ngữ thân mật và cho ví dụ.

b. Nêu đặc điểm và tác dụng của biện pháp nghịch ngữ và cho ví dụ.

Trả lời:

a. – Ngôn ngữ trang trọng:

+ Tính chính xác và hình thức: Ngôn ngữ trang trọng thường tuân theo các quy tắc ngữ pháp và cú pháp chặt chẽ. Câu văn thường dài hơn, có cấu trúc phức tạp hơn và sử dụng từ ngữ trau chuốt.

+ Sử dụng từ ngữ khó: Ngôn ngữ trang trọng thường sử dụng từ ngữ khó, từ lóng, và thuật ngữ chuyên ngành. Ví dụ, thay vì dùng từ “đẹp”, người viết có thể sử dụng từ “tuyệt đẹp”.

+ Tránh sử dụng ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày: Ngôn ngữ trang trọng tránh sử dụng các từ ngữ thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Thay vào đó, nó sử dụng các từ ngữ trang trọng hơn.

Ví dụ về ngôn ngữ trang trọng:

“Trong bài diễn thuyết của ông chủ tịch, ông đã phân tích chi tiết về tình hình kinh tế và đề xuất các biện pháp cụ thể để cải thiện tình hình.”

- Ngôn ngữ thân mật:

+ Tính gần gũi và thân thiện: Ngôn ngữ thân mật thường sử dụng từ ngữ thông dụng, gần gũi và thân thiện. Câu văn ngắn gọn, dễ hiểu và không tuân theo các quy tắc ngữ pháp nghiêm ngặt.

+ Sử dụng từ ngữ thông dụng: Ngôn ngữ thân mật sử dụng từ ngữ thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, thay vì dùng từ “tuyệt đẹp”, người nói có thể sử dụng từ “đẹp”.

+ Sử dụng từ ngữ viết tắt và ngôn ngữ trò chuyện: Ngôn ngữ thân mật thường sử dụng từ ngữ viết tắt, ngôn ngữ trò chuyện và thậm chí là các biểu cảm cảm xúc.

Ví dụ về ngôn ngữ thân mật:

“Chào bạn! Có khỏe không?”

b. - Đặc điểm:

+ Kết hợp đơn vị cú pháp đối lập: Biện pháp nghịch ngữ kết hợp liền nhau hoặc gần nhau những đơn vị cú pháp đối lập về nghĩa trong mối quan hệ ngữ pháp chính phụ. Điều này tạo nên sự khẳng định đôi khi rất bất ngờ, nhưng lại rất tự nhiên và thuận lý.

+ Tạo sự tương phản: Biện pháp này tạo ra sự tương phản giữa các yếu tố trong câu, làm cho câu trở nên thú vị và độc đáo.

- Tác dụng:

+ Gây cười: Biện pháp nghịch ngữ thường được sử dụng để tạo nên sự hài hước, khiến người đọc cười hoặc bất ngờ.

+ Châm biếm nhẹ nhàng hoặc đả kích mạnh mẽ: Biện pháp này có thể được dùng để châm biếm một cách nhẹ nhàng hoặc chỉ trích mạnh mẽ một khía cạnh nào đó.

Ví dụ:

- Trong tiểu thuyết “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng, ta thấy biện pháp nghịch ngữ:

+“Công chúng luôn vỗ tay hoan hô Xuân, còn trên khán đài, đức vua Xiêm đã lộ ra mặt rồng tất cả sự thịnh nộ của vị thiên tử thế thiên hành đạo ở cái nước có hàng triệu con voi.” Ở đây, từ “mặt rồng” và “vị thiên tử” tạo ra sự tương phản giữa sự tức giận của đức vua Xiêm và hình ảnh một con rồng, một vị thiên tử. Điều này phê phán nhà vua và tạo nên sự hài hước.

+ “Trên mép ông, ông đã bao công trình mới cấy được từng ấy râu. […] Thì sau hết, những lông tơ nó cũng dài ra, và trông rõ hơn. Và đến bây giờ, đứng ở hai bên miệng ông, nó hình thành hai cái dấu chua nghĩa.” Ở đây, từ “bao công trình”, “dấu chua”, và “từng ấy” tạo ra sự tương phản giữa việc ông quan này vơ vét của cải và việc lông râu mọc ra. Điều này phê phán tính tham lam và tạo nên sự hài hước, đồng thời chỉ trích bọn cường hào ác bá ngày xưa

 
Đánh giá

0

0 đánh giá