Với Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 5: The world of work bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 12.
Ngữ pháp Tiếng anh 12 Unit 5: The world of work
Ngữ pháp: Câu đơn, câu ghép, câu phức
Simple, compound, and complex sentences (review and extension)
(Câu đơn, câu ghép và câu phức – ôn tập và mở rộng)
- Một câu đơn gồm một mệnh đề độc lập.
Ví dụ: My brother didn’t apply for the job.
(Anh trai tôi đã không ứng tuyển công việc này.)
- Một câu ghép bao gồm hai hay nhiều mệnh đề độc lập được liên kết bởi một liên từ, ví dụ như and (và), but (nhưng), or (hoặc), nor (cũng không), yet (nhưng), so (vì vậy); một cặp liên từ ví dụ not only…but also (không những… mà còn); hoặc một trạng trừ liên kết ví dụ như as a result (kết quả là), moreover (hơn thế nữa), in fact (thật ra), on the other hand (mặt khác).
Ví dụ:
+ My brother didn’t apply for the job, but he was offered an apprenticeship.
(Anh trai tôi không xin việc nhưng được mời thực tập.)
+ Being a nurse is a very tiring job; moreover, you don’t earn a high salary.
(Làm y tá là một công việc rất mệt mỏi; hơn nữa, bạn không kiếm được mức lương cao.)
- Một câu phức bao gồm một hay nhiều mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc được liên kết bởi một liên từ kết hợp ví dụ như when (khi), while (trong khi), because (bởi vì), although (mặc dù), if (nếu), so that (để mà).
Ví dụ:
+ When I was younger, I wanted to become a driver.
(Khi còn trẻ tôi muốn trở thành tài xế.)
+ Because my brother is often late for work, he is never promoted.
(Vì anh trai tôi thường xuyên đi làm muộn nên anh ấy không bao giờ được thăng chức.)
Từ vựng Tiếng anh 12 Unit 5: The world of work
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
application letter (n) |
/ˌæplɪˈkeɪʃn ˈletə/ |
thư xin việc |
bonus (n) |
/ˈbəʊnəs/ |
tiền thưởng |
casual (adj) |
/ˈkæʒuəl/ |
theo thời vụ, tạm thời |
challenging (adj) |
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/ |
thách thức |
flexible (adj) |
/ˈfleksəbl/ |
linh hoạt |
footstep (n) |
/ˈfʊtstep/ |
bước chân; truyền thống gia đình |
employ (v) |
/ɪmˈplɔɪ/ |
tuyển dụng |
nine-to-five (adj) |
/ˈnaɪn tə faɪv/ |
giờ hành chính |
on-the-job (adj) |
/ɒn ðə ˈdʒɒb/ |
trong công việc, khi đang làm việc |
overtime (adv) |
/ˈəʊvətaɪm/ |
ngoài giờ |
part-time (adj) |
/ˌpɑːt ˈtaɪm/ |
bán thời gian |
repetitive (adj) |
/rɪˈpetətɪv/ |
lặp đi lặp lại |
rewarding (adj) |
/rɪˈwɔːdɪŋ/ |
xứng đáng |
shift (n) |
/ʃɪft/ |
ca làm việc |
stressful (adj) |
/ˈstresfl/ |
áp lực, căng thẳng |
unpaid (adj) |
/ˌʌnˈpeɪd/ |
không được trả lương |
wage (n) |
/weɪdʒ/ |
tiền công (trả theo giờ hoặc theo khối lượng công việc) |
wait on tables |
/weɪt ɒn ˈteɪblz/ |
phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng |
well-paid (adj) |
/ˌwel ˈpeɪd/ |
được trả lương cao |
vacancy (n) |
/ˈveɪkənsi/ |
vị trí công việc còn trống |
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 12 Global Success hay, chi tiết khác:
Ngữ pháp Unit 5: The world of work
Ngữ pháp Unit 6: Artificial intelligence
Ngữ pháp Unit 7: The world of mass media
Ngữ pháp Unit 8: Wildlife conservation