Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 4: Urbanisation - Global Success

747

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 4: Urbanisation bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 12.

Ngữ pháp Tiếng anh 12 Unit 4: Urbanisation

Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành & So sánh kép

I. Present perfect (review and extension) (Thì hiện tại hoàn thành – ôn tập & mở rộng)

- Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để miêu tả sự việc đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang xảy ra đến hiện tại, hoặc sự việc được hoàn thành trong quá khứ rất gần.

Ví dụ: A lot of young people have moved to big cities to work or study.

(Nhiều thanh niên di chuyển đến các thành phố lớn để làm việc hoặc học tập.)

- Chúng ta cũng sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về sự việc xảy ra bao nhiêu lần với cấu trúc sau:

It/ This/ That + be + the first/ the second time + Chủ ngữ + have/ has + Ved/V3

Ví dụ:

This is the second time I have visited this city.

(Đây là lần thứ hai tôi đến tham quan thành phố này.)

It is not the first time I have heard about urbanization.

(Đây không phải là lần đầu tiên tôi nghe về sự đô thị hóa.)

- Chúng ta thường sử dụng thì hiện tại hoàn thành cho một trải nghiệm độc đáo với cấu trúc sau:

It/ This/ That/ Danh từ hoặc Cụm danh động từ (V-ing) + be + the best/ worst/ the only/ the most beautiful/… + Chủ ngữ + have/has + (ever) + Ved/V3

Ví dụ:

+ That is the worst meal I have ever had in this city.

(Đó là bữa ăn tệ nhất mà tôi từng ăn trong thành phố này.)

+ Moving to the city is the best decision my parents have ever made in their life.

(Việc chuyển đến thành phố này là quyết định tốt nhất mà bố mẹ tôi đã thực hiện trong đời họ.)

II. Double comparatives to show change (So sánh kép để thể hiện sự thay đổi)

- Chúng ta sử dụng so sánh kép để thể hiện sự thay đổi.

S + V + so sánh hơn + AND + so sánh hơn

Ví dụ:

+ Towns are getting bigger and bigger.

(Thị trấn càng ngày càng to.)

+ The air is becoming more and more polluted.

(Không khí càng ngày càng ô nhiễm.)

+ There are more and more high-rise buildings in the city.

(Ngày càng có nhiều tòa nhà cao tầng trong thành phố.)

- Chúng ta cũng sử dụng so sánh kép để nói về hai sự vật thay đổi cùng nhau.

THE + so sánh hơn + S + V, THE + so sánh hơn + S + V

Ví dụ:

The bigger the city gets, the more crowded it becomes.

(Thành phố càng to, nó càng trở nên đông đúc.)

The more we invest in rural areas, the more we can help people there.

(Chúng ta đầu tư càng nhiều vào các cùng nông thôn, chúng ta giúp người dân ở đây càng nhiều.)

Từ vựng Tiếng anh 12 Unit 4: Urbanisation

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

afford (v)

/əˈfɔːd/

có đủ tiền, có khả năng chi trả

colonial (adj)

/kəˈləʊniəl/

thuộc địa, thuộc dân

concern (n)

/kənˈsɜːn/

sự lo lắng

decrease (v)

/dɪˈkriːs/

giảm, hạ xuống

expand (v)

/ɪkˈspænd/

mở rộng (về diện tích)

gradually (adv)

/ˈɡrædʒuəli/

dần dần, từ từ

housing (n)

/ˈhaʊzɪŋ/

nhà ở

leisure (n)

/ˈleʒə/

sự giải trí, thư giãn

proportion (n)

/prəˈpɔːʃn/

tỉ lệ

rapidly (v)

/ˈræpɪdli/

rất nhanh, với tốc độ cao

reliable (adj)

/rɪˈlaɪəbl/

đáng tin cậy

resident (n)

/ˈrezɪdənt/

người dân

rush hour

/ˈrʌʃ aʊə/

giờ cao điểm

seek (v)

/siːk/

tìm kiếm

unemployment (n)

/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/

tình trạng thất nghiệp, số người không có việc làm

urban (adj)

/ˈɜːbən/

thuộc về đô thị

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 12 Global Success hay, chi tiết khác:

Ngữ pháp Unit 3: Green living

Ngữ pháp Unit 4: Urbanisation

Ngữ pháp Unit 5: The world of work

Ngữ pháp Unit 6: Artificial intelligence

Ngữ pháp Unit 7: The world of mass media

Ngữ pháp Unit 8: Wildlife conservation

Đánh giá

0

0 đánh giá