Với Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 4: Urbanisation bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 12.
Ngữ pháp Tiếng anh 12 Unit 4: Urbanisation
Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành & So sánh kép
I. Present perfect (review and extension) (Thì hiện tại hoàn thành – ôn tập & mở rộng)
- Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để miêu tả sự việc đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang xảy ra đến hiện tại, hoặc sự việc được hoàn thành trong quá khứ rất gần.
Ví dụ: A lot of young people have moved to big cities to work or study.
(Nhiều thanh niên di chuyển đến các thành phố lớn để làm việc hoặc học tập.)
- Chúng ta cũng sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về sự việc xảy ra bao nhiêu lần với cấu trúc sau:
It/ This/ That + be + the first/ the second time + Chủ ngữ + have/ has + Ved/V3
Ví dụ:
+ This is the second time I have visited this city.
(Đây là lần thứ hai tôi đến tham quan thành phố này.)
+ It is not the first time I have heard about urbanization.
(Đây không phải là lần đầu tiên tôi nghe về sự đô thị hóa.)
- Chúng ta thường sử dụng thì hiện tại hoàn thành cho một trải nghiệm độc đáo với cấu trúc sau:
It/ This/ That/ Danh từ hoặc Cụm danh động từ (V-ing) + be + the best/ worst/ the only/ the most beautiful/… + Chủ ngữ + have/has + (ever) + Ved/V3
Ví dụ:
+ That is the worst meal I have ever had in this city.
(Đó là bữa ăn tệ nhất mà tôi từng ăn trong thành phố này.)
+ Moving to the city is the best decision my parents have ever made in their life.
(Việc chuyển đến thành phố này là quyết định tốt nhất mà bố mẹ tôi đã thực hiện trong đời họ.)
II. Double comparatives to show change (So sánh kép để thể hiện sự thay đổi)
- Chúng ta sử dụng so sánh kép để thể hiện sự thay đổi.
S + V + so sánh hơn + AND + so sánh hơn
Ví dụ:
+ Towns are getting bigger and bigger.
(Thị trấn càng ngày càng to.)
+ The air is becoming more and more polluted.
(Không khí càng ngày càng ô nhiễm.)
+ There are more and more high-rise buildings in the city.
(Ngày càng có nhiều tòa nhà cao tầng trong thành phố.)
- Chúng ta cũng sử dụng so sánh kép để nói về hai sự vật thay đổi cùng nhau.
THE + so sánh hơn + S + V, THE + so sánh hơn + S + V
Ví dụ:
+ The bigger the city gets, the more crowded it becomes.
(Thành phố càng to, nó càng trở nên đông đúc.)
+ The more we invest in rural areas, the more we can help people there.
(Chúng ta đầu tư càng nhiều vào các cùng nông thôn, chúng ta giúp người dân ở đây càng nhiều.)
Từ vựng Tiếng anh 12 Unit 4: Urbanisation
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
afford (v) |
/əˈfɔːd/ |
có đủ tiền, có khả năng chi trả |
colonial (adj) |
/kəˈləʊniəl/ |
thuộc địa, thuộc dân |
concern (n) |
/kənˈsɜːn/ |
sự lo lắng |
decrease (v) |
/dɪˈkriːs/ |
giảm, hạ xuống |
expand (v) |
/ɪkˈspænd/ |
mở rộng (về diện tích) |
gradually (adv) |
/ˈɡrædʒuəli/ |
dần dần, từ từ |
housing (n) |
/ˈhaʊzɪŋ/ |
nhà ở |
leisure (n) |
/ˈleʒə/ |
sự giải trí, thư giãn |
proportion (n) |
/prəˈpɔːʃn/ |
tỉ lệ |
rapidly (v) |
/ˈræpɪdli/ |
rất nhanh, với tốc độ cao |
reliable (adj) |
/rɪˈlaɪəbl/ |
đáng tin cậy |
resident (n) |
/ˈrezɪdənt/ |
người dân |
rush hour |
/ˈrʌʃ aʊə/ |
giờ cao điểm |
seek (v) |
/siːk/ |
tìm kiếm |
unemployment (n) |
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ |
tình trạng thất nghiệp, số người không có việc làm |
urban (adj) |
/ˈɜːbən/ |
thuộc về đô thị |
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 12 Global Success hay, chi tiết khác:
Ngữ pháp Unit 5: The world of work
Ngữ pháp Unit 6: Artificial intelligence
Ngữ pháp Unit 7: The world of mass media
Ngữ pháp Unit 8: Wildlife conservation