Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation - Global Success

221

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation bộ sách Global Success (Kết nối tri thức) đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation

I. GETTING STARTED

1. urbanisation /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ (n) sự đô thị hóa

This is part of the process of urbanisation.

(Đây là một phần của quá trình đô thị hóa.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation - Global Success (ảnh 13)

2. traffic jam /'træfɪk dʒæm/ (n) tắc đường

The more crowded the area becomes, the worse traffic jams get, especially during rush hour.

(Khu vực càng đông đúc thì tình trạng ùn tắc giao thông càng trầm trọng hơn, đặc biệt là vào giờ cao điểm.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation - Global Success (ảnh 12)

3. resident /ˈrezɪdənt/ (n) cư dân

Getting around is probably becoming more and more convenient for local residents.

(Việc đi lại có lẽ ngày càng trở nên thuận tiện hơn đối với người dân địa phương.)

4. high-rise /ˈhaɪ raɪz/ (adj) cao tầng

But now they have built several high-rise buildings.

(Nhưng bây giờ họ đã xây dựng được nhiều tòa nhà cao tầng.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation - Global Success (ảnh 11)

5. go up /ɡəʊ/ (phr.v) tăng lên

The cost of living is also going up.

(Chi phí sinh hoạt cũng đang tăng lên.)

6. comfortable /ˈkʌmftəbl/ (adj) thoải mái

The bus is so quiet and comfortable.

(Xe buýt rất yên tĩnh và thoải mái.)

7. crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj) đông đúc

The more crowded the area becomes, the worse traffic jams get, especially during rush hour.

(Khu vực càng đông đúc thì tình trạng ùn tắc giao thông càng trầm trọng hơn, đặc biệt là vào giờ cao điểm.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation - Global Success (ảnh 10)

8. convenient /kənˈviːniənt/ (adj) tiện lợi

Getting around is probably becoming more and more convenient for local residents,

(Việc đi lại có lẽ ngày càng trở nên thuận tiện hơn đối với người dân địa phương.)

9. rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊr/ (n) giờ cao điểm

The more crowded the area becomes, the worse traffic jams get, especially during rush hour.

(Khu vực càng đông đúc thì tình trạng ùn tắc giao thông càng trầm trọng hơn, đặc biệt là vào giờ cao điểm.)

10. facility /fəˈsɪləti/ (n) cơ sở

There aren’t any new leisure or shopping facilities in Nam’s neighborhood.

(Không có bất kỳ cơ sở giải trí hoặc mua sắm mới nào ở khu vực lân cận của Nam.)

11. rice field / raɪs fiːldz / (n) cánh đồng lúa

Nam, there used to be a rice field opposite your house, right?

(Nam, trước kia có một cánh đồng lúa đối diện nhà bạn phải không?)

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation - Global Success (ảnh 9)

II. LANGUAGE

12. expensive /ɪkˈspensɪv/ (adj) đắt

It is much more expensive to buy a house in a big city.

(Mua nhà ở thành phố lớn sẽ đắt hơn nhiều.)

13. unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n) thất nghiệp

Higher unemployment can result in increasing crime rates in big cities.

(Tỷ lệ thất nghiệp cao hơn có thể dẫn đến tỷ lệ tội phạm gia tăng ở các thành phố lớn.)

14. crime /kraɪm/ (n) tội phạm

Higher unemployment can result in increasing crime rates in big cities.

(Tỷ lệ thất nghiệp cao hơn có thể dẫn đến tỷ lệ tội phạm gia tăng ở các thành phố lớn.)

15. afford /əˈfɔːd/ (v) đủ khả năng

Not many young couples can afford to buy their own house in big cities.

(Không có nhiều cặp vợ chồng trẻ có đủ khả năng để mua nhà riêng ở các thành phố lớn.)

16. invest /ɪnˈvest/ (v) đầu tư

The more we invest in rural areas, the more we can help people there.

(Càng đầu tư nhiều vào khu vực nông thôn, chúng tôi càng có thể giúp đỡ người dân ở đó nhiều hơn.)

17. rural /ˈrʊərəl/ (adj) thuộc về nông thôn

The more we invest in rural areas, the more we can help people there.

(Càng đầu tư nhiều vào khu vực nông thôn, chúng tôi càng có thể giúp đỡ người dân ở đó nhiều hơn.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation - Global Success (ảnh 8)

18. improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải thiện

The local authority has expanded the roads and improved the infrastructure.

(Chúng tôi luôn cố gắng mua thực phẩm được đóng gói trong hộp đựng có thể tái chế.)

19. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n) cơ sở hạ tầng

The local authority has expanded the roads and improved the infrastructure.

(Chính quyền địa phương đã mở rộng đường sá và cải thiện cơ sở hạ tầng.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation - Global Success (ảnh 7)

20. authority /ɔːˈθɒrəti/ (n) chính quyền

The local authority has expanded the roads and improved the infrastructure.

(Chính quyền địa phương đã mở rộng đường sá và cải thiện cơ sở hạ tầng.)

21. expand /ɪkˈspænd/ (n) mở rộng

The local authority has expanded the roads and improved the infrastructure.

(Chính quyền địa phương đã mở rộng đường sá và cải thiện cơ sở hạ tầng.)

22. shortage /ˈʃɔːtɪdʒ/ (n) thiếu hụt

There is a shortage of affordable housing in big cities.

(Thiếu nhà ở giá rẻ ở các thành phố lớn.)

23. farmland /ˈfɑːm.lænd/ (n) đất nông nghiệp

Since they started using farmland for building houses, many towns have expanded into cities.

(Kể từ khi họ bắt đầu sử dụng đất nông nghiệp để xây nhà, nhiều thị trấn đã mở rộng thành thành phố.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation - Global Success (ảnh 6)

24. housing /ˈhaʊzɪŋ/ (n) nhà ở

There is a shortage of affordable housing in big cities.

(Thiếu nhà ở giá rẻ ở các thành phố lớn.)

25. public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ (n.p) phương tiện giao thông công cộng

Trams, which began service in 1901, were popular means of public transport until 1991.

(Xe điện, bắt đầu hoạt động vào năm 1901, là phương tiện giao thông công cộng phổ biến cho đến năm 1991.)

26. traditional /trəˈdɪʃənl/ (adj) truyền thống

The city was a fascinating mixture of French colonial buildings and traditional Eastern architecture.

(Thành phố này là sự kết hợp hấp dẫn giữa các tòa nhà thuộc địa Pháp và kiến trúc truyền thống phương Đông.)

27. seek /siːk/ (v) tìm kiếm

As more people come to seek better job opportunities, the city is getting more and more crowded.

(Khi ngày càng nhiều người đến để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn, thành phố ngày càng đông đúc hơn.)

28. decision /dɪˈsɪʒn/ (n) quyết định

Moving to the city is the best decision my parents have ever made in their life.

(Chất thải tại các bãi rác có thể thải khí độc hại vào khí quyển.)

III. READING

29. exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) triển lãm

“Ha Noi Then and Now” exhibition has attracted thousands of visitors this week.

(Triển lãm “Hà Nội xưa và nay” thu hút hàng nghìn lượt khách tham quan trong tuần này.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation - Global Success (ảnh 5)

30. attract /əˈtrækt/ (v) thu hút

“Ha Noi Then and Now” exhibition has attracted thousands of visitors this week.

(Triển lãm “Hà Nội xưa và nay” thu hút hàng nghìn lượt khách tham quan trong tuần này.)

31. childhood /ˈtʃaɪldhʊd/ (n) tuổi thơ

The pictures have brought back childhood memories to old residents while helping younger generations see how the city has changed over the years.

(Bức ảnh đã gợi lại ký ức tuổi thơ cho những cư dân lớn tuổi, đồng thời giúp thế hệ trẻ thấy được thành phố đã thay đổi như thế nào trong những năm qua.)

32. population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số

Back in 1954, it was a small city with a population of about 530,000 residents in an area about 152 sq km.

(Trở lại năm 1954, đây là một thành phố nhỏ với dân số khoảng 530.000 người trên diện tích khoảng 152 km vuông.)

33. focus on /ˈfəʊkəs ɒn/ (phr.v) tập trung vào

The capital’s famous Old Quarter or “36 old streets” dates back hundreds of years, with each street focusing on a different trade or craft.

(Khu phố cổ hay “36 phố cổ” nổi tiếng của thủ đô có niên đại hàng trăm năm, mỗi con phố tập trung vào một ngành nghề hoặc nghề thủ công khác nhau.)

34. trade /treɪd/ (n) buôn bán

The capital’s famous Old Quarter or “36 old streets” dates back hundreds of years, with each street focusing on a different trade or craft.

(Khu phố cổ hay “36 phố cổ” nổi tiếng của thủ đô có niên đại hàng trăm năm, mỗi con phố tập trung vào một ngành nghề hoặc nghề thủ công khác nhau.)

35. craft /krɑːft/ (n) thủ công

The capital’s famous Old Quarter or “36 old streets” dates back hundreds of years, with each street focusing on a different trade or craft.

(Khu phố cổ hay “36 phố cổ” nổi tiếng của thủ đô có niên đại hàng trăm năm, mỗi con phố tập trung vào một ngành nghề hoặc nghề thủ công khác nhau.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation - Global Success (ảnh 4)

36. bring back /brɪŋ ˈbæk/ (phr.v) mang trở lại

The pictures have brought back childhood memories to old residents while helping younger generations see how the city has changed over the years.

(Bức ảnh đã gợi lại ký ức tuổi thơ cho những cư dân lớn tuổi, đồng thời giúp thế hệ trẻ thấy được thành phố đã thay đổi như thế nào trong những năm qua.)

37. colonial /kəˈləʊ.ni.əl/ (adj) thuộc địa

The city was a fascinating mixture of French colonial buildings and traditional Eastern architecture.

(Thành phố này là sự kết hợp hấp dẫn giữa các tòa nhà thuộc địa Pháp và kiến trúc truyền thống phương Đông.)

38. architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ (n) kiến trúc

The city was a fascinating mixture of French colonial buildings and traditional Eastern architecture.

(Thành phố này là sự kết hợp hấp dẫn giữa các tòa nhà thuộc địa Pháp và kiến trúc truyền thống phương Đông.)

39. modernize /ˈmɒd.ən.aɪz/ (v) hiện đại hóa

It is modernising bus services using more electric ones.

(Nó đang hiện đại hóa các dịch vụ xe buýt sử dụng nhiều dịch vụ điện hơn. )

40. concern /kənˈsɜːn/ (v) sự lo ngại

Air pollution is also causing concern among city residents.

(Ô nhiễm không khí cũng đang gây lo ngại cho người dân thành phố.)

41. gradually /ˈɡrædʒuəli/ (adv) dần dần

Over the years, the urban area has gradually expanded to over 3,000 sq km including many of the surrounding villages.

(Qua nhiều năm, khu đô thị đã dần mở rộng tới hơn 3.000 km2 bao gồm nhiều làng xung quanh.)

42. tram /træm/ (n) xe điện

Trams, which began service in 1901, were popular means of public transport until 1991.

(Xe điện, bắt đầu hoạt động vào năm 1901, là phương tiện giao thông công cộng phổ biến cho đến năm 1991.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation - Global Success (ảnh 3)

IV. SPEAKING

43. low-rise /ˈləʊ.raɪz/  (adj) thấp tầng

In the past, this place only had low-rise buildings.

(Ngày xưa nơi đây chỉ có những tòa nhà thấp tầng.)

44. reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj) đáng tin cậy

The public transport is not very reliable, so many people are moving from the countryside to cities.

(Phương tiện giao thông công cộng không đáng tin cậy lắm nên nhiều người phải di chuyển từ nông thôn ra thành phố.)

45. dweller /ˈdwelə(r)/ (n) người dân

City dwellers can afford expensive houses.

(Người dân thành phố có thể mua được những ngôi nhà đắt tiền.)

46. emission /ɪˈmɪʃn/ (n) khí thải

Smog and higher carbon emissions in the air are making traffic conditions worse.

(Khói bụi và lượng khí thải carbon cao hơn trong không khí đang khiến tình trạng giao thông trở nên tồi tệ hơn.)

47. smog /smɒɡ/ (n) khói bụi

Smog and higher carbon emissions in the air are making traffic conditions worse.

(Khói bụi và lượng khí thải carbon cao hơn trong không khí đang khiến tình trạng giao thông trở nên tồi tệ hơn.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation - Global Success (ảnh 2)

48. decrease /dɪˈkriːs/ (v) giảm

The rural population is decreasing because more and more people are moving from the countryside to cities.

(Dân số nông thôn đang giảm vì ngày càng có nhiều người di cư từ nông thôn ra thành phố.)

V. LISTENING

49. rapidly /ˈræp.ɪd.li/ (adv) nhanh, liên tục

House prices in big cities are increasing rapidly because too many people want to buy their own house.

(Giá nhà ở các thành phố lớn đang tăng nhanh vì có quá nhiều người muốn mua nhà riêng.)

VI. WRITING

50. stable /ˈsteɪbl/ (adj) ổn định

It remained stable.

(Nó vẫn ổn định.)

VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL

51. slightly /ˈslaɪtli/ (adv) nhẹ

It increased slightly.

(Nó tăng nhẹ.)

52. steadily /ˈstedəli/ (adv) đều đặn

It fell steadily.

(Nó giảm đều.)

53. flat /flæt/ (n) căn hộ

I’m sorry to have to say this, but there is always loud music coming from your flat very late at night.

(Tôi rất tiếc phải nói điều này nhưng luôn có tiếng nhạc lớn phát ra từ căn hộ của bạn vào đêm khuya.)

54. immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/  (n) sự nhập cư

This was also due to the country’s immigration policy, which encouraged people to settle in its coastal, urban areas.

(Điều này cũng là do chính sách nhập cư của đất nước khuyến khích người dân định cư ở các khu vực thành thị, ven biển.)

55. coastal /ˈkəʊstl/ (adj) ven biển

This was also due to the country’s immigration policy, which encouraged people to settle in its coastal, urban areas.

(Điều này cũng là do chính sách nhập cư của đất nước khuyến khích người dân định cư ở các khu vực thành thị, ven biển.)

56. agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (adj) thuộc về nông nghiệp

Life in rural areas is becoming more and more difficult for farmers because of falling prices of vegetables and agricultural products.

(Cuộc sống ở nông thôn ngày càng trở nên khó khăn hơn đối với người nông dân do giá rau, nông sản giảm.)

57. urbanized /ˈɜː.bən.aɪzd/ (adj) đô thị hóa

Which one is more urbanised?

(Cái nào đô thị hóa hơn?)

58. settle in /ˈset.əl ɪn/ (phr.v) định cư

This was also due to the country’s immigration policy, which encouraged people to settle in its coastal, urban areas.

(Điều này cũng là do chính sách nhập cư của đất nước khuyến khích người dân định cư ở các khu vực thành thị, ven biển.)

59. region /ˈriːdʒən/ (n) khu vực

It is also one of the most rapidly urbanised regions around the world.

(Đây cũng là một trong những khu vực đô thị hóa nhanh nhất trên thế giới.)

60. complaint /kəmˈpleɪnt/ (n) sự phàn nàn

Making complaints and responding to them.

(Khiếu nại và trả lời họ.)

61. respond /rɪˈspɒnd/ (v) trả lời

Making complaints and responding to them.

(Khiếu nại và trả lời họ.)

62. mistake /mɪˈsteɪk/ (n) sai lầm

We promise never to make the same mistake again.

(Chúng tôi hứa sẽ không bao giờ phạm sai lầm tương tự nữa.)

63. equal /ˈiːkwəl/ (adj) ngang nhau/ bình đẳng

After a period of rapid growth, the urban and rural populations were almost equal in the early 1990s.

(Sau một thời kỳ tăng trưởng nhanh, dân số thành thị và nông thôn gần như bằng nhau vào đầu những năm 1990.)

64. community /kəˈmjuːnəti/ (n) cộng đồng

He is attending a community meeting chaired by an urban planner.

(Anh ấy đang tham dự một cuộc họp cộng đồng do một nhà quy hoạch đô thị chủ trì.)

65. skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/ (n) tòa nhà chọc trời

There are more than fifty new skyscrapers in the city.

(Có hơn năm mươi tòa nhà chọc trời mới trong thành phố.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation - Global Success (ảnh 1)

66. stuck /stʌk/ (v) mắc kẹt

People can get around easily but the new metro instead of getting stuck in traffic jams.

(Mọi người có thể đi lại dễ dàng nhưng có tàu điện ngầm mới thay vì kẹt xe.)

 

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: Green living

Từ vựng Unit 4: Urbanisation

Từ vựng Unit 5: The world of work

Từ vựng Unit 6: Artificial intelligence

Từ vựng Unit 7: The world of mass media

Từ vựng Unit 8: Wildlife conservation

Đánh giá

0

0 đánh giá