Học phí Đại học Bạc Liêu năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:
Học phí Đại học Bạc Liêu năm 2024 - 2025 mới nhất
A. Học phí Đại học Bạc Liêu năm 2024 - 2025 mới nhất
Đơn vị: nghìn đồng/tháng/sinh viên
Khối ngành |
Năm học 2023 – 2024 |
Năm học 2024 – 2025 |
Năm học 2025 – 2026 |
Năm học 2026 – 2027 |
Khối ngành I: Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
1.250 |
1.410 |
1.590 |
1.790 |
Khối ngành II: Nghệ thuật |
1.200 |
1.350 |
1.520 |
1.710 |
Khối ngành III: Kinh doanh và quản lý, pháp luật |
1.250 |
1.410 |
1.590 |
1.790 |
Khối ngành IV: Khoa học sự sống, khoa học tự nhiên |
1.350 |
1.520 |
1.710 |
1.930 |
Khối ngành V: Toán, thống kê máy tính, công nghệ thông tin, công nghệ kỹ thuật, kỹ thuật, sản xuất và chế biến, kiến trúc và xây dựng, nông lâm nghiệp và thủy sản, thú y |
1.450 |
1.640 |
1.850 |
2.090 |
Khối ngành VI.1: Các khối ngành sức khỏe khác |
1.850 |
2.090 |
2.360 |
2.660 |
Khối ngành VI.2: Y dược |
2.450 |
2.760 |
3.110 |
3.500 |
Khối ngành VII: Nhân văn, khoa học xã hội và hành vi, báo chí và thông tin, dịch vụ xã hội, du lịch, khách sạn, thể dục thể thao, dịch vụ vận tải, môi trường và bảo vệ môi trường |
1.200 |
1.500 |
1.690 |
1.910 |
B. Học phí Đại học Bạc Liêu năm 2023 - 2024
Đơn vị: nghìn đồng/tháng/sinh viên
Khối ngành |
Năm học 2023 – 2024 |
Năm học 2024 – 2025 |
Năm học 2025 – 2026 |
Năm học 2026 – 2027 |
Khối ngành I: Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
1.250 |
1.410 |
1.590 |
1.790 |
Khối ngành II: Nghệ thuật |
1.200 |
1.350 |
1.520 |
1.710 |
Khối ngành III: Kinh doanh và quản lý, pháp luật |
1.250 |
1.410 |
1.590 |
1.790 |
Khối ngành IV: Khoa học sự sống, khoa học tự nhiên |
1.350 |
1.520 |
1.710 |
1.930 |
Khối ngành V: Toán, thống kê máy tính, công nghệ thông tin, công nghệ kỹ thuật, kỹ thuật, sản xuất và chế biến, kiến trúc và xây dựng, nông lâm nghiệp và thủy sản, thú y |
1.450 |
1.640 |
1.850 |
2.090 |
Khối ngành VI.1: Các khối ngành sức khỏe khác |
1.850 |
2.090 |
2.360 |
2.660 |
Khối ngành VI.2: Y dược |
2.450 |
2.760 |
3.110 |
3.500 |
Khối ngành VII: Nhân văn, khoa học xã hội và hành vi, báo chí và thông tin, dịch vụ xã hội, du lịch, khách sạn, thể dục thể thao, dịch vụ vận tải, môi trường và bảo vệ môi trường |
1.200 |
1.500 |
1.690 |
1.910 |
C. Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
Trường Đại học Bạc Liêu công bố điểm chuẩn trúng tuyển trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non hệ chính quy theo các phương thức xét tuyển năm 2024 của Trường Đại học Bạc Liêu, cụ thể như sau:
Thang điểm xét tuyển: phương thức xét kết quả học tập cấp THPT và xét kết quả thi tốt nghiệp THPT theo thang điểm 30, phương thức xét tuyển sử dụng kết quả thi ĐGNL theo thang điểm 1200.
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | A00; A01; D07 | 18 | |
2 | 7340101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | A00; A01; D01 | 18 | |
3 | 7340301 | KẾ TOÁN | A00; A01; D01 | 18 | |
4 | 7340201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | A00; A01; D01 | 18 | |
5 | 7220101 | TIẾNG VIỆT VÀ VĂN HÓA VIỆT NAM | C00; C03; D01 | 18 | |
6 | 7220201 | NGÔN NGỮ ANH | D01; D09; D14 | 18 | |
7 | 7620301 | NUÔI TRỒNG THỦY SẢN | A00; B00; D07 | 18 | |
8 | 7620105 | CHĂN NUÔI | A00; B00; D07 | 18 | |
9 | 7620112 | BẢO VỆ THỰC VÂT | A00; B00; D07 | 18 | |
10 | 7440301 | KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG | A00; B00; D07 | 18 | |
11 | 7140202 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC | C000; C03; D01 | 26 |
3. Xét điểm ĐGNL QG HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 600 | ||
2 | 7340101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | 600 | ||
3 | 7340301 | KẾ TOÁN | 600 | ||
4 | 7340201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | 600 | ||
5 | 7220101 | TIẾNG VIỆT VÀ VĂN HÓA VIỆT NAM | 600 | ||
6 | 7220201 | NGÔN NGỮ ANH | 600 | ||
7 | 7620301 | NUÔI TRỒNG THỦY SẢN | 600 | ||
8 | 7620105 | CHĂN NUÔI | 600 | ||
9 | 7620112 | BẢO VỆ THỰC VÂT | 600 | ||
10 | 7440301 | KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG | 600 | ||
11 | 7140202 | GIÁO DỤC TIỂU HỌC | 700 |
Tham khảo các bài viết khác về trường Đại học Bạc Liêu
Phương án tuyển sinh
Phương án tuyển sinh trường Đại học Bạc Liêu năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển 3 năm gần nhất
Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Bạc Liêu năm 2023 mới nhất
Học phí (3 năm gần nhất)