Học phí Đại học Tiền Giang năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:
Học phí Đại học Tiền Giang năm 2024 - 2025 mới nhất
A. Học phí Đại học Tiền Giang năm 2024 - 2025
+ Học phí năm học 2024 - 2025 của sinh viên chính quy tại Trường Đại học Tiền Giang thực hiện theo quy định của Trường Đại học Tiền Giang và không vượt mức trần của Nghị định số 81/2021/NĐ-CP ngày 27/08/2021 của Chính phủ quy định về cơ chế thu, quản lý học phí đối với cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và chính sách miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập; giá dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo và Nghị định số 97/2023/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 81/2021/NĐ-CP ngày 27 tháng 8 năm 2021 của Chính phủ quy định về cơ chế thu, quản lý học phí đối với cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và chính sách miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập; giá dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo.
+ Mức thu học phí tối đa đối với sinh viên đào tạo theo hình thức chính quy tại Trường Đại học Tiền Giang, cụ thể như sau:
- Hệ đại học:
- Hệ Cao đẳng:
B. Học phí Đại học Tiền Giang năm 2023 - 2024
STT | Nhóm đào tạo | Năm 2020-2021 |
---|---|---|
a | Đại học | 360.000 đồng/tín chỉ |
11.700.000 đồng/năm học | ||
b | Cao đẳng | 287.000 đồng/tín chỉ |
9.384.900 đồng/năm học |
C. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
2 | 7340101 | Quàn trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 18.58 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
5 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; D66 | 19.13 | |
6 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
7 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
8 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
9 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
10 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
11 | 7620112 | Bào vệ thực vật | A00; A01; B00; B08 | 18.7 | |
12 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
13 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật diều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; D90 | 18.58 | |
16 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D78 | 18.51 | |
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D78 | 18.52 |
3. Xét điểm ĐGNL QG HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL1 | 600 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 600 | |
3 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | NL1 | 600 | |
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | NL1 | 600 | |
5 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | NL1 | 600 | |
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | NL1 | 600 | |
7 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | NL1 | 600 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | NL1 | 600 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | NL1 | 600 |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Tiền Giang hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Tiền Giang năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2023 chính xác nhất