Học phí Đại học Tiền Giang năm 2022 - 2023 mới nhất

116

Cập nhật học phí Đại học Tiền Giang năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí Đại học Tiền Giang năm 2022 - 2023 mới nhất

A. Học phí Đại học Tiền Giang năm 2022 - 2023

Trong năm học 2022, học phí của trường Đại học Tiền Giang có sự thay đổi theo từng nhóm như sau:

  • Nhóm 1: KHXH, kinh tế, luật; nông, lâm, thủy sản (khoảng 12.000.000 VNĐ/năm)
  • Nhóm 2: KHTN; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch (khoảng 12.500.000 VNĐ/năm)
  • Riêng các ngành Sư Phạm hoàn toàn không đóng học phí

B. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục tiểu học A00;A01;D01;C00 24  
2 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;D01;D90 23.25  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D14;D78 23.25  
4 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D90 21.5  
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00;A01;D01;D90 20  
6 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D90 20  
7 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D90 21.25  
8 7380101 Luật A01;D01;C00;D66 21.75  
9 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00;A01;B00;B08 15  
10 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;A01;B00;B08 15  
11 7620105 Chăn nuôi A00;A01;B00;B08 15  
12 7420201 Công nghệ Sinh học A00;A01;B00;B08 15  
13 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A01;B00;B08 15  
14 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;D07;D90 18.5  
15 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00;A01;D07;D90 15  
16 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;D07;D90 15  
17 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D07;D90 15  
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D07;D90 15  
19 7229040 Văn hóa học C00;D01;D14;D78 18.5  
20 7810101 Du lịch C00;D01;D14;D78 19  
21 51140201 Giáo dục mầm non M01;M09 17 Cao đẳng

2. Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D90 24.41  
2 7340101 Quản trị Kinh doanh A00;A01;D01;D90 24.08  
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D90 22.11  
4 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D90 20.31  
5 7380101 Luật A01;D01;C00;D66 22.44  
6 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00;A01;B00;B08 18.45  
7 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;A01;B00;B08 18  
8 7620105 Chăn nuôi A00;A01;B00;B08 18  
9 7420201 Công nghệ Sinh học A00;A01;B00;B08 18  
10 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A01;B00;B08 18  
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;D07;D90 20.54  
12 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00;A01;D07;D90 18  
13 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;D07;D90 18  
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D07;D90 18  
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D07;D90 18  
16 7229040 Văn hóa học C00;D01;D14;D78 18  
17 7810101 Du lịch C00;D01;D14;D78 18  
18 51140201 Giáo dục mầm non M01;M09 18 Cao đẳng

3. Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00;A01;B00;B08 614  
2 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;A01;B00;B08 600  
3 7620105 Chăn nuôi A00;A01;B00;B08 600  
4 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A01;B00;B08 669  
5 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;D07;D90 617  
6 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00;A01;D07;D90 614  
7 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;D07;D90 720  
8 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D07;D90 600  
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D07;D90 634

 

Đánh giá

0

0 đánh giá