Với giải Unit 4 Skills 2 lớp 9 trang 47 Tiếng Anh 9 Global Success chi tiết trong Unit 4: Remembering the past giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 9 Unit 4: Remembering the past
Unit 4 Skills 2 lớp 9 trang 47
Listening
1. Match each phrase with the right picture.
(Nối mỗi cụm từ với hình ảnh phù hợp.)
1. walking barefoot
2. talking face to face
3. traditional game
Lời giải chi tiết:
1 - b. walking barefoot
(đi chân trần)
2 - a. talking face to face
(nói chuyện trực tiếp)
3 - c. traditional game
(trò chơi truyền thống)
2. Listen to the talk between Thanh and his grandma and tick (✔) the things you hear.
(Hãy nghe đoạn nói chuyện giữa Thanh và bà và đánh dấu (✔) những điều bạn nghe được.)
1. Three-month summer holiday
(Kỳ nghỉ hè ba tháng)
2. Lessons in the morning only
(Chỉ học vào buổi sáng)
3. A lot of extra lessons
(Rất nhiều bài học bổ sung)
4. Walking barefoot
(Đi chân trần)
5. Chatting on mobile phones
(Trò chuyện trên điện thoại di động)
3. Listen again and choose the correct answers.
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)
1. The conversation is generally about Thanh's _______.
(Cuộc trò chuyện nói chung là về _______ của Thanh.)
A. school days (những ngày đi học)
B. grandma's school days (ngày đi học của bà)
C. grandma's life in the past (cuộc sống bà ngoại ngày xưa)
2. Thanh's grandma didn't have a lot of _______.
(Bà của Thanh không có nhiều _______.)
A. homework (bài tập về nhà)
B. lessons (bài học)
C. subjects (môn học)
3. Thanh's grandma _______ went to school on foot.
(Bà của Thanh _______ đi bộ đến trường.)
A. always (luôn luôn)
B. sometimes (thỉnh thoảng)
C. never (không bao giờ)
4. Students in the past played _______ during break time.
(Học sinh trước đây chơi _______ trong giờ ra chơi.)
A. computer games (trò chơi máy tính)
B. games on mobile phones (trò chơi trên điện thoại di động)
C. traditional games (trò chơi truyền thống)
Writing
4. Work in pairs. Ask and answer about school days in the past.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những ngày đi học xưa.)
Your talk may include the following:
(Cuộc nói chuyện của bạn có thể bao gồm những điều sau đây)
- school time (When...)
(thời gian đi học)
- school subjects (What...)
(môn học)
- leisure time activities (What....).
(hoạt động trong thời gian giải trí)
- summer holiday (How long...)
(kỳ nghỉ hè)
- means of transport to school (How...)
(phương tiện di chuyển đến trường)
You can refer to the listening text for your answers.
(Bạn có thể tham khảo bài nghe để biết câu trả lời của mình.)
Lời giải chi tiết:
A: When did students go to school in the past?
(Trước đây học sinh đi học khi nào?)
B: They usually only went to school on weekday mornings.
(Họ thường chỉ đến trường vào các buổi sáng trong tuần.)
A: What subjects did they study?
(Họ đã học những môn gì?)
B: They had the usual subjects like Math, Literature, Ethics, History and Geography.
(Họ học các môn thông thường như Toán, Văn, Đạo đức, Lịch sử và Địa lý.)
A: What did they do during their leisure time?
(Họ đã làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
B: They read books and played traditional games.
(Họ đọc sách và chơi các trò chơi truyền thống.)
A: How long did their summer holidays use to be?
(Kỳ nghỉ hè của họ thường kéo dài bao lâu?)
B: They felt endless! It was about three months.
(Họ cảm thấy vô tận! Nó khoảng ba tháng.)
A: How did they get to school?
(Họ đến trường bằng cách nào?)
B: They used to go to school by foot or by bike.
(Họ thường đi bộ hoặc đi xe đạp đến trường.)
5. Write a paragraph (100-120 words) about school days in the past.
(Viết một đoạn văn (100-120 từ) kể về ngày xưa đi học.)
You can begin your writing with:
(Bạn có thể bắt đầu bài viết của mình bằng)
In the past, students had lessons in the morning only.
(Trước đây, học sinh chỉ học vào buổi sáng.)
Lời giải chi tiết:
In the past, students had lessons in the morning only. They had the usual subjects like Math, Literature, Ethics, History, and Geography. They often do not take extra classes and have little homework. Therefore, they have a lot of time to have fun as well as help their parents with housework and farm work. During leisure time, they immersed themselves in the world of books and engaged in traditional games. Summer holidays were a cherished break, extending for about three months, creating a sense of endless freedom. They used to go to school by foot or by bike. For them, although the old school life had many difficulties, there was a great time with many beautiful memories.
Tạm dịch:
Trước đây, học sinh chỉ học vào buổi sáng. Họ học các môn thông thường như Toán, Văn, Đạo đức, Lịch sử và Địa lý. Họ thường không học thêm và có ít bài tập về nhà. Vì vậy, họ có nhiều thời gian để vui chơi cũng như giúp đỡ bố mẹ công việc nhà, công việc đồng áng. Trong thời gian rảnh rỗi, họ đắm mình vào thế giới sách và tham gia các trò chơi dân gian. Kỳ nghỉ hè là khoảng thời gian nghỉ ngơi đáng trân trọng, kéo dài khoảng ba tháng, tạo cảm giác tự do vô tận. Họ thường đến trường bằng cách đi bộ hoặc xe đạp. Đối với họ, dù tuổi học trò có nhiều khó khăn nhưng đó cũng là khoảng thời gian tuyệt vời với nhiều kỷ niệm đẹp.
Xem thêm bài giải Tiếng anh lớp 9 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 4 Getting Started lớp 9 trang 40, 41
Unit 4 A Closer Look 1 lớp 9 trang 42
Unit 4 A Closer Look 2 lớp 9 trang 43, 44
Unit 4 Communication lớp 9 trang 44, 45
Unit 4 Skills 1 lớp 9 trang 45, 46
Unit 4 Skills 2 lớp 9 trang 47
Unit 4 Looking back lớp 9 trang 48
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Global Success hay, chi tiết khác: