Unit 4 A Closer Look 1 lớp 9 trang 42 | Tiếng Anh 9 Global Success

127

Với giải Unit 4 A Closer Look 1 lớp 9 trang 42 Tiếng Anh 9 Global Success chi tiết trong Unit 4: Remembering the past giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 9 Unit 4: Remembering the past

Unit 4 A Closer Look 1 lớp 9 trang 42

Vocabulary

1. Complete the following table. There is one example.

(Hoàn thành bảng sau. Có một ví dụ.)

Verb

Noun

protect

protection

1. promote

 

2. recognise

 

3. contribute

 

4. observe

 

5. preserve

 

6. occupy

 

Lời giải chi tiết:

Verb

(Động từ)

Noun

(Danh từ)

protect

(bảo vệ)

protection

(sự bảo vệ)

1. promote

(thúc đẩy, quảng bá)

promotion

(sự thúc đẩy, quảng bá)

2. recognise

(nhận ra, công nhận)

recognition

(sự công nhận)

3. contribute

(đóng góp)

contribution

(sự đóng góp)

4. observe

(quan sát)

observation

(sự quan sát)

5. preserve

(bảo tồn, bảo quản)

preservation

(bảo tồn, bảo quản)

6. occupy

(ở, chiếm đóng)

occupation

(có người ở, chiếm đóng)

2. Complete the following sentences, using the correct forms of the words from 1.

(Hoàn thành các câu sau, sử dụng dạng đúng của các từ trong phần 1.)

1. People in these mountainous areas still ______ their local customs and traditions.

2. The invention of the seat belt made a good ______ to road safety.

3. We believe that ______ of these old structures will benefit the community in many ways.

4. The aim of the culture festival is the ______ of friendship and tourism.

5. In 2006, Duong Lam became the first village that was ______ as a national historic and cultural relic.

Lời giải chi tiết:

1. preserve

2. contribution

3. preservation / protection

4. promotion

5. promotion

 

1. People in these mountainous areas still preserve their local customs and traditions.

(Người dân vùng núi này vẫn bảo tồn những phong tục, tập quán truyền thống của địa phương.)

Giải thích: Sau chủ ngữ số nhiều“people” thì hiện tại đơn câu khẳng định cần động từ nguyên thể => preserve (v): giữ gìn

2. The invention of the seat belt made a good contribution to road safety.

(Việc phát minh ra dây an toàn đã góp phần đảm bảo an toàn giao thông.)

Giải thích: Sau mạo từ “a” và tính từ “good” cần danh từ số ít => contribution (n): sự đóng góp

3. We believe that preservation/protection of these old structures will benefit the community in many ways.

(Chúng tôi tin rằng việc bảo tồn/bảo vệ những công trình kiến trúc cũ này sẽ mang lại lợi ích cho cộng đồng về nhiều mặt.)

Giải thích: Sau “that” cần một mệnh đề => trước động từ “will benefit” cần danh từ đóng vai trò chủ ngữ => preservation (n): sự giữ gìn/ protection (n): sự bảo vệ

4. The aim of the culture festival is the promotion of friendship and tourism.

(Mục đích của lễ hội văn hóa là thúc đẩy tình hữu nghị và du lịch.)

Giải thích: Sau mạo từ “the” cần danh từ => promotion (n): quảng bá

5. In 2006, Duong Lam became the first village that was recognised as a national historic and cultural relic.

(Năm 2006, Đường Lâm trở thành làng đầu tiên được công nhận là Di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia.)

Giải thích: Câu bị động thì quá khứ đơn “S (số ít) + was Ved/V3” => was recognized: được công nhận

3. Complete the following sentences with the words from the box.

(Hoàn thành các câu sau với các từ trong khung.)

   magnificent                  takeaway                heritage                   generations                   structures

1. Stonehenge, England, one of the oldest stone _______ in the world, is about 5,000 years old.

2. If you are busy, you can get a _______ from one of these restaurants.

3. It's our duty to keep our customs and traditions alive for future _______.

4. Windsor Castle is about a thousand years old but it's absolutely _______.

5. We need a lot of effort to safeguard and preserve our _______.

Phương pháp giải:

- magnificent (adj): tráng lệ   

- takeaway (n): đồ ăn mang đi    

- heritage (n): di sản

- generations (n): thế hệ     

- structures (n): cấu trúc

Lời giải chi tiết:

1. structures

2. takeaway

3. generations

4. magnificent

5. heritage

 

1. Stonehenge, England, one of the oldest stone structures in the world, is about 5,000 years old.

(Stonehenge, Anh, một trong những công trình kiến trúc bằng đá cổ nhất thế giới, có tuổi đời khoảng 5.000 năm.)

2. If you are busy, you can get a takeaway from one of these restaurants.

(Nếu bận, bạn có thể mua mang về từ một trong những nhà hàng này.)

3. It's our duty to keep our customs and traditions alive for future generations.

(Nhiệm vụ của chúng ta là giữ gìn phong tục, truyền thống của mình cho thế hệ mai sau.)

4. Windsor Castle is about a thousand years old but it's absolutely magnificent.

(Lâu đài Windsor có tuổi đời khoảng một nghìn năm nhưng vô cùng tráng lệ.)

5. We need a lot of effort to safeguard and preserve our heritage.

(Chúng ta cần rất nhiều nỗ lực để bảo vệ và bảo tồn di sản của mình.)

Pronunciation

/m/ and /l/

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /m/ and /l/.

(Nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến các âm /m/ và /l/.)

 

 

/m/

/l/

monument /ˈmɒn.jə.mənt/

magnificent /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/

programme /ˈprəʊ.ɡræm/

custo/ˈkʌs.təm/

grandma /ˈɡræn.mɑː/

landscape /ˈlænd.skeɪp/

celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ 

value /ˈvæl.juː/

cultural /ˈkʌl.tʃər.əl/

national /ˈnæʃ.ən.əl/

5. Listen and repeat the sentences. Pay attention to the underlined words.

(Nghe và nhắc lại câu. Hãy chú ý đến những từ được gạch chân.)

 


 

1. The collection includes objects of the Middle Ages.

2. You should be careful when shopping in this mall.

3. This monument is small but magnificent.

4. They maintain these windmills as working museums.

5. David fell off his bike and hurt his ankle.

Phương pháp giải:

Remember! (Ghi nhớ!)

There are two types of sound /l/: light /l/ and dark /l/.

(Có hai loại âm /l/: /l/ nhẹ và /l/ mạnh.)

- Light /l/ comes before a vowel sound: light, holiday,...

(Âm /l/ nhẹ đứng trước một nguyên âm: light, holiday,...)

- Dark /l/ appears after a vowel sound or at the end of a word: milk, castle,...

(Âm /l/ mạnh xuất hiện sau một nguyên âm hoặc ở cuối một từ: milk, castle,...)

Lời giải chi tiết:

1. The collection includes objects of the Middle Ages.

(Bộ sưu tập bao gồm các đồ vật thời Trung cổ.)

- collection /kəˈlek.ʃən/

- Middle /ˈmɪd.əl/

2. You should be careful when shopping in this mall.

(Bạn nên cẩn thận khi mua sắm ở trung tâm mua sắm này.)

- careful /ˈkeə.fəl/

- mall /mɔːl/

3. This monument is small but magnificent.

(Tượng đài này nhỏ nhưng tráng lệ.)

- monument /ˈmɒn.jə.mənt/

- magnificent /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/

4. They maintain these windmills as working museums.

(Họ bảo trì những cối xay gió này như những viện bảo tàng đang hoạt động.)

- maintain /meɪnˈteɪn/

- windmills /ˈwɪnd.mɪl/

5. David fell off his bike and hurt his ankle.

(David bị ngã xe đạp và bị thương ở mắt cá chân.)

- fell /fel/

- ankle /ˈæŋ.kəl/

Đánh giá

0

0 đánh giá