Với giải Unit 3 Communication lớp 9 trang 32, 33 Tiếng Anh 9 Global Success chi tiết trong Unit 3: Healthy living for teens giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 9 Unit 3: Healthy living for teens
Unit 3 Communication lớp 9 trang 32, 33
Everyday English
Asking for repetition and responding
(Yêu cầu lặp lại và trả lời)
1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những câu được đánh dấu.)
1.
Mai: Can you open the door, Tom?
(Bạn có thể mở cửa được không Tom?)
Tom: Sorry?
(Xin lỗi?)
Mai: Can you open the door, please?
(Bạn mở cửa được không?)
2.
Nick: Excuse me. Would you mind showing me the way to the post office?
(Xin lỗi. Bạn vui lòng chỉ cho tôi đường đến bưu điện được không?)
Woman: I beg your pardon.
(Xin vui lòng nhắc lại.)
Nick: Would you mind showing me the way to the post office?
(Bạn vui lòng chỉ cho tôi đường đến bưu điện được không?)
2. Work in pairs. Make similar conversations for the following situations.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự cho các tình huống sau.)
1. You ask your friend to pass the book, but he/she can't hear what you say.
(Bạn nhờ bạn mình đưa cuốn sách nhưng bạn ấy không nghe được bạn nói gì.)
2. A stranger asks you the way to the nearest bus station, but you can't hear what he/she says.
(Một người lạ hỏi bạn đường đến bến xe buýt gần nhất nhưng bạn không thể nghe được họ nói gì.)
Lời giải chi tiết:
1.
You: Can you pass me the book, Sarah?
(Bạn có thể đưa cho tôi cuốn sách được không, Sarah?)
Sarah: Sorry?
(Xin lỗi?)
You: Can you pass me the book, please?
(Bạn có thể đưa cho tôi cuốn sách được không?)
2.
Stranger: Excuse me. Could you tell me the way to the nearest bus station?
(Xin lỗi. Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bến xe buýt gần nhất được không?)
You: I beg your pardon.
(Tôi xin lỗi, hãy nhắc lại.)
Stranger: Could you tell me the way to the nearest bus station?
(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bến xe buýt gần nhất được không?)
Tips for being happy on school days
(Mẹo để mỗi ngày đi học là một niềm vui)
3. Read the text and complete each sentence that follows with a suitable word.
(Đọc đoạn văn và hoàn thành mỗi câu sau bằng một từ thích hợp.)
Do nice things to others
Praise or encourage your classmates for a fun activity. Thank your teacher for his or her interesting lesson. Making other people feel happy can bring you great happiness.
Don't delay
When you complete your homework or assignment ahead of time, you will feel less worried about it. Don't wait to study until the night before a test. Instead, study one or two hours regularly a day.
Take care of yourself
Get enough sleep and eat healthy food. Do exercise regularly and do some activities you like. Taking care of yourself can bring you good health and happiness.
Be optimistic
There will always be bad things and difficulties to overcome at school, but they don't last long. If you have an unhappy day, you should try to get through it!
1. You should make others feel _______ by giving them encouragement or being thankful to them.
2. You shouldn't _______ doing your homework or assignment or preparing for a test. This will reduce your stress.
3. Getting enough sleep, eating healthy food, and doing what you like can bring you good health and _______.
4. You should always be expecting good things to happen and try to _______ difficulties.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Làm những điều tốt đẹp cho người khác
Khen ngợi hoặc khuyến khích các bạn cùng lớp của bạn thực hiện một hoạt động vui vẻ. Cảm ơn giáo viên của bạn vì bài học thú vị của mình. Làm cho người khác cảm thấy hạnh phúc có thể mang lại cho bạn niềm hạnh phúc lớn lao.
Đừng trì hoãn
Khi hoàn thành bài tập về nhà hoặc bài tập trước thời hạn, bạn sẽ cảm thấy bớt lo lắng hơn. Đừng đợi đến đêm trước ngày thi mới học. Thay vào đó, hãy học một hoặc hai giờ đều đặn mỗi ngày.
Chăm sóc bản thân
Ngủ đủ giấc và ăn thực phẩm lành mạnh. Hãy tập thể dục thường xuyên và thực hiện một số hoạt động bạn thích. Chăm sóc bản thân có thể mang lại cho bạn sức khỏe tốt và hạnh phúc.
Lạc quan
Sẽ luôn có những điều tồi tệ và khó khăn phải vượt qua ở trường, nhưng chúng không kéo dài lâu. Nếu bạn có một ngày không vui thì hãy cố gắng vượt qua nó nhé!
Lời giải chi tiết:
1. happy |
2. delay |
3. happiness |
4. overcome |
1. happy (adj): vui vẻ/ hạnh phúc
You should make others feel happy by giving them encouragement or being thankful to them.
(Bạn nên làm cho người khác cảm thấy vui vẻ bằng cách động viên họ hoặc tỏ lòng biết ơn họ.)
Thông tin: Making other people feel happy can bring you great happiness.
(Làm cho người khác cảm thấy hạnh phúc có thể mang lại cho bạn niềm hạnh phúc lớn lao.)
2. delay (v): trì hoãn
You shouldn't delay doing your homework or assignment or preparing for a test. This will reduce your stress.
(Bạn không nên trì hoãn việc làm bài tập về nhà, bài tập hoặc chuẩn bị cho bài kiểm tra. Điều này sẽ làm giảm căng thẳng của bạn.)
Thông tin: Don't delay. When you complete your homework or assignment ahead of time, you will feel less worried about it.
(Đừng trì hoãn. Khi hoàn thành bài tập về nhà hoặc bài tập trước thời hạn, bạn sẽ cảm thấy bớt lo lắng hơn.)
3. happiness (n): niềm vui/ niềm hạnh phúc
Getting enough sleep, eating healthy food, and doing what you like can bring you good health and happiness.
(Ngủ đủ giấc, ăn uống lành mạnh và làm những gì mình thích có thể mang lại cho bạn sức khỏe và hạnh phúc.)
Thông tin: Taking care of yourself can bring you good health and happiness.
(Chăm sóc bản thân có thể mang lại cho bạn sức khỏe tốt và hạnh phúc.)
4. overcome (v): vượt qua
You should always be expecting good things to happen and try to overcome difficulties.
(Bạn phải luôn mong đợi những điều tốt đẹp sẽ xảy ra và cố gắng vượt qua khó khăn.)
Thông tin: There will always be bad things and difficulties to overcome at school, but they don't last long.
(Sẽ luôn có những điều tồi tệ và khó khăn phải vượt qua ở trường, nhưng chúng không kéo dài lâu.)
4. Work in groups. Write tips for one of the following situations.
(Làm việc theo nhóm. Viết lời khuyên cho một trong các tình huống sau.)
1. A friend of yours cannot get a good night's sleep.
(Một người bạn của bạn không thể có được một giấc ngủ ngon.)
2. A friend of yours does not feel very well.
(Một người bạn của bạn cảm thấy không khỏe lắm.)
3. A friend of yours cannot remember the words he/she learnt.
(Một người bạn của bạn không thể nhớ được những từ đã học.)
Lời giải chi tiết:
1. Avoid too heavy meals, stimulants like caffeine, and electronic devices before bedtime. Trying relaxation techniques like meditation, gentle stretching or reading and listening to calming music. Creating a comfortable and quiet sleep environment.
(Tránh các bữa ăn quá no, tránh các chất kích thích như caffeine và các thiết bị điện tử trước khi đi ngủ. Thử các phương pháp thư giãn như thiền, giãn cơ nhẹ nhàng hoặc đọc sách và nghe nhạc êm dịu. Tạo ra một môi trường ngủ thoải mái và yên tĩnh.)
2. Give priority to rest and self-care. Consume nutritious foods, drink warm water and practice gentle exercises to increase health and resistance. Go see the doctor for advice if symptoms persist or worsen.
(Ưu tiên nghỉ ngơi và chăm sóc bản thân. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, uống nước ấm và tập các bài tập nhẹ nhàng để tăng cường sức khỏe, sức đề kháng. Hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn nếu các triệu chứng vẫn tồn tại hoặc trầm trọng hơn.)
3. Create flashcards with the words that you are trying to remember and quiz each other regularly. Incorporate the words into daily conversations, storytelling or writing exercises for practical application.
(Tạo flashcards với những từ mà bạn đang cố gắng ghi nhớ và thường xuyên đố vui lẫn nhau. Kết hợp các từ vào các đoạn hội thoại hàng ngày, kể chuyện hoặc bài tập viết để ứng dụng vào thực tế.)
5. Present your tips to the class.
(Trình bày lời khuyên của bạn trước lớp.)
Lời giải chi tiết:
If you are struggling to get a good night's sleep, there are some practical tips to help improve your sleep quality.
Establishing a consistent sleep schedule, where bedtime and waking up times remain the same each day, can regulate the body's internal clock. Regular exercise during the day can promote better sleep, but it's essential to avoid vigorous activity too close to bedtime.
Creating a relaxing bedtime routine, such as reading a book or listening to music and podcasts. Avoiding stimulants like caffeine and electronic devices before bedtime, as they can interfere with the ability to fall asleep. Additionally, ensuring a comfortable sleep environment - complete with a supportive mattress, pillows, and a dark, quiet room - can contribute to a more restful night.
Tạm dịch:
Nếu bạn đang gặp khó khăn để có được một giấc ngủ ngon thì có một số lời khuyên thiết thực có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ của bạn.
Thiết lập một lịch trình ngủ nhất quán, trong đó thời gian đi ngủ và thức dậy giống nhau mỗi ngày, có thể điều chỉnh đồng hồ sinh học bên trong cơ thể. Tập thể dục thường xuyên trong ngày có thể thúc đẩy giấc ngủ ngon hơn, nhưng điều cần thiết là tránh hoạt động mạnh quá gần giờ đi ngủ.
Tạo thói quen thư giãn trước khi đi ngủ, chẳng hạn như đọc sách hoặc nghe nhạc và podcast. Tránh các chất kích thích như caffeine và thiết bị điện tử trước khi đi ngủ vì chúng có thể cản trở khả năng chìm vào giấc ngủ. Ngoài ra, việc đảm bảo một môi trường ngủ thoải mái - hoàn chỉnh với nệm, gối hỗ trợ và phòng tối, yên tĩnh - có thể góp phần mang lại một đêm ngon giấc hơn.
Xem thêm bài giải Tiếng anh lớp 9 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 3 Getting Started lớp 9 trang 28, 29
Unit 3 Closer Look 1 lớp 9 trang 30
Unit 3 Closer Look 2 lớp 9 trang 31, 32
Unit 3 Communication lớp 9 trang 32, 33
Unit 3 Skills 1 lớp 9 trang 33, 34
Unit 3 Skills 2 lớp 9 trang 34, 35
Unit 3 Looking back lớp 9 trang 36
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Global Success hay, chi tiết khác: