Unit 8 Lesson 1 lớp 8 trang 74, 75, 76, 77 | Tiếng Anh 8 iLearn Smart World

483

Với giải Unit 8 Lesson 1 lớp 8 trang 74, 75, 76, 77 Tiếng Anh 8 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 8 Unit 8: Traditions of Ethnic Groups in Vietnam

Unit 8 Lesson 1 lớp 8 trang 74, 75, 76, 77

New words (phần a->c trang 74 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Match the words with the pictures. Listen and repeat. (Ghép từ với hình thích hợp. Lắng nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

 

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 8 Lesson 1 (trang 74, 75, 76, 77)

Đáp án:

1. embroidery

2. basket

3. cloth

4. pottery

5. headscarf

Hướng dẫn dịch:

1. thêu

2. giỏ

3. vải

4. đồ gốm

5. khăn trùm đầu

b. Fill in the blanks with the correct words. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống với những từ đúng. Nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

 

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 8 Lesson 1 (trang 74, 75, 76, 77)

1. I have a silver necklace. It's very beautiful and shiny.

2. There are 54 _______ groups in Vietnam. The Kinh people have the largest population.

3. I love the _______ on this skirt. The stars and clouds look very pretty together.

4. The local people make lots of different _______s and sell them at the market. 

Đáp án:

2. ethnic

3. pattern

4. product

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi có một chiếc vòng cổ bằng bạc. Nó rất đẹp và sáng bóng.

2. Việt Nam có 54 dân tộc. Dân tộc Kinh đông nhất.

3. Tôi yêu các hoa văn trên váy này. Các ngôi sao và những đám mây trông rất đẹp với nhau.

4. Người dân địa phương làm ra rất nhiều sản phẩm khác nhau và bán chúng ở chợ.

c. In pairs: Use the new words to talk about traditional arts and crafts you know. (Làm theo cặp: Sử dụng những từ mới để nói về nghệ thuật và nghề thủ công truyền thống mà bạn biết.)

Gợi ý:

Weaving mats is a traditional profession in Hai Trieu village, Thai Binh province.

Hướng dẫn dịch:

Dệt chiếu là một nghề truyền thống ở làng Hải Triều, Thái Bình.

Reading (phần a->d trang 75 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Read the article about the Chăm people. What's the main topic of the article? (Đọc bài viết về người Chăm. Chủ đề chính của bài viết là gì?)

1. Chăm family traditions    

2. Chăm traditional clothes and crafts

The Chăm are an (1) _______ group in Vietnam. Their population is about 180,000 people (2019). They mainly live in Central and Southern Vietnam, in provinces such as Ninh Thuan and An Giang.

The Chăm are very talented at making crafts. The Chăm in Ninh Thuận are especially famous for their pottery products. They make everything by hand. The Chăm women make pottery, and the men help them by collecting wood.

The Chăm in An Giang, on the other hand, make beautiful cloth. The cloth has traditional patterns such as squares, clouds, flowers, etc. A special piece of cloth can take up to 15 days to make. An experienced Chăm woman can make enough cloth for one simple skirt each day.

The Chăm wear simple but pretty clothes. Both men and women wear long skirts with shirts. In Central Vietnam, Chăm men wear white headscarves. The women wear long shirts, similar to áo dài, and belts over their shoulders and across their bodies. In Southern Vietnam, Chăm men wear hats instead of scarves, and the women cover their hair with long scarves.

Đáp án: 2

Hướng dẫn dịch:

Người Chăm là một nhóm ở Việt Nam. Dân số của họ là khoảng 180.000 người (2019). Họ chủ yếu sinh sống ở miền Trung và miền Nam Việt Nam, ở các tỉnh như Ninh Thuận, An Giang.

Người Chăm rất giỏi làm đồ thủ công. Người Chăm ở Ninh Thuận đặc biệt nổi tiếng với các sản phẩm gốm. Họ làm mọi thứ bằng tay. Phụ nữ Chăm làm đồ gốm, còn đàn ông giúp họ thu nhặt củi.

Ngược lại, người Chăm ở An Giang may vải rất đẹp. Vải có các hoa văn truyền thống như ô vuông, mây, hoa… Một mảnh vải đặc biệt có thể mất tới 15 ngày để làm. Một phụ nữ Chăm có kinh nghiệm có thể may đủ vải cho một chiếc váy đơn giản mỗi ngày.

Người Chăm mặc quần áo đơn giản mà đẹp Nam nữ đều mặc váy dài với áo sơ mi. Ở miền Trung Việt Nam, đàn ông Chăm đội khăn trùm đầu màu trắng. Phụ nữ mặc áo dài, tương tự như áo dài, thắt lưng qua vai và ngang người Ở Nam Bộ, đàn ông Chăm đội mũ thay khăn, còn phụ nữ thì vấn tóc bằng khăn dài.

b. Read and circle the answer that best fits the numbered blank. (Đọc và khoanh tròn câu trả lời phù hợp nhất với chỗ trống được đánh số.)

1.

A. embroidery

B. ethnic

C. silver

Now, read and fill in the blanks. (Bây giờ, hãy đọc và điền vào chỗ trống.)

2. Most of the Chăm people live in _______ and _______ Vietnam.

3. The Chăm in Ninh Thuan make beautiful _______ by hand.

4. Some common patterns on Chăm cloth are _______ , _______ , and _______.

5. Both Chăm men and women wear _______ and shirts.    

6. The Chăm women in _______ wear long scarves and don't show their hair.

Đáp án:

1. B

2. Central - Southern

3. pottery products

4. squares - clouds - flowers

5. long skirts

6. the south/ Southern Vietnam

Hướng dẫn dịch:

2. Hầu hết người Chăm sống ở miền Trung và miền Nam Việt Nam.

3. Người Chăm Ninh Thuận làm đồ gốm thủ công đẹp mắt.

4. Một số họa tiết phổ biến trên vải Chăm là hình vuông, đám mây và hoa văn.

5. Cả đàn ông và phụ nữ Chăm đều mặc váy dài và áo sơ mi.

6. Phụ nữ Chăm ở miền Nam quàng khăn dài và không để lộ tóc.

c. Listen and read. (Nghe và đọc.)

Bài nghe:

 

d. In pairs: What are some similarities and differences between your ethnic group and the Chăm? (Làm việc theo cặp: Một số điểm tương đồng và khác biệt giữa nhóm dân tộc của bạn và người Chăm là gì?)

Gợi ý:

We also make pottery, but our traditional clothes are different.

Hướng dẫn dịch:

Chúng tôi cũng làm đồ gốm, nhưng trang phục truyền thống của chúng tôi thì khác.

Grammar Meaning and Use (phần a->b trang 75 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Read about articles and fill in the blanks. (Đọc về các bài báo và điền vào chỗ trống.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 8 Lesson 1 (trang 74, 75, 76, 77)

Đáp án:

The Red Dao in Lào Cai Province eat a famous dish. They call it cơm lam.

Hướng dẫn dịch:

Món ăn nổi tiếng của người Dao Đỏ ở Lào Cai. Họ gọi đó là cơm lam.

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat. (Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

Grammar Form and Practice (phần a->c trang 76 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Read the examples above and unscramble the sentences. (Đọc các ví dụ trên và sắp xếp lại các câu.)

1. population/of/about/have/Mường/a/The/million./1.5/people

The Mường people have a population of about 1.5 million.

2. often/on/girls/wear/and/baskets/backs./women/their/Ê-đê

3. people/to/of/like/The/lots/jewelry./wear/silver/Hmong

4. make/women/the/groups,/many/own/their/clothes./In/ethnic

5. products/pottery/ethnic/Mcking/traditional/a/several/of/groups/in/Vietnam./craft/is

6. collection/of/have/Nùng/The/folk/a/large/songs./people

Đáp án:

2. Ê-dê girls and women often wear baskets on their backs.

3. The Hmong people like to wear lots of silver jewelry.

4. In many ethnic groups, the women make their own clothes.

5. Making pottery products is a traditional craft of several ethnic groups in Vietnam.

6. The Nùng people have a large collection of folk songs.

Hướng dẫn dịch:

1. Người Mường có dân số khoảng 1,5 triệu người.

2. Con gái, phụ nữ Ê-dê thường đeo thúng trên lưng.

3. Người Mông thích đeo nhiều đồ trang sức bằng bạc.

4. Ở nhiều dân tộc, phụ nữ tự may quần áo.

5. Làm đồ gốm là nghề truyền thống của một số dân tộc ở Việt Nam.

6. Người Nùng có kho tàng ca dao rất phong phú.

b. Fill in the blanks with a, an, the, or zero article (Ø). (Điền vào chỗ trống mạo từ a, an, the, hoặc (Ø).)

1. (Ø) Hmong women wear headscarves and (Ø) clothes with beautiful embroidery

2. ______ E-de people mainly live in ______ Đắk Lắk, ______ Phú Yên, and ______ Đắk Nông.

3. ______ snails and ______ hearts are common patterns on Hmong clothes.

4. ______ Chăm girls start learning how to make cloth from the age of 10-12.

5. Canh thụt is ______ traditional dish of tre M'Nông.

6. The Khmer people celebrate their new year in April. It's ______ important festival to them.

Đáp án:

2. The E-de people mainly live in (Ø) Đắk Lắk, (Ø) Phú Yên, and (Ø)  Đắk Nông.

3. (Ø) snails and (Ø) hearts are common patterns on Hmong clothes.

4. (Ø)Cham girls start learning how to make cloth from the age of 10-12.

5. Canh thụt is a traditional dish of the M'Nông.

6. The Khmer people celebrate their new year in April. It's an important festival to them.

Hướng dẫn dịch:

1. Phụ nữ Mông đội khăn trùm đầu và mặc quần áo thêu hoa văn đẹp.

2. Người Ê-đê sống chủ yếu ở Đăk Lăk, Phú Yên và Đăk Nông.

3. Ốc sên và trái tim là họa tiết phổ biến trên trang phục của người Mông.

4. Các cô gái Chăm bắt đầu học dệt vải từ độ tuổi 10-12.

5. Canh thụt là món ăn truyền thống của người M'Nông.

6. Người Khmer đón năm mới vào tháng 4. Đó là một lễ hội quan trọng đối với họ.

c. In pairs: Talk about traditional clothes, food, and customs of your ethnic group. (Làm theo cặp: Nói về quần áo, thức ăn và phong tục truyền thống của dân tộc bạn.)

Gợi ý:

In the North of Vietnam, we have a very delicious traditional food, its name is Pho.

Hướng dẫn dịch:

Ở miền Bắc Việt Nam, chúng tôi có một món ăn truyền thống rất ngon, tên của nó là Phở.

Pronunciation (phần a->d trang 76 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Stress the first syllable for most two-syllable adjectives. (Nhấn âm tiết đầu tiên cho hầu hết các tính từ hai âm tiết.)

b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

ethnic, silver, shiny

Bài nghe:

 

c. Listen and cross out the one with the wrong stress. (Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm sai.)

Bài nghe:

 

Đáp án: perfect

d. Read the words with the correct stress to a partner. (Đọc các từ với trọng âm chính xác cho một bạn)

Practice (phần a->b trang 77 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. Practice the conversation. Fill in the blanks with the correct articles. Swap roles and repeat. (Thực hành các cuộc đối thoại. Điền vào chỗ trống với những mạo từ đúng. Trao đổi vai trò và lặp lại.)

Gợi ý:

James: Can you tell me about the Pu Péo people?

Mary: Yes. The Pu Péo people are ethnic group in Hà Giang.

James: What are their traditional clothes like?

Mary: Their clothes are mostly black. They decorate these with small pieces of colorful cloth. (Ø) women wear long skirts and headscarves. (Ø) men wear shirts and pants.

James: Do they have any traditional crafts?

Mary: The Pu Péo men make (Ø) great wooden furniture.

James: What about their traditions and customs?

Mary: They believe that there are gods in forests and hold the special ceremony every year.

James: Cool.            

Mary: They wish for (Ø) health and good luck from their forest gods. Then, they grow trees.

James: Great. Thanks for talking to me!

Hướng dẫn dịch:

James: Bạn có thể kể cho tôi nghe về người Pu Péo được không?

Mary: Vâng. Người Pu Péo là dân tộc ở Hà Giang.

James: Trang phục truyền thống của họ như thế nào?

Mary: Quần áo của họ chủ yếu là màu đen. Họ trang trí những thứ này bằng những mảnh vải nhỏ đầy màu sắc. Phụ nữ mặc váy dài và đội khăn trùm đầu. Đàn ông mặc áo sơ mi và quần dài.

James: Họ có nghề thủ công truyền thống nào không?

Mary: Người Pu Péo làm đồ nội thất bằng gỗ rất tuyệt vời.

James: Còn truyền thống và phong tục của họ thì sao?

Mary: Họ tin rằng có những vị thần trong rừng và tổ chức những nghi lễ đặc biệt hàng năm.

James: Tuyệt vời.

Mary: Họ cầu mong sức khỏe và may mắn từ các vị thần rừng của họ. Sau đó, họ trồng cây.

James: Tuyệt vời. Cảm ơn đã nói với tôi!

b. Make two more conversations using the ideas on the right. (Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)

Gợi ý:

James: Can you tell me about the Red Dao people?

Mary: Yes. The Red Dao people are ethnic group in Northern Vietnam.

James: What are their traditional clothes like?

Mary: Their clothes are mostly black and red. They decorate these with a small embroidery and silver.  (Ø) women wear pants, red headscarves. (Ø) men wear shirts, pants, and headscarves.

James: Do they have any traditional crafts?

Mary: They make giấy dó, a special kind of paper.

James: What about their traditions and customs?

Mary: At weddings, the bride wears a big hat over her body.

James: Cool.            

Mary: And they play lots of music at the weddings.

James: Great. Thanks for talking to me!

Hướng dẫn dịch:

James: Bạn có thể kể cho tôi nghe về người Dao Đỏ được không?

Mary: Vâng. Người Dao đỏ là dân tộc ở miền Bắc Việt Nam.

James: Trang phục truyền thống của họ như thế nào?

Mary: Quần áo của họ chủ yếu có màu đen và đỏ. Họ trang trí những thứ này bằng một bức thêu nhỏ và bạc. (Ø) phụ nữ mặc quần, đội khăn trùm đầu màu đỏ. (Ø) nam giới mặc áo sơ mi, quần dài, và đội khăn trùm đầu.

James: Họ có nghề thủ công truyền thống nào không?

Mary: Họ làm giấy dó, một loại giấy đặc biệt

James: Còn truyền thống và phong tục của họ thì sao?

Mary: Trong đám cưới, cô dâu đội một chiếc mũ lớn che người.

James: Tuyệt vời.

Mary: Và họ chơi rất nhiều nhạc trong đám cưới.

James: Tuyệt vời. Cảm ơn đã nói với tôi!

Speaking (phần a->b trang 77 sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World)

a. You're learning about different ethnic groups’ cultures. Student A, ask questions and complete the notes for the Hmong people. Student B, P114, file 2. Swap roles and repeat. Student A, answer questions about the Tay people. (Bạn đang tìm hiểu về các nền văn hóa dân tộc khác nhau. Học sinh A, đặt câu hỏi và hoàn thành ghi chú cho người Hmong. Học sinh B, P114, tập 2. Đổi vai và lặp lại. Học sinh A, trả lời câu hỏi về dân tộc Tày.)

b. Do you know any other ethnic groups in Vietnam? What do you know about their cultures? (Bạn có biết dân tộc nào khác ở Việt Nam không? Bạn biết gì về văn hóa của họ?)

Gợi ý:

I know about the Tay ethnic group in Northern Vietnam. They have a special tradition of not eating vegetables during the first three days of the new year.

Hướng dẫn dịch:

Tôi biết về dân tộc Tày ở Miền Bắc Việt Nam. Họ có truyền thống đặc biệt là không ăn rau trong ba ngày đầu tiên của năm mới.

Đánh giá

0

0 đánh giá