Điểm chuẩn Sĩ quan Thông tin 3 năm gần đây

75

Điểm chuẩn Sĩ quan Thông tin 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Sĩ quan Thông tin 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Thông tin năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860221 Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin A00; A01 22.8 TS nam miền Bắc
2 7860221 Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin A00; A01 22.94 TS nam miền Nam

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860221 Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin A00; A01 21.2 Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Bắc

B. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Thông tin năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin A00;A01 20.95 Thí sinh nam miền Bắc
2 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin A00;A01 23.2 Thí sinh nam miền Nam. Thí sinh mức 23.2: Môn Toán >=8.2; môn Lý >= 7.5

C. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Thông tin năm 2021

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin A00;A01 24.7 Thí sinh nam miền Bắc, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 24.7 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.2); tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8); tiêu chí phụ 3 (điểm môn Hoá >= 8.5)
2 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin A00;A01 23.3 Thí sinh nam miền Nam, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 23.3 điểm xét điểm môn toán >= 8
3 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin A00;A01 23.4 Thí sinh nam miền Nam, xét điểm học bạ THPT

D. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Thông tin năm 2020

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin A00, A01 23.95 Thí sinh Nam miền Bắc
2 7860221 Chỉ huy tham mưu thông tin A00, A01 24.2 Thí sinh Nam miền Nam
Đánh giá

0

0 đánh giá