Điểm chuẩn Đại học Đồng Tháp 3 năm gần đây

79

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Đồng Tháp 3 năm gầy đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Đồng Tháp 3 năm gầy đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2023

Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Đồng Tháp năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Đồng Tháp năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Đồng Tháp năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Đồng Tháp năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non M00;M05;M07;M11 19  
2 7140202 Giáo dục tiểu học C01;C03;C04;D01 19  
3 7140205 Giáo dục chính trị C00;C19;D01;D14 24.25  
4 7140206 Giáo dục thể chất T00;T05;T06;T07 18  
5 7140209 Sư phạm toán học A00;A01;A02;A04 23.1  
6 7140210 Sư phạm tin học A00;A01;A02;A04 19  
7 7140211 Sư phạm vật lý A00;A01;A02;A04 22.85  
8 7140212 Sư phạm hoá học A00;B00;D07;A06 23.95  
9 7140213 Sư phạm sinh học A02;B00;D08;B02 21.85  
10 7140217 Sư phạm ngữ văn C00;C19;D14;D15 21  
11 7140218 Sư phạm lịch sử C00;C19;D14;D09 26  
12 7140219 Sư phạm địa lý C00;C04;D10;A07 25  
13 7140221 Sư phạm âm nhạc N00;N01 18  
14 7140222 Sư phạm mỹ thuật H00;H07 18  
15 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01;D14;D15;D13 19  
16 7140246 Sư phạm công nghệ A00;A01;A02;A04 19  
17 7140207 Sư phạm khoa học tự nhiên A00;A02;B00 19  
18 7140249 Sư phạm Lịch sử và Địa lý C00;D14;D15;A07 23.25  
19 7220201 Ngôn ngữ anh - Biên - phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch D01;D14;D15;D13 16  
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;D01;D14;D15 16  
21 7229042 Quản lý văn hoá C00;C19;C20;D14 15  
22 7310630 Việt Nam học C00;C19;C20;D01 15  
23 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D10 15.5  
24 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D10 15  
25 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D10 15.5  
26 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;D07;D08 15  
27 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;A02;A04 15  
28 7620109 Nông học A00;B00;D07;D08 15  
29 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00;B00;D07;D08 15  
30 7760101 Công tác xã hội C00;C19;C20;D14 15  
31 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;B00;D07 15  
32 51140201 Giáo dục mầm non M00;M05;M07;M11 17 Cao đẳng

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non M00;M05;M07;M11 19  
2 7140202 Giáo dục tiểu học C01;C03;C04;D01 22  
3 7140205 Giáo dục chính trị C00;C19;D01;D14 19  
4 7140206 Giáo dục thể chất T00;T05;T06;T07 23  
5 7140209 Sư phạm toán học A00;A01;A02;A04 24  
6 7140210 Sư phạm tin học A00;A01;A02;A04 19  
7 7140211 Sư phạm vật lý A00;A01;A02;A04 22  
8 7140212 Sư phạm hoá học A00;B00;D07;A06 23  
9 7140213 Sư phạm sinh học A02;B00;D08;B02 19  
10 7140217 Sư phạm ngữ văn C00;C19;D14;D15 23  
11 7140218 Sư phạm lịch sử C00;C19;D14;D09 19  
12 7140219 Sư phạm địa lý C00;C04;D10;A07 19  
13 7140221 Sư phạm âm nhạc N00;N01 19  
14 7140222 Sư phạm mỹ thuật H00;H07 19  
15 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01;D14;D15;D13 24  
16 7140246 Sư phạm công nghệ A00;A01;A02;A04 19  
17 7310630 Việt Nam học C00;C19;C20;D01 16  
18 7220201 Ngôn ngữ anh D01;D14;D15;D13 17  
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00;D01;D14;D15 23  
20 7229042 Quản lý văn hoá C00;C19;C20;D14 15  
21 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D10 19  
22 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D10 18  
23 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D10 19  
24 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;D07;D08 15  
25 7480101 Khoa học máy tính A00;A01;A02;A04 15  
26 7620109 Nông học A00;B00;D07;D08 15  
27 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00;B00;D07;D08 15  
28 7760101 Công tác xã hội C00;C19;C20;D14 15  
29 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;B00;D07 15  
30 51140201 Giáo dục mầm non M00;M05;M07;M11 17 Cao đẳng

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Đồng Tháp năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00,M05,M07,M11 18.5 Môn chính NK GDMN
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C01,C03,C04,D01 20  
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00;C19;D01;D14 18.5  
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T05;T06;T07 17.5 Môn chính NK TDTT
5 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;A02;A04 18.5  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;A02;A04 18.5  
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;A04 18.5  
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07;A06 18.5  
9 7140213 Sư phạm Sinh học A02;B00;D08;B02 18.5  
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00,C19,D14,D15 18.5  
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00,C19,D14,D09 18.5  
12 7140219 Sư phạm Địa lý C00,C04,D10,A07 18.5  
13 7140221 Sư phạm âm nhạc N00,N01 17.5 Môn chính Hát
14 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00,H07 17.5 Môn chính Hình họa
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01,D14,D15,D13 18.5 Môn chính: Tiếng Anh
16 7140246 Sư phạm Công nghệ A00,A01,A02,A04 18.5  
17 7310630 Việt Nam học C00,C19,C20,D01 15  
18 7220201 Ngôn ngữ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch D01,D14,D15,D13 15 Môn chính: Tiếng Anh
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00,D01,D14,D15 20.5  
20 7229042 Quản lý văn hóa C00,C19,C20,D14 15  
21 7340101 Quản trị kinh doanh A00,A01,D01,D10 15  
22 7340201 Tài chính- Ngân hàng A00,A01,D01,D10 15  
23 7340301 Kế toán A00,A01,D01,D10 16  
24 7440301 Khoa học môi trường A00,B00,D07,D08 15  
25 7480101 Khoa học Máy tính A00,A01,A02,A04 15  
26 7620109 Nông học A00,B00,D07,D08 15  
27 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00,B00,D07,D08 15  
28 7760101 Công tác xã hội C00,C19,C20,D14 15  
29 7850103 Quản lý đất đai A00,A01,B00,D07 15  
30 51140201 Giáo dục Mầm non M00,M05,M07,M11 16.5 Cao đẳng
Đánh giá

0

0 đánh giá