Điểm chuẩn Đại học Tân Trào 3 năm gần đây

108

Điểm chuẩn Đại học Tân Trào 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:

Điểm chuẩn Đại học Tân Trào 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C00; C14; C19; C20 19  
2 7140202 Giáo dục tiểu học A00; C00; C19; D01 23.94  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; C14 20.45  
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00; B00; B03; B08 19  
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; C19; C20 24.5  
6 7140247 Sư phạm Khoa học Tự nhiên A00; A02; B03; B08 19  
7 7720201 Dược học A00; B00; C05; D07 21  
8 7720301 Điều dưỡng B00; B03; C08; D07 19  
9 7229042 Quản lý Văn hóa C00; C19; C20; D01 15  
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D07 15  
12 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00 15  
13 7620205 Lâm sinh A02; B00; B08; C13 15  
14 7760101 Công tác xã hội C00; C19; C20; D01 15  
15 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành C00; C19; C20; D01 15  
16 51140201 Giáo dục Mầm non C00; C14; C19; C20 17

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C00; C14; C19; C20 23  
2 7140202 Giáo dục tiểu học A00; C00; C19; D01 25.15  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; C14 23  
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00; B00; B03; B08 23  
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; C19; C20 23  
6 7140247 Sư phạm Khoa học Tự nhiên A00; A02; B03; B08 23  
7 7720201 Dược học A00; B00; C05; D07 23  
8 7720301 Điều dưỡng B00; B03; C08; D07 19  
9 7229042 Quản lý Văn hóa C00; C19; C20; D01 16  
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01 16  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D07 16  
12 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00 16  
13 7620205 Lâm sinh A02; B00; B08; C13 16  
14 7760101 Công tác xã hội C00; C19; C20; D01 16  
15 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành C00; C19; C20; D01 16  
16 51140201 Giáo dục Mầm non C00; C14; C19; C20 19

B. Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non C14;C19;C20;C00 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;D01;C00;C19 19  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;B00;C14 19  
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00;B00;B03;B08 19  
5 7720301 Điều dưỡng B00;B03;D07;C08 19  
6 7720201 Dược học A00;B00;D07;C05 21  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;B00;D07 15  
8 7229042 Quản lý văn hóa C00;D01;C19;C20 15  
9 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành D01;C00;C19;C20 15  
10 7340301 Kế toán A00;A01;D01 15  
11 7620105 Chăn nuôi A00;A01;B00 15  
12 7620110 Khoa học cây trồng A00;A01;B00 15  
13 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;A01;D01;B00 15  
14 7760101 Công tác xã hội C00;D01;C19;C20 15  
15 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;B00;B08 15  
16 7310401 Tâm lý học C00;D01;C19;C20 15  
17 7310201 Chính trị học C00;D01;C19;C20 15  
18 7310104 Kinh tế đầu tư A00;A01;D01;D07 15  
19 7620205 Lâm sinh A02;B00;B08;C13 15  
20 51140201 Giáo dục mầm non C14;C19;C20;M00 17 Cao đẳng

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non C14;C19;C20;C00 22  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;D01;C00;C19 22  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;B00;C14 22  
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00;B00;B03;B08 22  
5 7720301 Điều dưỡng B00;B03;D07;C08 19  
6 7720201 Dược học A00;B00;D07;C05 22  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;B00;D07 16  
8 7229042 Quản lý văn hóa C00;D01;C19;C20 16  
9 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành D01;C00;C19;C20 16  
10 7340301 Kế toán A00;A01;D01 16  
11 7620105 Chăn nuôi A00;A01;B00 16  
12 7620110 Khoa học cây trồng A00;A01;B00 16  
13 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;A01;D01;B00 16  
14 7760101 Công tác xã hội C00;D01;C19;C20 16  
15 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;B00;B08 16  
16 7310401 Tâm lý học C00;D01;C19;C20 16  
17 7310201 Chính trị học C00;D01;C19;C20 16  
18 7310104 Kinh tế đầu tư A00;A01;D01;D07 16  
19 7620205 Lâm sinh A02;B00;B08;C13 16  
20 51140201 Giáo dục mầm non C14;C19;C20;M00 19 Cao đẳng

C. Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non C14;C19;C20;M00 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;D01;C00;C19 19  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;B00;C14 19  
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00;B00;B03;B08 19  
5 7720301 Điều dưỡng B00;B03;D07;C08 19  
6 7720201 Dược học A00;B00;D07;C05 21  
7 7140101 Giáo dục học C00;D01;C19 15  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;B00;D07 15  
9 7229030 Văn học C00;D01;C19;C20 15  
10 7229042 Quản lý văn hóa C00;D01;C19;C20 15  
11 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành D01;C00;C19;C20 15  
12 7340301 Kế toán A00;A01;D01 15  
13 7440102 Vật lý học A00;A01;A10 15  
14 7620105 Chăn nuôi A00;A01;B00 15  
15 7620110 Khoa học cây trồng A00;A01;B00 15  
16 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;A01;D01;B00 15  
17 7760101 Công tác xã hội C00;D01;C19;C20 15  
18 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;B00;B08 15  
19 7310401 Tâm lý học C00;D01;C19;C20 15  
20 7310201 Chính trị học C00;D01;C19;C20 15  
21 7310104 Kinh tế đầu tư A00;A01;D01;D07 15  
22 7620205 Lâm sinh A02;B00;B08;C13 15  
23 7420203 Sinh học ứng dụng A00;B00;B03;B08 15  
24 51140201 Giáo dục mầm non C14;C19;C20;M00 17 Cao đẳng

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non C14;C19;C20;M00 22.33 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;D01;C00;C19 22.33 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;B00;C14 22.33 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00;B00;B03;B08 22.33 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
5 7720301 Điều dưỡng B00;B03;D07;C08 22.33 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
6 7720201 Dược học A00;B00;D07;C05 23 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7 7140101 Giáo dục học C00;D01;C19 15 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
8 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;B00;D07 15 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
9 7229030 Văn học C00;D01;C19;C20 15 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
10 7229042 Quản lý văn hóa C00;D01;C19;C20 15 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
11 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành D01;C00;C19;C20 15 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
12 7340301 Kế toán A00;A01;D01 15 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
13 7440102 Vật lý học A00;A01;A10 15 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
14 7620105 Chăn nuôi A00;A01;B00 15 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
15 7620110 Khoa học cây trồng A00;A01;B00 15 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
16 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;A01;D01;B00 15 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
17 7760101 Công tác xã hội C00;D01;C19;C20 15 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
18 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;B00;B08 15 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
19 7310401 Tâm lý học C00;D01;C19;C20 15 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
20 7310201 Chính trị học C00;D01;C19;C20 15 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
21 7310104 Kinh tế đầu tư A00;A01;D01;D07 15 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
22 7620205 Lâm sinh A02;B00;B08;C13 15 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
23 7420203 Sinh học ứng dụng A00;B00;B03;B08 15 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
24 51140201 Giáo dục mầm non C14;C19;C20;M00 18.67 Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12, cao đẳng
25 7140201 Giáo dục mầm non C14;C19;C20;M00 20.67 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
26 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;D01;C00;C19 20.67 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
27 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;B00;C14 20.67 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
28 7140213 Sư phạm Sinh học A00;B00;B03;B08 20.67 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
29 7720301 Điều dưỡng B00;B03;D07;C08 20.67 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
30 7720201 Dược học A00;B00;D07;C05 22 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
31 7140101 Giáo dục học C00;D01;C19 15 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
32 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;B00;D07 15 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
33 7229030 Văn học C00;D01;C19;C20 15 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
34 7229042 Quản lý văn hóa C00;D01;C19;C20 15 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
35 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành D01;C00;C19;C20 15 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
36 7340301 Kế toán A00;A01;D01 15 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
37 7440102 Vật lý học A00;A01;A10 15 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
38 7620105 Chăn nuôi A00;A01;B00 15 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
39 7620110 Khoa học cây trồng A00;A01;B00 15 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
40 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;A01;D01;B00 15 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
41 7760101 Công tác xã hội C00;D01;C19;C20 15 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
42 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;B00;B08 15 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
43 7310401 Tâm lý học C00;D01;C19;C20 15 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
44 7310201 Chính trị học C00;D01;C19;C20 15 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
45 7310104 Kinh tế đầu tư A00;A01;D01;D07 15 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
46 7620205 Lâm sinh A02;B00;B08;C13 15 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
47 7420203 Sinh học ứng dụng A00;B00;B03;B08 15 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
48 51140201 Giáo dục mầm non C14;C19;C20;M00 17.83 Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12, cao đẳng

D. Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non M00; M05; M07 20.33  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 18.5  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00 18.5  
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00; B00; B04 18.5  
5 7720301 Điều dưỡng B00; B03; D07; C08 21  
6 7720201 Dược học B00;A00; D07; C05 19  
7 7140101 Giáo dục học C00; D01; C19 15  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A10; B00 15  
9 7229030 Văn học C00; D01; C19; C20 15  
10 7229042 Quản lý văn hóa C00; D01; C19 15  
11 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành C00; D01; C19; C20 15  
12 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15  
13 7440102 Vật lý học A00; A01; A10 15  
14 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00 15  
15 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 15  
16 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00 15  
17 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01 15  
18 7760101 Công tác xã hội C00; D01; C19 15  
19 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00 15  
20 7310401 Tâm lý học C00; D01; C19; B04 15  
21 7310201 Chính trị học C00; D01; C19 15  
22 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01 15  
23 7620205 Lâm sinh A02; B00; B08 15  
24 7420203 Sinh học ứng dụng A00; B00; B04 15  
25 51140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07 17.5 Cao đẳng
Đánh giá

0

0 đánh giá