Học phí trường Đại học Cần Thơ năm 2023 - 2024 mới nhất

238

Cập nhật học phí trường Đại học Cần Thơ năm 2023 - 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí trường Đại học Cần Thơ năm 2023 - 2024 mới nhất

A. Học phí Trường Đại học Cần Thơ năm 2023 - 2024

Trường Đại học Cần Thơ vừa thông báo mức học phí năm học 2023 – 2024. Theo đó, học phí bình quân năm học 2023 – 2024 từ 16.920.000 – 20.745.000 đồng. Dựa trên mức học phí các năm về trước, năm 2023, dự kiến sinh viên chương trình đại trà sẽ phải đóng từ 11.000.000 – 14.000.000 VNĐ/năm học.

B. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) A01; B08; D07 21.7  
2 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) A01; B08; D07 15  
3 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01; D14; D15 24  
4 7340101C Quản trị kinh doanh (CTCLC) A01; D01; D07 23.2  
5 7340120C Kinh doanh quốc tế (CTCLC) A01; D01; D07 24.2  
6 7340201C Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) A01; D01; D07 23.1  
7 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) A01; D01; D07 22.95  
8 7480103C Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) A01; D01; D07 23.4  
9 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) A01; D01; D07 24.1  
10 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) A01; B08; D07 21.5  
11 7520201C Kỹ thuật điện (CTCLC) A01; D01; D07 21.25  
12 7520216C Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) A01; D01; D07 22.1  
13 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) A01; B08; D07 20  
14 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) A01; D01; D07 20.6  
15 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C01; D01; D03 24.41  
16 7140204 Giáo dục Công dân C00; C19; D14; D15 26.86  
17 7140206 Giáo dục thể chất T00; T01; T06 23.5  
18 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B08; D07 26.18  
19 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 23.25  
20 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D29 25.65  
21 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; D24 25.76  
22 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 24.45  
23 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 26.63  
24 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; D14; D64 26.75  
25 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D15; D44 26.23  
26 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D14; D15 26.1  
27 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01; D03; D14; D64 23.1  
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 25.25  
29 7220201H Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) D01; D14; D15 23.5  
30 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D14; D64 21.75  
31 7229001 Triết học C00; C19; D14; D15 25.1  
32 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 24.16  
33 7310101 Kinh tế A00; A01; C02; D01 24.26  
34 7310201 Chính trị học C00; C19; D14; D15 25.85  
35 7310301 Xã hội học A01; C00; C19; D01 26.1  
36 7310630 Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch. C00; D01; D14; D15 24.63  
37 7310630H Việt Nam học (Khu Hòa An) Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch. C00; D01; D14; D15 22  
38 7320201 Thông tin - thư viện A01; D01; D03; D29 21.5  
39 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01 24.8  
40 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C02; D01 24.35  
41 734010111 Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 23  
42 7340115 Marketing A00; A01; C02; D01 25.35  
43 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C02; D01 25.1  
44 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C02; D01 24.61  
45 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C02; D01 25  
46 7340301 Kế toán A00; A01; C02; D01 24.76  
47 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 24.58  
48 7380101 Luật, 2 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật tư pháp. A00; C00; D01; D03 25.1  
49 7380101H Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật hành chính. A00; C00; D01; D03 22.5  
50 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D03 25.85  
51 7420101 Sinh học A02; B00; B03; B08 23.3  
52 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D07 23.64  
53 7420203 Sinh học ứng dụng A00; A01; B00; B08 21.75  
54 7440112 Hóa học A00; B00; C02; D07 23.15  
55 7440301 Khoa học môi trường A00; A02; B00; D07 20  
56 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; A02; B00 22.85  
57 7460201 Thống kê A00; A01; A02; B00 22.4  
58 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 24.4  
59 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 22.85  
60 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 24.8  
61 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 22.65  
62 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01 22.8  
63 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 25.16  
64 7480201H Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) A00; A01 23.25  
65 7480202 An toàn thông tin A00; A01 23.6  
66 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D07 23.95  
67 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01 23.61  
68 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 24.75  
69 7520103 Kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành: - Cơ khi chế tạo máy; - Cơ khí ô tô. A00; A01 23.33  
70 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 23.1  
71 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 22.75  
72 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 22.15  
73 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 23.3  
74 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 21.35  
75 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 20.2  
76 7520401 Vật lý kỹ thuật A00; A01; A02; C01 18  
77 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 23.83  
78 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; A01; B00; D07 22  
79 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; B00; D07 21.25  
80 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 18  
81 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00; A01; B00; D07 18  
82 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 22.5  
83 7580202 Kỹ thuật xây dựng còng trình thủy A00; A01 15.45  
84 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01 21.6  
85 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; B08; D07 20  
86 7620103 Khoa học đất, chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón. A00; B00; B08; D07 15  
87 7620105 Chăn nuôi A00; A02; B00; B08 15  
88 7620109 Nông học B00; B08; D07 15  
89 7620110 Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng: - Nông nghiệp công nghệ cao. A02; B00; B08; D07 15  
90 7620112 Bảo vệ thực vật B00; B08; D07 18.55  
91 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00; B00; B08; D07 15  
92 7620114H Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 15  
93 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; C02; D01 22.35  
94 7620115H Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 17  
95 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B08; D07 16.75  
96 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00; B08; D07 15  
97 7620305 Quản lý thủy sản A00; B00; B08; D07 15  
98 7640101 Thú y A02; B00; B08; D07 23.7  
99 7720203 Hóa dược A00; B00; C02; D07 24.5  
100 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C02; D01 24  
101 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 19.8  
102 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; C02; D01 22.05  
103 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 20.45

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) A01; B08; D07 26.75 Chương trình chất lượng cao
2 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) A01; B08; D07 21.5 Chương trình chất lượng cao
3 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01; D14; D15 27 Chương trình chất lượng cao
4 7340101C Quản trị kinh doanh (CTCLC) A01; D01; D07 26.75 Chương trình chất lượng cao
5 7340120C Kinh doanh quốc tế (CTCLC) A01; D01; D07 27.5 Chương trình chất lượng cao
6 7340201C Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) A01; D01; D07 26.75 Chương trình chất lượng cao
7 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) A01; D01; D07 26.5 Chương trình chất lượng cao
8 7480103C Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) A01; D01; D07 27.5 Chương trình chất lượng cao
9 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) A01; D01; D07 28 Chương trình chất lượng cao
10 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) A01; B08; D07 25.25 Chương trình chất lượng cao
11 7520201C Kỹ thuật điện (CTCLC) A01; D01; D07 24.25 Chương trình chất lượng cao
12 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) A01; B08; D07 25.25 Chương trình chất lượng cao
13 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) A01; D01; D07 24.75 Chương trình chất lượng cao
14 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C01; D01; D03 28.2  
15 7140204 Giáo dục Công dân C00; C19; D14; D15 27.5  
16 7140206 Giáo dục thể chất T00; T01; T06 24.5  
17 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B08; D07 29.25  
18 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 27.25  
19 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D29 28.75  
20 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; D24 29.1  
21 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 28.5  
22 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 27.8  
23 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14; D64 27.65  
24 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D15; D44 27.25  
25 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15 28  
26 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D14; D64 22  
27 7220201 Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh; Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh D01; D14; D15 27.6  
28 7220201H Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) D01; D14; D15 26.25  
29 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D14; D64 25.25  
30 7229001 Triết học C00; C19; D14; D15 26  
31 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 26.75  
32 7310101 Kinh tế A00; A01; C02; D01 27.75  
33 7310201 Chính trị học C00; C19; D14; D15 26.7  
34 7310301 Xã hội học A01; C00; C19; D01 26.75  
35 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) C00; D01; D14; D15 27.25  
36 7310630H Việt Nam học (Khu Hòa An) Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch C00; D01; D14; D15 2  
37 7320201 Thông tin - thư viện A01; D01; D03; D29 23.25  
38 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01 28  
39 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C02; D01 28  
40 7340101H Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 25.75  
41 7340115 Marketing A00; A01; C02; D01 28.5  
42 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C02; D01 28.5  
43 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C02; D01 27.75  
44 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C02; D01 28.25  
45 7340301 Kế toán A00; A01; C02; D01 28  
46 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 27.25  
47 7380101 Luật, 2 chuyên ngành: Luật hành chính; Luật tư pháp, A00; C00; D01; D03 26.75  
48 7380101H Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật Hành chính A00; C00; D01; D03 26.25  
49 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D03 27.5  
50 7420101 Sinh học A02; B00; B03; B08 25  
51 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D07 27.75  
52 7420203 Sinh học ứng dụng A00; A01; B00; B08 25  
53 7440112 Hóa học A00; B00; C02; D07 26.25  
54 7440301 Khoa học môi trường A00; A02; B00; D07 23  
55 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; A02; B00 26  
56 7460201 Thống kê A00; A01; A02; B00 24.5  
57 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 28.25  
58 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 27.25  
59 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 28.5  
60 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 27.5  
61 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01 27.25  
62 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 29  
63 7480201H Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) A00; A01 26.75  
64 7480202 An toàn thông tin A00; A01 28.25  
65 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D07 27.75  
66 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01 27  
67 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 28.5  
68 7520103 Kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy; Cơ khí ô tô, A00; A01 27  
69 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 26.5  
70 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 26.75  
71 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 26.75  
72 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A01 27.5  
73 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 24.75  
74 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 23.25  
75 7520401 Vật lý kỹ thuật A00; A01; A02; C01 24.5  
76 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 27.5  
77 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; A01; B00; D07 22.75  
78 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; B00; D07 22.25  
79 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 21.5  
80 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00; A01; B00; D07 21  
81 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 26.25  
82 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01 21  
83 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01 23.5  
84 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; B08; D07 20  
85 7620103 Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và CN phân bón) A00; B00; B08; D07 21  
86 7620105 Chăn nuôi A00; A02; B00; B08 18  
87 7620109 Nông học B00; B08; D07 18  
88 7620110 Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: Khoa học cây trồng; Nông nghiệp công nghệ cao A02; B00; B08; D07 20  
89 7620112 Bảo vệ thực vật B00; B08; D07 21.25  
90 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00; B00; B08; D07 21  
91 7620114H Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 18  
92 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; C02; D01 22.5  
93 7620115H Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 18  
94 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B08; D07 21  
95 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00; B08; D07 18  
96 7620305 Quản lý thủy sản A00; B00; B08; D07 18  
97 7640101 Thú y B00; A02; D07; B08 27.25  
98 7720203 Hóa dược A00; B00; C02; D07 28  
99 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C02; D01 27.5  
100 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 24  
101 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; C02; D01 22.5  
102 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 24

 

Đánh giá

0

0 đánh giá