Các Ngành đào tạo Đại học Trưng Vương năm 2024 mới nhất

80

Các Ngành đào tạo Đại học Trưng Vương năm 2024 mới nhất, mời các bạn tham khảo: 

Các Ngành đào tạo Đại học Trưng Vương năm 2024 mới nhất

A. Các Ngành đào tạo Đại học Trưng Vương năm 2024

Đại học Trưng Vương (DVP): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

Đại học Trưng Vương (DVP): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 2)

Đại học Trưng Vương (DVP): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 3)

Đại học Trưng Vương (DVP): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 4)

Đại học Trưng Vương (DVP): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 5)

Đại học Trưng Vương (DVP): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 6)

B. Điểm chuẩn Đại học Trưng Vương năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A07; D01 15  
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; D14 15  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D10 15  
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D10 15  
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01; D09; D10; C00 15  
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D10; C00 15  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; D14 15  
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; C00; D01; D14 15  
9 7340301 Kế toán A00; A01; A07; D01 15  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 15  
11 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; A07; D01 15  
12 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; A07; D01 15  
13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15  
14 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00 19

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A07; D01 17  
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; D14 17  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D10 17  
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D10 17  
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01; D09; D10; C00 17  
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D10; C00 17  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; D14 17  
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; C00; D01; D14 17  
9 7340301 Kế toán A00; A01; A07; D01 17  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 17  
11 7340201 Tài chính- ngân hàng A00; A01; A07; D01 17  
12 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; A07; D01 17  
13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 17  
14 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00 19.5
Đánh giá

0

0 đánh giá