Điểm chuẩn Đại học Trưng Vương 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn Đại học Trưng Vương 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Trưng Vương năm 2023
Xét điểm thi THPT
B. Điểm chuẩn Đại học Trưng Vương năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D10;D14 | 15 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D10;C00 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A07;D01 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;A07;D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;A07;D01 | 15 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;A02;B00 | 19 |
C. Điểm chuẩn Đại học Trưng Vương năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D10;D14 | 15 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D10;C00 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A07;D01 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;A07;D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;A07;D01 | 15 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;C00 | 15 |
Tham khảo các bài viết khác về trường Đại học Trưng Vương
Phương án tuyển sinh trường Đại học Trưng Vương năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Trưng Vương năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Trưng Vương năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Trưng Vương năm 2022 cao nhất 19 điểm
Điểm chuẩn Đại học Trưng Vương năm 2021 cao nhất 15 điểm
Điểm chuẩn Đại học Trưng Vương 3 năm gần đây
Học phí Đại học Trưng Vương năm 2024- 2025 mới nhất
Học phí Đại học Trưng Vương năm 2023- 2024 mới nhất