Với giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Lesson 3 trang 45, 46, 47 sách Wonderful World giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh lớp 4 Unit 4. Mời các bạn đón xem:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Lesson 3 trang 45, 46, 47
1 (trang 45 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
bubble tea = trà sữa trân châu
soft drink = đồ uống có ga
lemonade = nước chanh
nuts = hạt
yoghurt = sữa chua
2 (trang 45 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
Đáp án:
Sandy’s got nuts, yoghurt and lemonade for her birthday party.
Hướng dẫn dịch:
Cô bé: Xin chào, Ben! Bữa tiệc sinh nhật của tôi là vào cuối tuần!
Cậu bé: Được thôi, Sandy!
Cô bé: Tôi muốn mua vài món ăn và đồ uống.
Cậu bé: Đồ ăn yêu thích của cậu là gì?
Cô bé: Đồ ăn yêu thích của tôi là sữa chua. Tôi thích cả hạt nữa.
Cậu bé: Hãy mua chúng cho bữa tiệc của cậu. Đồ uống yêu thích của cậu là gì?
Cô bé: Ồ, đồ uống yêu thích của tôi là nước chanh.
Cậu bé: Nước chanh thật tuyệt. Hãy làm một ít nhé!
Cô bé: Được thôi. Cảm ơn, Ben!
Cậu bé: Không có gì!
3 (trang 45 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Let’s play. (Hãy chơi.)
Đáp án:
2. Would you like some soft drink? – Yes, please.
3. Would you like some yoghurt? – No, thanks.
4. Would you like some bubble tea? – Yes, please.
Hướng dẫn dịch:
2. Bạn có muốn nước uống có ga không? – Có chứ.
3. Bạn có muốn sữa chua không? – Không, cảm ơn.
4. Bạn có muốn trà sữa trân châu không? – Có chứ.
4 (trang 46 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
1. Đồ ăn yêu thích của bạn là gì? – Đồ ăn yêu thích của tôi là sữa chua.
2. Đồ uống yêu thích của bạn là gì? – Đồ uống yêu thích của tôi là nước chanh.
5 (trang 46 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Look and say. (Nhìn và nói.)
Đáp án:
2. What’s your favourite food? – My favourite food is sandwich.
3. What’s your favourite food? – My favourite food is spaghetti.
4. What’s your favourite drink? – My favourite drink is soft drink.
5. What’s your favourite drink? – My favourite drink is lemonade.
6. What’s your favourite drink? – My favourite drink is bubble tea.
Hướng dẫn dịch:
2. Đồ ăn yêu thích của bạn là gì? – Đồ ăn yêu thích của tôi là bánh mỳ kẹp.
3. Đồ ăn yêu thích của bạn là gì? – Đồ ăn yêu thích của tôi là mỳ ý.
4. Đồ uống yêu thích của bạn là gì? – Đồ uống yêu thích của tôi là nước có ga.
5. Đồ uống yêu thích của bạn là gì? – Đồ uống yêu thích của tôi là nước chanh.
6. Đồ uống yêu thích của bạn là gì? – Đồ uống yêu thích của tôi là trà sữa trân châu.
6 (trang 46 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Draw and write. Say. (Vẽ và viết. Nói.)
Gợi ý:
My favourite food is spaghetti. And my favourite dink is lemonade.
Hướng dẫn dịch:
Đồ ăn yêu thích của tôi là mỳ ý. Và đồ uống yêu thích của tôi là nước chanh.
7 (trang 47 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
nước chanh
bánh pizza
bánh mỳ kẹp
Tôi có một miếng pizza, một cái bánh mỳ kẹp và nước chanh cho bữa trưa.
8 (trang 47 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Listen and chant. (Nghe và hát.)
Hướng dẫn dịch:
Nước chanh, nước chanh
Đó là đồ uống yêu thích của tôi
Hãy uống một ít!
Pizza, pizza
Đó là đồ ăn yêu thích của tôi
Hãy ăn một ít!
Bánh mì kẹp, bánh mỳ kẹp
Đó là đồ ăn yêu thích của tôi
Hãy mua một ít!
9 (trang 47 sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World): Say it! (Nói!)
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có bao nhiêu miếng pizza?
2. Bạn có muốn một cái bánh mỳ kẹp không?
3. Đồ uống yêu thích của tôi là nước chanh.
4. Đồ ăn yêu thích của tôi là mỳ ý.
Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 sách Wonderful World hay, chi tiết khác:
Unit 4 Lesson 2 trang 42, 43, 44
Unit 4 Lesson 3 trang 45, 46, 47
Unit 4 Fun time & Project trang 48