Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson five trang 58 | Family and Friends

453

Với giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson five trang 58 sách Family and Friends (Chân trời sáng tạo) giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh lớp 4 Unit 7. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson five trang 58

1 (trang 58 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Look at the pictures. What is the weather like? (Nhìn vào bức tranh. Thời tiết hôm nay như thế nào?)

Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson 5 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

cold, sunny, hot, windy, rainy

Hướng dẫn dịch:

cold (adj): lạnh

sunny (adj): nắng

hot (adj): nóng

windy (adj): có gió

rainy (adj): có mưa

2 (trang 58 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Listen and read. (Nghe và đọc.)

Bài nghe:

 

 

 

Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson 5 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Đây là bản tin thời tiết…

Đây là thời tiết vào giờ ăn sáng. Sáng nay, trời rất lạnh. Hãy đội mũ và quàng khăn vì trời lạnh.

Đây là thời tiết vào giờ ăn trưa. Hiện tại trời không ẩm. Hãy đội mũ chống nắng vì trời nắng và nóng.

Chào buổi chiều. Đừng đội mũ vì trời rất gió. Đây là thời điểm tốt để thả diều.

Đây là thời tiết vào giờ ăn tối. Hãy mặc áo mưa vào vì trời đang mưa. Đừng để bị ướt.

3 (trang 58 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Read again. Match. (Đọc lại. Nối.)

Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson 5 | Family and Friends 4 (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1. b 

2. c

3. d

4. a

Hướng dẫn dịch:

1. Hãy quàng khăn vào.

2. Hãy mặc áo mưa vào.

3. Hãy đội mũ che nắng vào.

4. Đừng đội mũ.

4 (trang 58 Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): What’s your favorite weather? Why? (Thời tiết yêu thích của bạn là gì? Tại sao?)

Gợi ý:

My favorite weather is windy because it’s a good time to fly a kite.

Hướng dẫn dịch:

Thời tiết yêu thích của tớ là trời có gió vì đó là thời điểm tốt để thả diều.

Đánh giá

0

0 đánh giá