Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 3 Family and Friends bộ sách Chân trời sáng tạo đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Fluency Time 3
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bar chart |
n |
/ˈbɑː ˌtʃɑːt/ |
Biểu đồ cột |
Column |
n |
/ˈkɒl.əm/ |
Cột |
Row |
n |
/rəʊ/ |
Hàng |
Survey |
n |
/ˈsɜː.veɪ/ |
Cuộc khảo sát |
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Family and Friends hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 9: What time is it?
Từ vựng Unit 10: Do they like fishing?
Từ vựng Unit 11: How do we get to the hospital?
Từ vựng Unit 12: A smart baby!