Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Starter: Welcome back Family and Friends bộ sách Chân trời sáng tạo đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Starter: Welcome back
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Animal |
n |
/ˈæn.ɪ.məl/ |
Động vật |
Aunt |
n |
/ɑːnt/ |
Cô, dì, thím |
Black |
n |
/blæk/ |
Màu đen |
Blue |
n |
/bluː/ |
Màu xanh lam |
Brother |
n |
/ˈbrʌð.ər/ |
Anh/ em trai |
Brown |
n |
/braʊn/ |
Màu nâu |
Color |
n |
/ˈkʌl.ər/ |
Màu sắc |
Cousin |
n |
/ˈkʌz.ən/ |
Anh/ em họ |
Curly |
adj |
/ˈkɜː.li/ |
Xoăn |
Dad |
n |
/dæd/ |
Bố |
Food |
n |
/fuːd/ |
Đồ ăn |
Friday |
n |
/ˈfraɪ.deɪ/ |
Thứ Sáu |
Grandma |
n |
/ˈɡræn.mɑː/ |
Bà |
Grandpa |
n |
/ˈɡræn.pɑː/ |
Ông |
Gray |
n |
/ɡreɪ/ |
Màu xám |
Green |
n |
/ɡriːn/ |
Màu xanh lá cây |
Long |
adj |
/lɒŋ/ |
Dài |
Mom |
n |
/mɒm/ |
Mẹ |
Monday |
n |
/ˈmʌn.deɪ/ |
Thứ Hai |
Orange |
n |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
Màu da cam |
Pink |
n |
/pɪŋk/ |
Màu hồng |
Red |
n |
/red/ |
Màu đỏ |
Saturday |
n |
/ˈsæt.ə.deɪ/ |
Thứ Bảy |
Short |
adj |
/ʃɔːt/ |
Ngắn |
Sister |
n |
/ˈsɪs.tər/ |
Chị/ em gái |
Straight |
adj |
/streɪt/ |
Thẳng |
Sunday |
n |
/ˈsʌn.deɪ/ |
Chủ Nhật |
Thursday |
n |
/ˈθɜːz.deɪ/ |
Thứ Năm |
Toy |
n |
/tɔɪ/ |
Đồ chơi |
Tuesday |
n |
/ˈtʃuːz.deɪ/ |
Thứ Ba |
Uncle |
n |
/ˈʌŋ.kəl/ |
Chú, bác, cậu |
Wednesday |
n |
/ˈwenz.deɪ/ |
Thứ Tư |
Yellow |
n |
/ˈjel.əʊ/ |
Màu vàng |
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Family and Friends hay, chi tiết khác:
Từ vựng Starter: Welcome back!
Từ vựng Unit 1: They're heroes!
Từ vựng Unit 2: Does he work in a police station?
Từ vựng Unit 3: Would you like a bubble tea?