Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 1 Family and Friends bộ sách Chân trời sáng tạo đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Fluency Time 1
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Fire truck |
n |
/ˈfaɪə ˌtrʌk/ |
Xe cứu hỏa |
Helmet |
n |
/ˈhel.mət/ |
Mũ bảo hiểm |
Ladder |
n |
/ˈlæd.ər/ |
Thang |
Uniform |
n |
/ˈjuː.nɪ.fɔːm/ |
Đồng phục |
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Family and Friends hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 3: Would you like a bubble tea?
Từ vựng Unit 4: We have English!
Từ vựng Unit 5: We're having fun at the beach!
Từ vựng Unit 6: Funny monkeys!