Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9: Our sports day Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 9: Our sports day
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
June (n) |
/dʒuːn/ |
tháng Sáu |
July (n) |
/dʒuˈlaɪ/ |
tháng Bảy |
August (n) |
/ɔːˈɡʌst/ |
tháng Tám |
September (n) |
/sepˈtembə/ |
tháng Chín |
October (n) |
/ɒkˈtəʊbə/ |
tháng Mười |
November (n) |
/nəʊˈvembə/ |
tháng Mười Một |
December (n) |
/dɪˈsembə/ |
tháng Mười hai |
sports day (n) |
/ˈspɔːts deɪ/ |
ngày hội thể thao |
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 8: My favourite subjects
Từ vựng Unit 9: Our sports day
Từ vựng Unit 10: Our summer holidays