Tiếng anh lớp 4 Unit 6 Lesson 1 trang 44, 45 | Global Success

876

Với giải Tiếng anh lớp 4 Unit 6 Lesson 1 trang 44, 45 sách Global Success (Kết nối tri thức) giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh lớp 4 Unit 6. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng anh 4 Unit 6 Lesson 1 trang 44, 45

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)

 (ảnh 1)

Lời giải chi tiết:

a.

Where’s your school, Lucy? (Lucy trường của bạn ở đâu?)

It’s in the city. (Nó ở thành phố.)

b.

And where’s your school, Hung? (Trường của Hùng ở đâu vậy?)

It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

 (ảnh 2)

Phương pháp giải:

Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

It’s in the …. (Nó ở ….)

Lời giải chi tiết:

a.

Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)

b.

Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

It’s in the village. (Nó ở làng quê.)

c.

Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

It’s in the city. (Nó ở thành phố.)

d.

Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

 (ảnh 3)

Phương pháp giải:

Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

It’s in the …. (Nó ở ….)

Lời giải chi tiết:

- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

   It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)

- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

   It’s in the village. (Nó ở làng quê.)

- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

   It’s in the city. (Nó ở thành phố.)

- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

   It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)

4. Listen and number.

(Nghe và điền số.)

 (ảnh 4)

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

 (ảnh 5)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

B: It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)

2.

A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

B: It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)

3.

A:Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

B: It’s in the city. (Nó ở thành phố.)

4.

A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

B: It’s in the village. (Nó ở làng quê.)

6. Let’s play.

(Hãy cùng chơi.)

 (ảnh 6)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Giáo viên chia bảng thành 2 phần: 1 bên treo tranh, một bên treo chữ. Cô giáo treo lên một bức tranh ngẫu nhiên, các bạn lên bảng phải tìm từ miêu tả đúng bức tranh đó để treo bên cạnh. 

Đánh giá

0

0 đánh giá