Giải SGK Tiếng Anh lớp 4 Unit 8: My favourite subjects | Global Success

4.6 K

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 8: My favourite subjects sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 4 Unit 8 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 4.

Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 8: My favourite subjects

Ngữ pháp Unit 8

1. Hỏi – đáp về môn học yêu thích của ai đó

Câu hỏi:

What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)

Câu trả lời:

It’s …. (Đó là ….)

Ví dụ:

- What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)  

  It’s English. (Đó là môn tiếng Anh.)  

* Mở rộng:

Ngoài cách trả lời trên, các em cũng có thể trả lời câu hỏi này bằng các cách khác:

I like …. (Mình thích môn ….)

My favourite subject is …. (Môn học yêu thích của mình là ….)

2. Hỏi – đáp về việc tại sao ai lại thích một môn học nào đó

Câu hỏi:

Why do you like ….? (Tại sao bạn lại thích môn ….?)

Câu trả lời:

Because I want to be …. (Bởi vì mình muốn trở thành ….)

Ví dụ:

Why do you like Maths? (Tại sao bạn lại thích môn Toán?)

Because I want to be a Maths teacher in the future. (Bởi vì mình muốn trở thành một giáo viên dạy Toán trong tương lai.)

* Mở rộng

Ngoài cách trả lời trên, các em cũng có thể tự đưa ra những câu trả lời khác khi được hỏi câu hỏi:

Ví dụ:

- Why do you like English? (Tại sao bạn lại thích môn Tiếng Anh?)

   Because I think it’s important for my career in the future. (Bởi vì mình nghĩ nó rất quan trọng cho sự nghiệp của mình trong tương lai.)  

- Why do you like Science? (Tại sao bạn lại thích môn Khoa học?)

  Because I enjoy learning about how things work around us. (Bởi vì mình thích việc tìm hiểu cách mọi thứ vận hành xung quanh chúng ta.)

Unit 8 Lesson 1 trang 56, 57

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)

 (ảnh 1)

a.

Hi, Linh. What subjects do you have today? (Chào Linh. Hôm nay bạn học môn gì?)

I have English, science and maths. (Tôi học môn tiếng anh, khoa học và toán.)

b.

I like art. What’s your favourite subject? (Tôi thích môn mỹ thuật. Bạn thích môn học nào?)

It’s PE. (Đó là môn thể chất.)

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

 (ảnh 2)

Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi môn học yêu thích của ai đó: 

What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?) 

It’s _____. (Đó là môn ….)

Lời giải chi tiết:

What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

It’s art. (Đó là môn mỹ thuật.)

b. 

What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

It’s music. (Đó là môn âm nhạc.)

c.

What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

It’s PE. (Đó là môn thể chất.)

d.

What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

It’s IT. (Đó là môn tin học.)

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

 (ảnh 3)

Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi môn học yêu thích của ai đó: 

What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?) 

It’s _____. (Đó là môn ….)

Lời giải chi tiết:

- What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

  It’s art. (Đó là môn mỹ thuật.)

- What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

  It’s music. (Đó là môn âm nhạc.)

- What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

  It’s PE. (Đó là môn thể chất.)

- What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

  It’s IT. (Đó là môn tin học.)

4. Listen and tick or cross.

(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)

 (ảnh 5)

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

 (ảnh 6)

Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi môn học yêu thích của ai đó: 

What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?) 

It’s _____. (Đó là môn ….)

 

Lời giải chi tiết:

a.

A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

B: It’s music. (Đó là môn âm nhạc.)

b.

A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

B: It’s art. (Đó là môn mỹ thuật.)

c.

A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

B: It’s IT. (Đó là môn tin học.)

d.

A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

B: It’s PE. (Đó là môn thể chất.)

6. Let’s sing.

(Hãy hát.)

 (ảnh 7)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

My favorite subject

I like drawing.

My favorite subject is art

I like singing.

My favorite subject is music.

I like running.

My favorite subject is PE.

I like computers.

My favorite subject is IT.

Tạm dịch:

Môn học yêu thích của tôi

Tôi thích vẽ.

môn học yêu thích của tôi là nghệ thuật

Tôi thích ca hát.

Môn học yêu thích của tôi là âm nhạc.

Tôi thích chạy.

Môn học yêu thích của tôi là Thể dục.

Tôi thích máy vi tính.

Môn học yêu thích của tôi là tin học.

Unit 8 Lesson 2 trang 58, 59

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)

 (ảnh 8)

a.

What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

It’s English. (Đó là môn tiếng anh.)

b.

Why do you like English? (Vì sao bạn thích môn tiếng anh?)

Because I want to be an English teacher. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 giáo viên tiếng anh.)

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

 (ảnh 9)

Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi ai đó tại sao lại thích một môn học nào đó:

Why do you like …..? (Vì sao bạn thích môn ….. vậy?)

Because I want to be…... (Bởi vì tôi muốn trở thành……...)

Lời giải chi tiết:

a.

Why do you like English? (Vì sao bạn thích môn tiếng anh?)

Because I want to be an English teacher. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 giáo viên tiếng anh.)

b.

Why do you like music? (Vì sao bạn thích môn âm nhạc?)

Because I want to be a singer. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 ca sĩ.)

c.

Why do you like art? (Vì sao bạn thích môn vẽ?)

Because I want to be a painter. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 họa sĩ.)

d.

Why do you like maths? (Vì sao bạn thích môn toán?)

Because I want to be a maths teacher. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 giáo viên dạy toán.)

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

 (ảnh 10)

Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi ai đó tại sao lại thích một môn học nào đó:

Why do you like …..? (Vì sao bạn thích môn ….. vậy?)

Because I want to be…... (Bởi vì tôi muốn trở thành……...)

Lời giải chi tiết:

- Why do you like English? (Vì sao bạn thích môn tiếng anh?)

  Because I want to be an English teacher. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 giáo viên tiếng anh.)

- Why do you like music? (Vì sao bạn thích môn âm nhạc?)

  Because I want to be a singer. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 ca sĩ.)

- Why do you like art? (Vì sao bạn thích môn vẽ?)

  Because I want to be a painter. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 họa sĩ.)

4. Listen and number.

(Nghe và điền số.)

 (ảnh 11)

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

 (ảnh 12)

Lời giải chi tiết:

1.

A: What’s your favorite subject?

(Môn học yêu thích của bạn là gì?)

B: It’s art. I like it.

(Đó là vẽ. Tôi thích nó.)

A: Why do you like art?

(Vì sao bạn thích môn vẽ?)

B: Because I want to be a painter.

(Bởi vì tôi muốn trở thành 1 họa sĩ.)

2.

A: I like IT. It’s my favorite subject.

(Tôi thích tin học. Đó là môn học yêu thích của tôi.)

B: Why do you like it?

(Vì sao bạn thích nó?)

A: Because I want to be an IT teacher. How about you?

(Vì tôi muốn trở thành 1 giáo viên tin học. Còn bạn thì sao?)

B: My favorite subject is music. I want to be a singer.

(Môn học yêu thích của tôi là âm nhạc. Tôi muốn trở thành 1 ca sĩ.)

6. Let’s play.

(Hãy chơi.)

 (ảnh 13)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Giáo viên sẽ chỉ vào các từ trên bảng và học sinh đặt câu theo môn học mà các yêu thích.

Unit 8 Lesson 3 trang 60, 61

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

ke     like        I like English 
te     write      Let's write 

Lời giải chi tiết:

I like English. (Tôi thích môn tiếng anh.)

Let’s write. (Hãy viết.)

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

1. 
a. I like music. 
b. I write a story. 
c. I write a letter. 
2. 
a. I like Vietnamese. 
b. I like English. 
c. I write English. 

3. Let’s chant.

(Hãy hát theo.)

 (ảnh 14)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe: 

Art, art.

My favorite subject is art.

Why do you like it?

Because I want to be a painter.

 

English, english.

My favorite subject is English.

Why do you like it?

Because I want to be an English teacher.

 

Tạm dịch:

Mĩ thuật, mĩ thuật 

Môn học yêu thích của tôi là mĩ thuật.

Tại sao bạn thích nó?

Bởi vì tôi muốn trở thành một họa sĩ.

 

Tiếng Anh, tiếng Anh.

Môn tôi yêu thích là tiếng Anh.

Tại sao bạn thích nó?

Bởi vì tôi muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh.

4. Read and tick True or False.

(Đọc và tích Đúng hoặc Sai.)

 (ảnh 15)

Phương pháp giải:

My name is Peter. It is Thursday today. I have English, PE, music, art and maths at school. My favorite subject is English. I like it because I want to be an English teacher. I also like music because I want to be a singer too. I do not like maths because I am not good at it. 

Tạm dịch:

Tên của tôi là Peter. Hôm nay là thứ Năm. Tôi học tiếng Anh, thể dục, âm nhạc, mĩ thuật và toán ở trường. Môn tôi yêu thích là tiếng Anh. Tôi thích nó bởi vì tôi muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh. Tôi cũng thích âm nhạc vì tôi cũng muốn trở thành ca sĩ. Tôi không thích toán bởi vì tôi không giỏi toán lắm. 

1. His name is Peter. (Tên của cậu ấy là Peter.) 

2. He has four subjects at school. (Cậu ấy có 4 môn học ở trường.) 

3. His favourite subject is English. (Môn học yêu thích của cậu ấy là tiếng Anh.) 

4. Music is not his favourite subject. (Âm nhạc không phải là môn học yêu thích của cậu ấy.)  

Lời giải chi tiết:

1. T

2. F

3. T

4. F

5. Let’s write.

(Hãy viết.)

 (ảnh 16)

Lời giải chi tiết:

My name is Mai. I have English, PE, music, art and maths today. My favorite subject is English. I like it because I want to be an English teacher. What is your favorite subject?

Tạm dịch:

Tên tôi là Mai. Hôm nay tôi có môn Tiếng Anh, Thể dục, Âm nhạc, Mỹ thuật và Toán. Môn tôi yêu thích là tiếng Anh. Tôi thích nó bởi vì tôi muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh. Môn học yêu thích của bạn là gì?

6. Project.

(Dự án.)

 (ảnh 17)

Lời giải chi tiết:

 A survey of favorite subjects. (Một cuộc khảo sát về các môn học yêu thích.)

Name (tên)

Favorite subject (môn học yêu thích)

Reason (lý do)

Bill

Maths (toán)

Want to become a maths teacher

(muốn trở thành một giáo viên dạy toán)

Linh

Music (âm nhạc)

Like singing

(thích hát)

Nam

Art (mĩ thuật)

Want to become a painter

(muốn trở thành một họa sĩ)

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác:

Đánh giá

0

0 đánh giá