Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Our school facilities sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 4 Unit 6 từ đó học tốt môn Tiếng anh lớp 4.
Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Our school facilities
Ngữ pháp Unit 6
1. Hỏi – đáp về vị trí của trường học của ai đó
Câu hỏi:
Where’s your school? (Trường học của bạn ở đâu vậy?)
Câu trả lời:
It’s in the …. (Nó ở …..)
Ví dụ:
Where’s your school? (Trường học của bạn ở đâu vậy?)
It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
*Lưu ý: Có thể thay “your” trong câu hỏi bằng các tính từ sở hữu khác (his, her, their) hoặc sở hữu cách như Hoa’s, Hung’s…
Ví dụ:
Where’s Nam’s school? (Trường học của Nam ở đâu vậy?)
It’s in the center of the city. (Nó ở trung tâm thành phố.)
2. Hỏi - đáp về số lượng của các loại cơ sở vật chất trong trường học
“How many” được dùng để hỏi về số số lượng của những danh từ đếm được. Sau “How many” luôn luôn là danh từ số nhiều.
Câu hỏi:
How many + danh từ số nhiều + are there at your school? (Có bao nhiêu …. ở trường của bạn?)
Câu trả lời:
- There is + (a/an) + danh từ số ít.
- There are + (some/many/số đếm…) + danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- How many classrooms are there at your school? (Có bao nhiêu phòng học ở trong trường của bạn?)
There are 20 classrooms. (Có 20 phòng học.)
- How many computer rooms are there at your school? (Có bao nhiêu phòng máy vi tính ở trong trường của bạn?)
There is only one. (Chỉ có một thôi.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
a.
Where’s your school, Lucy? (Lucy trường của bạn ở đâu?)
It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
b.
And where’s your school, Hung? (Trường của Hùng ở đâu vậy?)
It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the …. (Nó ở ….)
Lời giải chi tiết:
a.
Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
b.
Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the village. (Nó ở làng quê.)
c.
Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
d.
Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the …. (Nó ở ….)
Lời giải chi tiết:
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the village. (Nó ở làng quê.)
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
2.
A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
3.
A:Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It’s in the city. (Nó ở thành phố.)
4.
A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It’s in the village. (Nó ở làng quê.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên chia bảng thành 2 phần: 1 bên treo tranh, một bên treo chữ. Cô giáo treo lên một bức tranh ngẫu nhiên, các bạn lên bảng phải tìm từ miêu tả đúng bức tranh đó để treo bên cạnh.
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
a.
Where’s your school, Bill? (Trường của Bill ở đâu?)
It’s in the town. (Nó ở thị trấn.)
b.
How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà trong ngôi trường của bạn?)
There are three. (Có 3 tòa.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
How many + danh từ số nhiều + are there at your school? (Có bao nhiêu ….. ở trường của bạn?)
Câu trả lời dành cho danh từ số ít:
There is one. (Có một.)
Câu trả lời dành cho danh từ số nhiều:
There are + số đếm từ 2 trở lên. (Có ....)
Lời giải chi tiết:
a.
How many playgrounds are there at your school? (Có bao nhiêu sân chơi ở trường của bạn?)
There is one. (Có 1 sân chơi.)
b.
How many computer rooms are there at your school? (Có bao nhiêu phòng máy tính ở trường của bạn?)
There are two. (Có 2 phòng.)
c.
How many gardens are there at your school? (Có bao nhiêu vườn cây ở trường của bạn?)
There is one. (Có 1 vườn cây.)
d.
How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà ở trường của bạn?)
There are three. (Có 3 tòa nhà.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
- How many + danh từ số nhiều + are there at your school? (Có bao nhiêu ….. ở trường của bạn?)
- Câu trả lời dành cho danh từ số ít: There is one. (Có một.)
- Câu trả lời dành cho danh từ số nhiều: There are + số đếm từ 2 trở lên. (Có ....)
Lời giải chi tiết:
- How many playgrounds are there at your school? (Có bao nhiêu sân chơi ở trường của bạn?)
There is one. (Có 1 sân chơi.)
- How many computer rooms are there at your school? (Có bao nhiêu phòng máy tính ở trường của bạn?)
There are two. (Có 2 phòng.)
- How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà ở trường của bạn?)
There are three. (Có 3 tòa nhà.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Nice to meet you, Nam. (Rất vui được gặp bạn, Nam.)
Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It’s in the mountains. (Nó ở trên núi.)
A: How many playgrounds are there at your school? (Có bao nhiêu sân chơi ở trường của bạn?)
B: There is one. (Có 1 sân.)
2.
A: How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà ở trường của bạn?)
B: There are two. (Có 2 tòa nhà.)
A: How many gardens are there at your school? (Có bao nhiêu vườn cây ở trường của bạn?)
B: There is one. (Có 1 vườn cây.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Gardens and buildings at my school
How many gardens are there at your school?
There's one. There’s one.
There’s one garden at school.
How many buildings are there at your school?
There are three. There are three.
There are three buildings at my school.
Tạm dịch:
Vườn và các tòa nhà ở trường của tôi
Có bao nhiêu khu vườn ở trường của bạn?
Có một. Có một.
Có một khu vườn ở trường.
Có bao nhiêu tòa nhà ở trường của bạn?
Có ba. Có ba.
Có ba tòa nhà ở trường của tôi.
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
s mountains My school is in the mountains.
es villages There are three villages near my school.
Lời giải chi tiết:
My school is in the mountains. (Trường của tôi ở vùng núi.)
There are three villages near my school. (Có 3 ngôi làng gần trường tôi.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. Our school is near two _____.
b. villages
c. mountains
2. There are two _____ not far from my school.
a. mountains
b. villages
c. towns
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Where’s your school?
It’s in the mountains.
It’s in the mountains.
My school is in the mountains.
Where’s your school?
It’s in the village.
It’s in the village.
My school is in the village.
Tạm dịch:
Trường học của bạn ở đâu?
Nó ở trên núi.
Nó ở trên núi.
Trường học của tôi ở trên núi.
Trường học của bạn ở đâu?
Nó ở trong làng.
Nó ở trong làng.
Trường học của tôi ở trong làng.
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. Our school is in the ______.
2. There are ______ buildings at our school.
3. There is a ______ with many trees and flowers.
4. We can play sports in the ______.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Trường học của chúng tôi là lớn. Nó ở trong làng. Có ba tòa nhà và một khu vườn ở trường của chúng tôi. Khu vườn có nhiều cây và hoa. Có một sân chơi lớn. Chúng tôi có thể chơi bóng đá, cầu lông và bóng chuyền ở đó.
Lời giải chi tiết:
1. Our school is in the village. (Trường của tôi ở làng.)
2. There are three buildings at our school. (Có 3 tòa nhà ở trường chúng tôi.)
3. There is a garden with many trees and flowers. (Có một khu vườn với nhiều cây và hoa.)
4. We can play sports in the playground. (Chúng tôi có thể chơi thể thao ở sân chơi.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
Lời giải chi tiết:
My school is big. There are three buildings at my school. There is a big garden. My school has a playground. We can play football, badminton and volleyball there. I love my school!
Tạm dịch:
Trường học của tôi rất lớn. Có ba tòa nhà ở trường của tôi. Có một khu vườn lớn. Trường tôi có một sân chơi. Chúng tôi có thể chơi bóng đá, cầu lông và bóng chuyền ở đó. Tôi yêu trường tôi!
6. Project.
(Dự án.)
Lời giải chi tiết:
Look at my school. It is big. There are three buildings at my school. There is a big garden. My school has a playground. We can play football, badminton and volleyball there. I love my school!
Tạm dịch:
Nhìn vào trường tôi. Nó rất lớn. Có ba tòa nhà ở trường của tôi. Có một khu vườn lớn. Trường tôi có một sân chơi. Chúng tôi có thể chơi bóng đá, cầu lông và bóng chuyền ở đó. Tôi yêu trường tôi!
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác: