Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Lesson 2 trang 51 | iLearn Smart Start

1.2 K

Với giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Lesson 2 trang 51 sách iLearn Smart Start giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh lớp 4 Unit 4. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Lesson 2 trang 51

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

 (ảnh 9)

 Listen to music (v): Nghe nhạc

Watch television (v): Xem ti vi

Play table tennis (v): Chơi bóng bàn

Do martial arts (v): Tập võ

Skate (v): Trượt ván

Play chess (v): Chơi cờ vua

2. Play Flashcard peek.  

(Chơi trò Flashcard peek.)

 (ảnh 10)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Giáo viên sẽ giơ các hình ảnh minh họa các hoạt động, nhưng quay mặt không có hình ảnh ra bên ngoài. Sau đó giáo viên sẽ lật bảng thật nhanh, học sinh ở bên dưới sẽ phải nhanh mắt nhìn và nói ra được từ tương ứng với tấm bảng cô giáo đang cầm là gì. 

B

1. Listen and practice. 

(Nghe và thực hành.)

 (ảnh 11)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Is he playing chess?

Yes, he is.

Are they doing martial arts?

No, they aren’t. They’re skating.

Tạm dịch: 

Cậu ấy đang chơi cờ vua đúng không?

Đúng, cậu ấy đang chơi.

Họ đang tập võ à?

Không, họ không tập võ. Họ đang trượt ván.

2. Read and put a tick or a cross. Practice. 

(Đọc và điền dấu tick hoặc dấu nhân. . Thực hành.)

 (ảnh 12)

Phương pháp giải:

Tạm dịch: 

1. A: Cậu ấy đang chơi bóng bàn à?

    B: Đúng, cậu ấy đang chơi bóng bàn.

2. A: Họ đang chơi cờ vua à?

   B: Không, họ không chơi. Họ đang tập võ.

3. A: Họ đang xem ti vi à?

   B: Đúng, họ đang xem.

4. A: Cô ấy đang nghe nhạc à?

   B: Đúng, cô ấy đang nghe nhạc.

Lời giải chi tiết:

 (ảnh 13)

C

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Watch, walk

Television, Malaysia

Lời giải chi tiết:

Watch (Xem)

Walk (Đi)

Television (Tivi)

Malaysia (nước Ma-lai-xi-a)

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe: 

Is Alfie watching television?

Yes, he is.

Is Lucy watching television?

No, she isn’t. She’s walking to the store. 

Tạm dịch: 

Có phải Alfie đang xem ti vi không?

Đúng, cậu ấy đang xem ti vi.

Có phải Lucy đang xem ti vi không?

Không, cậu ấy không xem. Cậu ấy đang đi đến cửa hàng.

D

1. Look and listen. 

(Nhìn và nghe.)

 (ảnh 14)

Bài nghe: 

1. Alfie: I’m bored. Oh, I know. I can call my friends.

Tom: Hello, Alfie?

Alfie: Hi, Tom. Are you with Ben?

Tom: Yes, I am.

Alfie: Is he skating?

Tom: Yes, he is. Do you want to join us?

Alfie: Hmm. No, thank you.

2. Lucy: Alfie? What do you want?

Alfie: Hi, Lucy. Are you skating with Tom?

Lucy: No, I’m not. I’m playing drums.

Alfie: Wow. That’s awesome.

Lucy: Sorry, Alfie. I can’t talk to you right now.

Alfie: That’s OK. I…Oh.

3. Nick: Uh, hello? Alfie.

Alfie: Hi, Nick. I’m not doing anything.

Nick: Oh, I’m playing chess with my brother.

Alfie: Oh, that sounds great. Have fun!

4. Mai: Hi, Alife. 

Alfie: Hi, Mai. Are you with Daisy?

Mai: Yes, I am. I’m with Daisy and Lily.

Alfie: Are they watching television?

Mai: No, they aren’t watching television. They’re doing material arts.

Alfie: Wow! That sounds fun.

Mai: Do you want to join us?

Alfie: OK!

Alfie: Ow!

Tạm dịch: 

1. Alfie: Mình chán quá. Oh, mình biết rồi. Mình có thể gọi cho những người bạn.

Tom: Xin chào, Alfie?

Alfie: Chào, Tom. Cậu đang ở với Ben à?

Tom: Đúng rồi.

Alfie: Cậu ấy đang trượt ván à?

Tom: Đúng, cậu ấy đang trượt ván. Cậu muốn tham gia với bọn tớ không?

Alfie: Hmm. Không, cảm ơn cậu.

 

2. Lucy: Alfie? Cậu muốn gì vậy?

Alfie: Chào, Lucy. Cậu đang trượt ván với Tom à?

Lucy: Không, tớ không trượt ván. Tớ đang chơi trống.

Alfie: Wow. Điều đó thật tuyệt.

Lucy: Xin lỗi, Alfie. Tớ không thể nói chuyện với cậu bây giờ.

Alfie: Không sao. Tớ…Oh.

 

3. Nick: Uh, Xin chào? Alfie.

Alfie: Chào, Nick. Tớ đang không làm gì cả.

Nick: Oh, Tớ đang chơi cờ vua với anh trai tớ.

Alfie: Oh, nghe thật tuyệt. Chơi vui nhé!

 

4. Mai: Chào, Alife. 

Alfie: Chào, Mai. Cậu đang ở cùng Daisy à?

Mai: Đúng thế. Tớ đang ở cùng Daisy và Lily.

Alfie: Họ đang xem ti vi à?

Mai: Không, họ không xem ti vi. Họ đang tập võ.

Alfie: Wow! Nghe thật tuyệt.

Mai: Cậu có muốn tham gia cùng bọn tớ không?

Alfie: Có!

Alfie: Ow!

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

 (ảnh 15)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. Alfie: I’m bored. Oh, I know. I can call my friends.

Tom: Hello, Alfie?

Alfie: Hi, Tom. Are you with Ben?

Tom: Yes, I am.

Alfie: Is he skating?

Tom: Yes, he is. Do you want to join us?

Alfie: Hmm. No, thank you.

2. Lucy: Alfie? What do you want?

Alfie: Hi, Lucy. Are you skating with Tom?

Lucy: No, I’m not. I’m playing drums.

Alfie: Wow. That’s awesome.

Lucy: Sorry, Alfie. I can’t talk to you right now.

Alfie: That’s OK. I…Oh.

3. Nick: Uh, hello? Alfie.

Alfie: Hi, Nick. I’m not doing anything.

Nick: Oh, I’m playing chess with my brother.

Alfie: Oh, that sounds great. Have fun!

4. Mai: Hi, Alife. 

Alfie: Hi, Mai. Are you with Daisy?

Mai: Yes, I am. I’m with Daisy and Lily.

Alfie: Are they watching television?

Mai: No, they aren’t watching television. They’re doing material arts.

Alfie: Wow! That sounds fun.

Mai: Do you want to join us?

Alfie: OK!

Alfie: Ow!

Tạm dịch: 

1. Alfie: Mình chán quá. Oh, mình biết rồi. Mình có thể gọi cho những người bạn.

Tom: Xin chào, Alfie?

Alfie: Chào, Tom. Cậu đang ở với Ben à?

Tom: Đúng rồi.

Alfie: Cậu ấy đang trượt ván à?

Tom: Đúng, cậu ấy đang trượt ván. Cậu muốn tham gia với bọn tớ không?

Alfie: Hmm. Không, cảm ơn cậu.

2. Lucy: Alfie? Cậu muốn gì vậy?

Alfie: Chào, Lucy. Cậu đang trượt ván với Tom à?

Lucy: Không, tớ không trượt ván. Tớ đang chơi trống.

Alfie: Wow. Điều đó thật tuyệt.

Lucy: Xin lỗi, Alfie. Tớ không thể nói chuyện với cậu bây giờ.

Alfie: Không sao. Tớ…Oh.

3. Nick: Uh, Xin chào? Alfie.

Alfie: Chào, Nick. Tớ đang không làm gì cả.

Nick: Oh, Tớ đang chơi cờ vua với anh trai tớ.

Alfie: Oh, nghe thật tuyệt. Chơi vui nhé!

4. Mai: Chào, Alife. 

Alfie: Chào, Mai. Cậu đang ở cùng Daisy à?

Mai: Đúng thế. Tớ đang ở cùng Daisy và Lily.

Alfie: Họ đang xem ti vi à?

Mai: Không, họ không xem ti vi. Họ đang tập võ.

Alfie: Wow! Nghe thật tuyệt.

Mai: Cậu có muốn tham gia cùng bọn tớ không?

Alfie: Có!

Alfie: Ow!

Lời giải chi tiết:

1. Skating 

2. playing drums

3. playing chess

4. doing material arts 

3. Role-play.

(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)

E

E. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

 (ảnh 16)

Phương pháp giải:

Sử dụng các cấu trúc hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn để hỏi và trả lời về bức tranh:

To be + S+ V-ing? 

Yes, S + to be. 

No, S + to be + not. S + to be + V-ing. 

* Lưu ý: 

I + am 

He/She/It + is 

You/We/They + are 

Lời giải chi tiết:

1. Is he watching TV? (Anh ấy đang xem Ti vi à?)

   No, he isn’t. He is doing gymnastics. (Không, anh ấy không xem. Anh ấy đang tập thể dục dụng cụ.)

2. Is she listening to music? (Cô ấy đang nghe nhạc à?)

   Yes, she is. (Đúng, cô ấy đang nghe nhạc.)

3. Is he riding a bike? (Anh ấy đang đạp xe đạp à?)

   No, he isn’t. He is playing the piano. (Không, anh ấy không đạp xe. Anh ấy đang chơi đàn piano.)

4. Is she skating? (Cô ấy đang trượt ván à?)

   Yes, she is. (Đúng, cô ấy đang trượt.)

5. Are they doing martial arts? (Họ đang tập võ à?)

   No, they aren’t. They are playing table tennis. (Không, họ không tập võ. Họ đang chơi bóng bán.)

6. Is he playing table tennis? (Anh ấy đang chơi bóng bàn à?)

   Yes, he is. (Đúng, anh ấy đang chơi bóng bàn.)

F

F. Play the Find your friends game. In pairs, take turns asking questions to guess who your friend is thinking of. 

(Chơi trò chơi Find your friends game. Theo cặp, lần lượt đặt câu hỏi để đoán xem bạn của bạn đang nghĩ đến ai.)

 (ảnh 17)

Phương pháp giải:

Sử dụng các cấu trúc hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn để hỏi và trả lời về bức tranh:

To be + S+ V-ing? 

Yes, S + to be. 

No, S + to be + not. S + to be + V-ing. 

* Lưu ý: 

I + am 

He/She/It + is 

You/We/They + are 

Lời giải chi tiết:

Where are Nam and Linh? Are they playing tennis? 

(Nam và Linh đâu? Họ đang chơi quần vợt sao?)

No, they aren't. 

(Không phải.)

Are they watching TV? 

(Thế họ đang xem TV à?)

Yes, they are. 

(Đúng vậy.) 

Đánh giá

0

0 đánh giá