Trọn Bộ Từ Vựng Ngữ Pháp môn Tiếng Anh lớp 12

Tải xuống 22 1.1 K 22

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh đang trong quá trình ôn tập tài liệu Trọn Bộ Từ Vựng Ngữ Pháp môn Tiếng Anh lớp 12, tài liệu bao gồm 22 trang, giúp các em học sinh có thêm tài liệu tham khảo trong quá trình ôn tập, củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kỳ thi môn Tiếng Anh  sắp tới. Chúc các em học sinh ôn tập thật hiệu quả và đạt được kết quả như mong đợi.

Mời các quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo và tải về chi tiết tài liệu dưới đây:

Unit 1
HOME LIFE
A.READING
• shift [∫ift] (n) ca, kíp night shif ca đêm
• biologist [bai'ɔlədʒist] (n) nhà sinh vật học 
• project ['prədʒekt] đề án, dự án
• to join hands nắm tay nhau, cùng nhau
• caring (adj) quan tâm tới người khác chu đáo
• responsibility [ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm 
• to take/assume the responsibility to sob for sth chịu trách nhiệm với ai về điều gì đó
• household chores (n) việc nhà, việc vặt trong nhà
• to run the household ['haushould] trông nom việc nhà
• to leave home for school đến trường
• suitable ['sutəbl] (adj) phù hợp 
• to rush to (v) xông tới, lao vào
• to be willing (to do sth) sẵn sàng làm cái gì
• to give a hand giúp một tay
• eel [ il] (n) con lươn
• eel soup cháo lươn
• attempt [ə'tempt] (n) sự cố gắng
• to win a place at university thi đỗ vào trường đại học 
• to take out the garbage đổ rác
• mischievous ['mist∫ivəs] (adj) tinh nghịch, tai quái
• mishief ['mist∫if] (n) trò tinh nghịch, trò tinh qúai

mischievously (adv)
• obedient (to sb/sth) [ə'bidjənt] (adj) biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo 
• obedience (n)
• obediently (adv)
• hard working (adj) chăm chỉ

• a kid đứa trẻ
• to end up kết thúc

 knit ['klousnit] 
• to support [sə'pɔt] ủng hộ
• supportive of
• to share one’s feeling chia sẻ tình cảm với nhau
• to come up được đặt ra
• frankly ['fræηkli] (adv) thẳng thắn, trung thực 
• to feel + adj cảm thấy 
• secure [si'kjuə] (adj) an tâm
• separately (adv) riêng rẽ, tách biệt nhau
• to shake hands bắt tay
• to play tricks (on sb) chơi xỏ ai.
B. SPEAKING
• to apply to sb [ə'plai] thích hợp với ai có hiệu quả
• interest ['intrəst] (n) sở thích
• interesting (a) thú vị Ex The film is very interesting
• interested (a) cảm thấy thú vị Ex I’m interested in the film
• secret ['sikrit] (n) điều bí mật 
• to make a decision = to decide quyết định
• upbringing ['ʌpbriηiη] (n) sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)
• to get on well with hòa đồng với 
• harmonious [hɑ'mɔniəs] (adj) không có sự bất đồng hoặc ác cảm 
C. LISTENING
• to reserve sth (for sb/sth) [ri'zəv] (v) = to book (v) đặt trước 
• coach [kout∫] xe chở khách đường dài

spread out cover a large area t rải dài, tản ra
• leftover ['left'ouvə] thức ăn thừa 
• to sound + adj nghe có vẻ
• all over the place khắp mọi nơi
• to get together họp lại

• tradition [trə'di∫n] (n) truyền thống
• traditional (a) [trə'di∫ənl] theo truyền thống
• traditionally (adv)
• to marry ['mæri] (v) kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
• marriage ['mæridʒ] hôn nhân
• to believe in tin vào
• romantic [roʊ'mæntɪk] lãng mạn 
• to be attracted to bị thu hút
• attractiveness (n)
• to fall in love with phải lòng ai
• On the other hand mặt khác
• contractual [kən'træktjuəl] (adj) thỏa thuận 
• bride (n) [braid] cô dâu
• groom [grum] chú rể
• to be supposed được cho là
• survey ['səvei] (n) cuộc điều tra

• surveyor (n) nhân viên điều tra
• to conduct ['kɔndʌkt] (v) tiến hành
• respone [ri'spɔns] (n) answer (n) câu trả lời 
• key value (n) giá trị cơ bản 
• concerned (adj) [kən'sɜrnd] quan tâm
• to maintain [mein'tein] (v) giữ, duy trì
• to reject ['ridʒekt] (v) khước từ, từ bỏ
• trust (v) (n) [trʌst] tin cậy 
• record ['rekɔd] (n) sổ sách ghi chép.

D. WRITING
• family rule qui tắc trong gia đình
• let + sb + do sth để cho (ai) làm (việc gì) 
• allow + sb to do sth cho phép (ai) làm (việc gì) 
• be allowed to + do sth được phép làm việc gì 
• have to + do sth phải làm việc gì 
• permit + sb to do sth cho phép (ai) (làm gì)  + doing sth cho phép (làm gì) 
E. LANGUAGE FOCUS
• great grandfather (n) ông cố, ông cụ
• message ['mesidʒ] thông điệp, thông báo
• exam result (n) [ig'zæm ri'zʌlt] kết quả thi
• address [ə'dres] địa chỉ
Unit 2 
CULTURAL DIVERSITY 
A. READING
• culture ['kʌlt∫ə] (n) văn hóa
• cultural (adj) ['kʌlt∫ərəl] (thuộc) văn hóa
• precede [pri'sid] (v) đến trước, đi trước 
• to confide in sb [kən'faid] tin tưởng, giao phó
• partnership ['pɑtnə∫ip] (n) sự cộng tác
• determine [di'təmin] (v) quyết định, xác định
• determination (n) [di,təmi'nei∫n] sự xác định
• sacrifice ['sækrifais] (v) hy sinh
• oblige (to do sth) [ə'blaidʒ] (v) bắt buộc, cưỡng bách
• diversity [dai'vəsiti] (n) tính đa dạng
• factor ['fæktə] (n) nhân tố
• to approve [ə'pruv] (v) chấp thuận
• approval (n) [ə'pruvl]

• to lead an independent life (v) sống cuộc sống tự lập 
• typical ['tipikl] (adj) điển hình
• feature ['fit∫ə] (n) nét đặc biệt, nét đặc trưng
• corresponding [,kɔris'pɔndiη] (adj) tương ứng
• income ['iηkʌm] (n) thu nhập 
• to greet [grit] (v) chào hỏi
• greeting (n)
• groceries ['grousəriz] hàng tạp phẩm 

B. SPEAKING
• point of view (n) quan điểm 
• generation [,dʒenə'rei∫n] (n) thế hệ
• to be based on dựa vào
• to hold hands nắm tay
• in public ['pʌblik] giữa công chúng, công khai
• roof (n) [ruf] mái nhà
• old age (adj) già
• nursing house (n) ['nɜrsɪŋ haʊs] viện dưỡng lão

• rib [rib] gọng, sườn, gân
• conical ['kɔnikəl] (adj) có hình nón
• symbol ['simbəl] (n) biểu tượng
• equivalent [i'kwivələnt] (n) từ tương đương
• spirit [‘spirit] (n) tinh thần
• material [mə'tiəriəl] (n) chất liệu 
• bamboo [bæm'bu] (n) cây tre
• diamater [dai'æmitə] (n) đường kính 
• trap [træp] (n) dây nón
• palm leaf (n) [pɑm lif] lá cọ
• sew [sou] (v) khâu, may
• trim [trim] (v) tô điểm, xen tỉa
• to be trimmed được cắt xén
• attar oil (n) một loại tinh dầu được làm từ cánh hoa hồng
• a coat of attar oil một lớp tinh dầu 
• process ['prouses] (n) qui trình
• to be cover with được bao phủ
• to protect…… from bảo vệ… khỏi
• attractive [ə'træktiv] (adj) thu hút, hấp dẫn, có duyên

C. LISTENING
• altar ['ɔltə] (n) bàn thờ
• banquet ['bæηkwit] (n) buổi tiệc, yến tiệc
• wedding banquet ['wedɪŋ 'bæŋkwɪt] (n)
• ceremony ['seriməni] (n) nghi lễ 
• wedding ceremony (n) hôn lễ
• wedding day ngày cưới
• wedding ring (n) nhẫn cưới 
• wedding card (n) thiệp mờ đám cưới 
• the couple (n) ['kʌpl] cặp vợ chồng
• to be wrapped (v) được gói
• tray [trei] (n) cái khay
• to be charge of sb/sth đảm trách
• Master of ceremonies (MC) chủ lễ, người dẫn chương trình
• ancestor (n) ['ænsistə] tổ tiên
• to ask their ancestors’ permission xin phép ông bà
• to be/get married to sb lấy ai
• to exchange (v) [ɪks'ʧeɪndʒ] trao đổi 
• reception [ri'sep∫n] (n) tiệc chiêu đãi
• in return (v) để đền đáp lại, để trả lại 
• envelope [in'veləp] (n) phong bì
• to contain (v) [kən'teɪn] chứa đựng
• the newly wedded couples những cặp vợ chồng mới cưới 
• blessing ['blesiη] (n) lời cầu chúc

D. WRITING
• rim [rim] (n) vành nón

E. LANGUAGE FOCUS
• wildlife (n) ['waildlaif] động vật hoang dã
• to photograph (v) ['foutəgrɑf 'foutəgræf] chụp hình
• photograph = photo (n) bức ảnh
• photographer (n) [fə'tɑgrəfər] người chụp ảnh
• photography (n) [fə'tɑgrəfɪ] thuật chụp ảnh,nghề nhiếp ảnh
• Prize [ praiz] giải thưởng
• rhino ['rainou] (n) con tê giác
• to attract (v) [ə'trækt] theo dõi, theo dấu vết 
• to complain to sb about sth (v) [kəm'pleɪn] than phiền 
• upstair [,ʌp'steəz] (adv) ở tầng trên
• neighbour (n) 'neɪbər] người hàng xóm, láng giềng
• to turn down vặn nhỏ
• to fail the exam [feɪl] thi rớt 
• grateful [‘greiful] (adj) biết ơn

• slightly [‘slaitli] (adj) nhẹ nhàng
• to whistle [wisl] (v) húyt sáo
• to be rude to sb [kæʧ] khiếm nhã, bất lịch sự với ai

Unit 3
WAYS OF SOCIALISING
A READING
• social ['sou∫l] (adj) thuộc xã hội 
• society [sə'saiəti] (n) xã hội 
• to socialise (v) ['soʊ∫əlaɪz] xã hội hóa
• to attract sb’s attention (v) [ə'trækt] [ə'ten∫n] gây (thu hút) sự chú ý của ai
• verbal ['vəbl] (a) bằng lời, hữu ngôn
• non verbal (a) phi ngôn
• informal (adj) [in'fɔml] = friendly thân mật
• formal (adj) ['fɔrml] trịnh trọng
• informality (n) [ɪnfɔr'mælɪtɪ] sự thân mật 
• nod (v) [nɑd] gật đầu 
• approach [ə'prout∫] (v) lại gần, đến gần 
• communication [kə,mjuni'kei∫n] (n) sự giao tiếp 
• to communicate [kə'mjunikeit] (v) giao tiếp 
• common (adj) ['kɑmən] thông thường, phổ biến 
• to wave (v) [weɪv] vẫy tay
• to raise one’s hands giơ tay
• signal ['signəl] (n) dấu hiệu 
• to get off (v) xuống (xe) # to get on
• to be excited (v) [ɪk'saɪtɪd] phấn khích
• to jump up and down [dʒʌmp] nhảy lên
• instance ['instəns] (n) trường hợp 
• for instance ví dụ, chẳng hạn 
• obvious (adj) ['ɒbviəs] rõ ràng, hiển nhiên
• obviously (adv)
• appropriate [ə'proupriət] (adj) thích hợp 
• choice [t∫ɔis] (n) sự lựa chọn
• to choose [ʧuz] (v) lựa chọn ( chose – chosen) 

  to pass (v) [pæs] đi ngang qua
• to catch one’s eye [kæʧ] đón mắt của ai

• reasonable (adj) ['riznəbl] hợp lý
• a length of time (n) một lượng thời gian
• the exact duration [ɪg'zækt] [dʊ'reɪ∫n] khỏang thời gian chính xác
• to work out tính tóan cái gì vạch ra
• absolute ['æbsəlut] (adj) hòan tòan 
• absolutely (adv) ['æbsəlutlɪ] 
• maximum ['mæksiməm] (n) tối đa
• minimum ['miniməm] tối thiểu 
• to limit (v) ['lɪmɪt] giới hạn, hạn chế
• to be agreed upon đạt tới một sự đồng ý
• to object to ['ɑbdʒɪkt] phản đối 
• serious ['siəriəs] (adj) nghiêm trọng
• seriously (adv) ['sɪrɪəslɪ] 
• particular [pə'tikjulə (r)] (adj) đặc biệt, riêng biệt 
• shock [∫ɑk] (v,n) sốc, cú sốc 
• to wake up thức dậy 
• a sound sleep một giấc ngủ ngon
• fright [frait] sự hoảng sợ
• frighten (v) ['fraɪtn] làm hoảng sợ
• instant thought ['ɪnstənt θɔt] ý nghĩ tức thì
• a heart attack ['hɑtə'tæk] một cơn đau tim
• out of kindness ['kaɪndnɪs] vì lòng tốt 
• separate ['seprət] (adj) riêng biệt

B. SPEAKING
• terrfic (adj) [tə'rifik] excellent, wonderful tuyệt vời 
• decent [‘disnt] (adj) đứng đắn, chỉnh tề
• handle ['hændl] (v) sử dụng, sờ, (vấn tóc lên)
• kid [kid] = joke [dʒoʊk] nói đùa
• tune (n) [tun] giai điệu 
• respond (v) [ri'spɔnd] đáp lại 
• compliment ['kɔmplimənt] (n) lời khen ngợi 
• blouse [blauz] (n) áo choàng
• style (n) [staɪl] loại, mẫu, kiểu dang
• hairstyle (n) ['heəstail] kiểu tóc
• to suit [sjut] hợp với 
• badminton (n) ['bædmɪntən] môn cầu lông
• public speaking ['pʌblɪk] nghệ thuật diễn thuyết, tài ăn nói
• a pair of glasses (n) một cặp mắt kính

C. LISTENING
• marvelous ['mɑvələs] = wonderful, fantastic (adj) tuyệt vời 
• argument (n) ['ɑrgjʊmənt] sự tranh luận
• to argue with sb about sth (n) ['ɑrgju] tranh luận 
• to install [in'stɔl] (v) lắp đặt 
• regulation [,regju'lei∫n] (n) qui tắc, nội quy
• shank [∫æηk] (n) thân cột, chuôi dao, tay chèo
• the shank of the evening lúc sẩm tối 
• apoplectic [,æpə'plektik] (adj) hối lỗi, ân hận 
• startling ['stɑrtlɪŋ] (adj) rất ngạc nhiên, làm sửng sốt 
• to startle (v) ['stɑrtl] gây ngạc nhiên, sửng sốt 
• social worker (n) ['soʊ∫l 'wɜrkə] người làm công tác xã hội 
• battleground ['bætlgraund] (n) 
• some pieces of advice [pis] [əd'vaɪs] một vài lời khuyên
• instrument ['instrumənt] (n) nhạc cụ
• to talk sth over thảo luận cái gì

• to require [ri'kwaiə] (v) yêu cầu, đòi hỏi 
• to depend on [dɪ'pend] lệ thuộc vào
• at hand sắp đến, sắp tới 
• to observe [ə'bzəv] (v) quan sát
• departure [di'pɑt∫ə] (n) sự ra đi, sự khởi hành
• to lead into [lid] đưa vào, dẫn vào
• farewell [,feə'wel] (n) lời chào tạm biệt 
• to relate to [rɪ'leɪt] liên quan đến 
• order ['ɔdə] (n) thứ tự, trình tự
• to order (v) yêu cầu, ra lệnh
• re ordered (adj) được sắp xếp lại 
• to indicate ['indikeit] (v) chỉ, cho biết 
• to make a mistake [mɪ'steɪk] phạm lỗi 
• to be sorry for sth rất hổ thẹn và hối hận
• to admit [əd'mit] (v) thừa nhận 
• wrongdoing (n) [rɒη'duiη] hành vi sai trái
• to hurt someone’s feeling [hɜrt] ['filɪŋ] chạm lòng tự ái của ai
• to ask permission [pə'mi∫n] (n) xin phép
• to take a seat (v) ngồi lên gối 
• action ['æk∫n] (n) hành động
• naturally ['næt∫rəli] (adv) đương nhiên, tất nhiên
• to cause [kɔz] (v) gây ra
• to be late for class/ school đến lớp trễ, đi học trễ

D. WRITING
• apologize to sb for sth (v) [ə'pɑlədʒaɪz] xin lỗi ai về điều gì
• to make /offer an apology for sth [ə'pɑlədʒɪ] 
• abrupt [ə'brʌpt] (adj) đột ngột
• abruptly (adv) [ə'brʌptlɪ] 
• thoughtful ['θɔtfl] (adj) ân cần, chu đáo
• discourtesy [dis'kətisi] (n)
• interruption [ɪntə'rʌp∫n] (n) sự gián đọan vật gây gián đọan
• addition [ə'di∫n] (n) sự thêm vào
• omission ['omi∫n] (n) sự bỏ đi
• to omit (v) [o’mit] bỏ sót, bỏ đi

• to turn up [sək'ses] = to arrive (v) đến 
• to break down [breɪk daʊn] bị nạn, bị hỏng (xe)
• to get through (to sb) liên lạc (với ai) qua điện thọai
• otherwise ['ʌđəwaiz] (conj) nếu không
• to forgive [fə'giv] (v) tha thứ
• sarcastic [sɑ'kæstik] (adj) chế nhạo, mỉa mai, châm biếm 
• to owe [ou] mắc nợ, nợ

E. LANGUAGE FOCUS
• marketing manager (n) ['filɪŋ 'mænɪdʒər] giám đốc tiếp thị
• uccessful [sək'sesfl] (adj) thành công
• to succeed [sək'sid] (v)
• successfully (adv) [sək'sesfʊlɪ] 
• success (n) [sək'ses] sự thành công
• to run an office quản lý một văn phòng
• to be angry with sb giận ai
• not…any more = no longer không còn nữa 
• to be upset [ʌp'set] lo lắng, bối rối 
• to promise ['prɔmis] (v) hứa 

• to imagine [i'mædʒin] (v) tưởng tượng
• to settle [setl] in ổn định nơi ăn chốn ở
• to put down cất 
• carpet [kapit] (n) tấm thảm 
• house warming party (n) tiệc mừng nhà mới, tiệc tân gia
• to put off hõan lại 
• to keep in touch with giữ liên lạc 
IV. WRITING
• pen pal (n) [pen pæl] bạn trên thư từ
• guideline [‘gaidlai] (n) cư xử
• hobby (n) ['hɑbɪ] sở thích

Xem thêm
Trọn Bộ Từ Vựng Ngữ Pháp môn Tiếng Anh lớp 12 (trang 1)
Trang 1
Trọn Bộ Từ Vựng Ngữ Pháp môn Tiếng Anh lớp 12 (trang 2)
Trang 2
Trọn Bộ Từ Vựng Ngữ Pháp môn Tiếng Anh lớp 12 (trang 3)
Trang 3
Trọn Bộ Từ Vựng Ngữ Pháp môn Tiếng Anh lớp 12 (trang 4)
Trang 4
Trọn Bộ Từ Vựng Ngữ Pháp môn Tiếng Anh lớp 12 (trang 5)
Trang 5
Trọn Bộ Từ Vựng Ngữ Pháp môn Tiếng Anh lớp 12 (trang 6)
Trang 6
Trọn Bộ Từ Vựng Ngữ Pháp môn Tiếng Anh lớp 12 (trang 7)
Trang 7
Trọn Bộ Từ Vựng Ngữ Pháp môn Tiếng Anh lớp 12 (trang 8)
Trang 8
Trọn Bộ Từ Vựng Ngữ Pháp môn Tiếng Anh lớp 12 (trang 9)
Trang 9
Trọn Bộ Từ Vựng Ngữ Pháp môn Tiếng Anh lớp 12 (trang 10)
Trang 10
Tài liệu có 22 trang. Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Đánh giá

0

0 đánh giá

Tải xuống