Từ vựng các chủ đề môn Tiếng Anh ôn thi THPTQG

Tải xuống 46 0.9 K 14

Tailieumoi.vn xin giới thiệu đến các quý thầy cô, các em học sinh đang trong quá trình ôn tập tài liệu Từ vựng các chủ đề môn Tiếng Anh ôn thi THPTQG  , tài liệu bao gồm 46 trang giúp các em học sinh có thêm tài liệu tham khảo trong quá trình ôn tập, củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kỳ thi môn Tiếng Anh sắp tới. Chúc các em học sinh ôn tập thật hiệu quả và đạt được kết quả như mong đợi.

Mời các quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo và tải về chi tiết tài liệu dưới đây:

Unit 1.HOME LIFE.
I. VOCABULARY
- (work on a) night shift: ca đêm
- biology /bai'ɔləʤi/( n ): sinh vật/ sinh học
- biologist[bai'ɔlədʒist] (n ): nhà sinh vật học
- biological /ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/ (adj ): thuộc về sinh học
- lab/læb/ (n): phòng thí nghiệm
- join hands: work together cùng làm việc, chung sức, cùng nhau
- (be) willing to + V1: sẵn lòng làm việc gì
- household chores: công việc nhà
- do/ share/ run the household: làm, chia sẻ, trông nom gia đình
- make sure that chắc chắn
- rush /rʌʃ/ (v) vội vàng
- responsibility/ris,pɔnsə'biliti/ (n ): sự trách nhiệm
- responsible for/ris'pɔnsəbl/ (adj): có trách nhiệm
- take the responsibility for+ V-ing: nhận trách nhiệm
- pressure/'preʃə/ (n): sức ép, áp lực
- (be) under pressure: dưới sức ép, áp lực
- take out = remove: dời đi, bỏ, đổ

Ex: My responsibility is to wash the dishes and take out the garbage.
- mischievous ['mist∫ivəs](adj ) nghịch ngợm, tinh ranh
- mischief /ˈmɪstʃɪf/ (n): sự nghịch ngợm
- give someone a hand = help someone: giúp ai đó
- obedient (adj/ə'bi:djənt/) >< disobedient (adj): vâng lời
- obedience[ə'bi:djəns] (n): sự vâng lời
- obey /ə'bei/( v): vâng lời, nghe lời
- close – knit: (adj) quan hệ khắng khít, đoàn kết chặt chẽ
- supportive of/sə'pɔ:tiv/ (adj) hỗ trợ, giúp đỡ
- support/sə'pɔ:t/ (v) hỗ trợ, giúp đỡ
- frankly /fræŋkli/ (adv): cởi mở, bộc trực, thẳng thắn
- frank /fræŋk/ (a): thằng thắn
- make a decision:= make up one’s mind quyết định
- solve /sɔlv/ (v): giải quyết
- solution/sə'lu:ʃn/ ( n ): sự giải quyết
- secure /si'kjuə/ (adj): an toàn
-security /si'kjuəriti/ (n): sự an toàn
- (be) crowded with đông đúc
- well – behaved (a): cư xử đúng mực, biết điều
- confidence /'kɔnfidəns/ (n): sự tự tin, sự tin tưởng,
- confident ins.o (a): /'kɔnfidənt/ tự tin, tin tưởng vào ai
- base/beis/ (n) nền tảng

- come up = appear xuất hiện
- hard-working (a): chăm chỉ
Pay attention to these phrases, phrasal Verb and Structuress.
Phrases, phrasal Verb.
- A family of five people: gia đình có 5 người
- Work as a nurse: là 1 y tá
- “men build the house and women make it home”: đàn ông xây nhà, đàn bà xây  tổ ấm
- Be responsible for = Take the responsibility for N/ Ving: Có trách nhiệm làm gì
I’m responsible for taking out the garbage
I take the responsibility for taking out the garbage.
- Go/ Rush/ Leave home: về, vội vã về, rời nhà
- By the time S+V: trước lúc ai đó làm gì…
- Be willing to V: sẵn lòng làm gì
- Unlike most men: không giống hầu hết những người đàn ông khác
- In my attempt (effort) to win a place at a university: trong nỗ lực để vào được đại học
- Under (high) pressure: dưới áp lực
- Help with Sth: Giúp làm việc gì
- Take out= Remove: rời, mang bỏ
- Look after = take care of: chăm sóc, trông nom
- Supportive of one anther: hỗ trợ lẫn nhau
- Come up= appear: xuất hiện
- Come up with (an idea): nảy ra ( một ý tưởng)
1. S + aux not+ V until N/ S+V: không làm gì cho tới tận khi
He doesn’t come home until very late at night.
She can not finish it until her father helps her.
2. It+ be+ Adv+ P2 (said/ believed) that S+V : nó được nói / tin 
rằng It is generally believed that….
3. Be the first/ second/ third N to V: là.. thứ mấy làm gì
4. S+ be + superlative (the…est/ most…) S have +P2 : … nhất mà ai đó từng….
His eel soup is the best soup I have ever eaten. 
She is the most intelligent girl I have ever met

UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY
I. VOCABULARY
- diversity/dai'və:siti/ (n ) = variety (n) sự đa dạng hóa
- diversify /dai'və:sifai/ (v): đa dạng hóa
- approval/ə'pru:vəl/ (n) ≠ disapproval (n): đồng tình, không đồng tình
- approve /ə'pru:/ (v): chấp thuận
- marry (v): cưới
- marriage (n): - married (adj): đám cưới, kết hôn
- groom (n):/ grum/ chú rể
- bride (n):/ braid/ cô dâu
- precede /pri:'si:d/ (v) = happen or exist before: đứng trước, đến trước
- determine /di'tə:min/ (v) = find out: tìm ra, quyết tâm
- attract ( v ) /ə'trækt/: hấp dẫn
- attractive (adj ) /ə'træktiv/ : lôi cuốn, hấp dẫn
- attraction ( n ) /ə'trækʃn/ : sự lôi cuốn
- physical attractiveness (n): lôi cuốn về ngoại hình
- concern (v) /kən'sə:n/ = relate to: liên quan tới
- maintain /mein'tein/ (v): duy trì
- appearance (n): /ə’piərəns/ sự xuất hiện
- confide /kən’faid/ (v): tell someone about something very secret: chia sẻ, tâm sự
- confide in someone: tin cậy
- wise (a) ≠ unwise (a):/ waiz/ khôn ngoan
- reject (v)/ri’jekt/: từ chối

-sacrifice (v): willing stop having something you want: hy sinh
- trust (n, v) /trʌst/: tin tưởng
- trustful (a) /trʌstful/: đáng tin, hay tin người
- oblige /ə'blaiʤ/ to (v): having a duty to do something: bắt buộc
- obligation ( n ) /,ɔbli'geiʃn/: sự bắt buộc
- counterpart (n) /'kauntəpɑ:t/: đối tác, bên tương tác
- (be) based on: dựa vào
- believe in tin tưởng vaò
- fall in love with s.o yêu ai
- decide + to-inf quyết định
- attitude toward thái độ đối với
Other words
Alter : /ˈɔːltər/ bàn thờ
Tray : /treɪ/ khay
Schedule : /ˈskedʒuːl/ kế hoạch
Banqu et /ˈbæŋkwɪt/ :bữa tiệc
Ancestor : /ˈænsestər/ tổ tiên
Blessing : /ˈblesɪŋ/ ban phước
Leaf : /liːf / chiếc lá
Equivalent : từ /ɪˈkwɪvələnt/ đồng nghĩa
Strap : /stræp/ quai (nón )
Spirit : /ˈspɪrɪt/ tình thần
Materials : /məˈ tɪəriəl/ chất liệu
Shape : /ʃeɪp/ hình dạng
Size : /saɪz/ kích cở
Diameter : /daɪˈæmɪtər/ đường kính
Rib : /rɪb/ gọng, sườn
Pay attention to these phrases and Structures.
1. Phrases:
Trust in : tin tưởng
Believe in : tin tưởng

Sacrifice sth for sb/sth : hy sinh… cho
On the other hand : mặt khác
Fall in love : đem lòng yêu
Attitudes toward : thái độ đối với
Decide on : quyết định về
Agree with : đồng ý với (ai)
In fact : thật ra
Confide in : tâm sự với
Concerned with : liên quan đến
Base on : dựa vào
In public : nơi công cộng
Live under one roof : sống chung nhà
Protect sb from : bảo vệ ai khỏi
Give up : từ bỏ, thôi
2. Structures:
a. Passive : S+be+P2
Eg. A boy and a girl are attracted to each other.
Love (…) is supposed to follow marriage (được cho là, có trách nhiệm)
b. S+V+ when Ving (chung S)
The Americans are much more concerned with the physical attractiveness 
when choosing a wife or a husband.
I go to bed early when feeling tired.
c. A (large) number of+ Ns+ Vplural: Nhiều…
A large number of Indian men agree that it is unwise to confide in their wives.
But: The number of + Ns+ Vsingular: số lượng (là 1 con số)…
The number of car is increasing a lot in this city

UNIT 3: WAYS OF SOCIALISING.
A. VOCABULARY:
- society (n): /səˈsaɪəti/ xã hội
- social (a): /ˈsoʊʃl/ thuộc về xã hội
- socialize (v): /ˈsoʊʃəlaɪz/ hòa đồng. xã hội hóa
- socialization (n): /ˌsoʊʃələˈzeɪʃn/ sự hòa đồng. sự xã hội hóa
- verbal (a) ≠ non-verbal (a): bằng lời, không bằng lời
- get / attract someone’s attention: thu hút sự chú ý của ai
-communicate (v): kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp
- communication (n):/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn / sự giao tiếp
- communicative (a): /kəˈmjuːnɪkeɪtɪv/ có tính giao tiếp, truyền đạt
- wave (v):/weɪv/ sóng
- signal (n, v): /ˈsɪɡnəl/ dấu hiệu, ra dấu
- catch one’s eyes: attract someone’s attention: làm ai chú ý
- get off ≠ get on: lên, xuống phương tiện (trừ ô tô)
- appropriate (a): /əˈproʊpriət/ thích hợp, đúng
- nod (v): /nɑːd/ gật đầu
- clap (hands): /klæp/ vỗ tay
- impolite (rude) ≠ polite (a): /ˌɪmpəˈlaɪt/ bất lịch sự
- formal (a) ≠ informal (a): /ˈfɔːrml/ trang trọng >< không trang trọng
- informality (n) ≠ formality (n): /ˌɪnfɔːrˈmæləti/ sự trang trọng
- approach (v): come near: /əˈproʊtʃ/ tiến gần tới
- object to: /ˈɑːbdʒekt/ phản đối

- reasonable (a): /ˈriːznəbl/ phù hợp
- (be) sorry for: tiếc, xin lỗi
- break down: hỏng
- point at chỉ vào
Other words:
Slightly :/ˈslaɪtli/ nhẹ
Assistance : /əˈsɪstəns/ sự trợ giúp
Whistle : /ˈwɪsl/ huýt sáo
Consider : /kənˈsɪdər/ xem như
Impolite : /ˌɪmpəˈlaɪt/ không lịch sự
Tune : /tuːn/điệu nhạc
Even : /ˈiːvn/ thậm chí
Rude : /ruːd/ thô lổ
Situation : /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ hoàn cảnh
Brief: /briːf/ngắn gọn
Point at : /pɔɪnt/ chỉ tay vào
Acceptable : /əkˈseptəbl/có thể chấp nhận
Approach :/əˈproʊtʃ/ đến gần
Terrific : /təˈrɪfɪk/ tuyệt
Decent : /ˈdiːsnt/đứng đắn, tề chỉnh
Handle : /ˈhændl/ chăm sóc (tóc)
Terrible : /ˈterəbl/ kinh khủng
Suit : /suːt/hợp
Modern- looking : trông hiện đại
Cause : /kɔːz/gây ra
Argument : /ˈɑːrɡjumənt/ sự tranh cãi
Reasonable /ˈriːznəbl/:hợp lý

Length : /leŋθ/chiều dài
Separate telephone : điện thoại riêng
Point : /pɔɪnt/vấn đề
Get through : liên lạc
Otherwise : /ˈʌðərwaɪz/nếu không thì
Forgive :/fərˈɡɪv tha thứ
Sarcastic : /sɑːrˈkæstɪk/ mĩa mai , châm biếm
Owe : /oʊ/ nợ
That’s all right : không có chi ( dùng đáp lại lời cám ơn)
Century : /ˈsentʃəri/ thế kỷ
Marriage : /ˈmærɪdʒ/ hôn nhân
Communicate : /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp
Include : /ɪnˈkluːd/ bao gồm
Posture : /ˈpɑːstʃər/ dáng điệu
Facial : /ˈfeɪʃl/ thuộc về vẽ mặt
Gesture : /ˈdʒestʃər/cử chỉ
Interpret : /ɪnˈtɜːrprɪt/giải thích
Meaning : /ˈmiːnɪŋ/ ý nghĩa
Slump : /slʌmp/ nặng nề, ảo nảo
Lack : /læk/thiếu
Confidence : /ˈkɑːnfɪdəns/sự tự tin
Straight :/streɪt/ thẳng
Sign : /saɪn/ dấu hiệu
Clue :/kluː/ manh mối
Notice : /ˈnoʊtɪs/ chú ý
Express : /ɪkˈspres/ biểu lộ
Look away : nhìn ra chổ khác
Challenge : /ˈtʃælɪndʒ/ thử thách
Interest : /ˈɪntrest/ sự quan tâm

Xem thêm
Từ vựng các chủ đề môn Tiếng Anh ôn thi THPTQG (trang 1)
Trang 1
Từ vựng các chủ đề môn Tiếng Anh ôn thi THPTQG (trang 2)
Trang 2
Từ vựng các chủ đề môn Tiếng Anh ôn thi THPTQG (trang 3)
Trang 3
Từ vựng các chủ đề môn Tiếng Anh ôn thi THPTQG (trang 4)
Trang 4
Từ vựng các chủ đề môn Tiếng Anh ôn thi THPTQG (trang 5)
Trang 5
Từ vựng các chủ đề môn Tiếng Anh ôn thi THPTQG (trang 6)
Trang 6
Từ vựng các chủ đề môn Tiếng Anh ôn thi THPTQG (trang 7)
Trang 7
Từ vựng các chủ đề môn Tiếng Anh ôn thi THPTQG (trang 8)
Trang 8
Từ vựng các chủ đề môn Tiếng Anh ôn thi THPTQG (trang 9)
Trang 9
Từ vựng các chủ đề môn Tiếng Anh ôn thi THPTQG (trang 10)
Trang 10
Tài liệu có 46 trang. Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Đánh giá

0

0 đánh giá

Tải xuống