Với giải bài 1 trang 11 Toán lớp 4 chi tiết trong bài Hàng và lớp giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Toán 4. Mời các bạn đón xem:
Giải bài tập Toán lớp 4 Hàng và lớp
Bài 1 trang 11 Toán 4: Viết theo mẫu:
Viết số |
Viết số |
Lớp nghìn |
Lớp đơn vị |
||||
Hàng trăm nghìn |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị |
||
Năm mươi tư nghìn ba trăm mười hai |
54312 |
|
5 |
4 |
3 |
1 |
2 |
Bốn mươi lăm nghìn hai trăm mười ba |
|
|
|
|
|
|
|
|
54302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
5 |
4 |
3 |
0 |
0 |
Chín trăm mười hai nghìn tám trăm |
|
|
|
|
|
|
|
Lời giải
Viết số |
Viết số |
Lớp nghìn |
Lớp đơn vị |
||||
Hàng trăm nghìn |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị |
||
Năm mươi tư nghìn ba trăm mười hai |
54312 |
|
5 |
4 |
3 |
1 |
2 |
Bốn mươi lăm nghìn hai trăm mười ba |
45213 |
|
4 |
5 |
2 |
1 |
3 |
Năm tư nghìn ba trăm linh hai |
54302 |
|
5 |
4 |
3 |
0 |
2 |
Sáu trăm năm mười nghìn ba trăm |
654300 |
6 |
5 |
4 |
3 |
0 |
0 |
Chín mươi hai nghìn tám trăm |
912800 |
9 |
1 |
2 |
8 |
0 |
0 |
Xem thêm các bài giải bài tập Toán lớp 4 hay, chi tiết khác:
Bài 2 trang 10 Toán 4: a) Đọc các số sau: 2453; 65243; 762543; 53620...
Bài 3 trang 10 Toán 4: Viết các số sau:...
Bài 4 trang 10 Toán 4: Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:...