Từ vựng Unit 1 Tiếng anh lớp 10 Friends Global

5.3 K

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 1 đầy đủ, chi tiết nhất sách Friends Global sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh lớp 10 Friends Global

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Childish  adj /ˈtʃaɪldɪʃ/ Thuộc về trẻ con
Cross  adj /krɒs/ Bực mình
Cruel  adj /ˈkruːəl/ Độc ác, tàn nhẫn
Embarrassed  adj /ɪmˈbærəst/ Lúng túng, bối rối, ngượng ngùng
Envious adj /ˈenviəs/ Thèm muốn, ghen tị
Genentic disorder n /dʒəˈnetɪk dɪsˈɔːdə(r)/ Chứng rối loạn gen
Relieved  adj /rɪˈliːvd/ Thanh thản, nhẹ nhõm
Separately adv /ˈseprətli/ Riêng lẻ, riêng biệt
Steoreotype n /ˈsteriətaɪp/ Định kiến
Suspicious  adj /səˈspɪʃəs/ Nghi ngờ (ai làm điều sai trái/ phi pháp/ gian dối)

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 10 Friends Global Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 1: Feelings

Từ vựng Unit 2: Adventure

Từ vựng Unit 3: On screen

Từ vựng Unit 4: Our planet

Từ vựng Unit 5: Ambition

Từ vựng Unit 6: Money

Từ vựng Unit 7: Tourism

Từ vựng Unit 8: Science

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 10 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:

Unit 1 1A. Vocabulary trang 10, 11

Unit 1 1B. Grammar trang 12

Unit 1 1C. Listening trang 13

Unit 1 1D. Grammar trang 14

Unit 1 1E. Word Skills trang 15

Unit 1 1F. Reading trang 16, 17

Unit 1 1G. Speaking trang 18

Unit 1 1H. Writing trang 19

Unit 1 1I. Culture trang 20

Review Unit 1 trang 21

Unit 1 Grammar Builder trang 108

Unit 1 Grammar Reference trang 109

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:

Unit I: Introduction

Unit 1: Feelings

Unit 2: Adventure

Unit 3: On screen

Unit 4: Our planet

Đánh giá

0

0 đánh giá