Correct the sentences with the words

340

Với giải Bài 3 trang 32 SBT Tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo chi tiết trong Unit 5: Vocabulary: Units of measurement giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 7. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng Anh lớp 7 Unit 5: Vocabulary: Units of measurement

3 (trang 32 SBT Tiếng Anh 7 Friend plus) Correct the sentences with the words (Sửa các câu với các từ)

SBT Tiếng Anh 7 trang 32 Unit 5: Vocabulary: Units of measurement – Friend plus Chân trời sáng tạo (ảnh 1)

Đáp án:

1. a century

2. seconds

3. a ton

4. an hour

5. a millennium

6. days

7. a year

8. a kilometre

Hướng dẫn dịch:

1. Có một trăm năm trong một thập kỷ.

2. Có sáu mươi giờ trong một phút.

3. Có một nghìn kilôgam trong một gam.

4. Có sáu mươi phút trong một ngày.

5. Có một nghìn năm trong một thế kỷ.

6. Thường có 365 tuần trong một năm.

7. Có năm mươi hai tuần trong một thiên niên kỷ.

8. Có một nghìn mét trong một cm.

Đánh giá

0

0 đánh giá