Các Ngành đào tạo trường Đại học Phan Thiết năm 2024 mới nhất

450

Các Ngành đào tạo trường Đại học Phan Thiết năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Các Ngành đào tạo trường Đại học Phan Thiết năm 2024 mới nhất

A. Các Ngành đào tạo trường Đại học Phan Thiết năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Phan Thiết tuyển sinh 15 ngành hệ Đại học chính quy, bao gồm: Công nghệ Thông tin, Kế toán, Quản trị Kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng, Quản trị Khách sạn, Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành, Luật kinh tế, Ngôn ngữ Anh, Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng, Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống, Kỹ thuật Xây dựng, Luật, Kỹ thuật Ô tô, Kỹ thuật xét nghiệm y học, và Kỹ thuật Cơ khí.

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Tổ hợp môn thi/xét tuyển

Mã tổ hợp 

1

Công nghệ Thông tin

7480201

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Toán, Vật lý, Ngữ văn

C01

2

Kế toán

7340301

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

Toán, Ngữ văn, Địa lý

C04

3

Quản trị Kinh doanh

7340101

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

Toán, Ngữ văn, Địa lý

C04

4

Tài chính – Ngân hàng

7340201

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

Toán, Ngữ văn, Địa lý

C04

5

Quản trị Khách sạn

7810201

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

6

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

7810103

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

7

Luật kinh tế

7380107

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử

D14

Toán, Tiếng Anh, Giáo dục công dân

D84

Ngữ văn, Tiếng Anh, Giáo dục công dân

D66

8

Ngôn ngữ Anh

7220201

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lý

D15

Ngữ Văn, Tiếng Anh, Lịch sử

D14

Ngữ văn, Tiếng Anh, Giáo dục công dân

D66

9

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

7510605

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Toán, Vật lý, Ngữ văn

C01

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

10

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

7810202

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

11

Kỹ thuật Xây dựng

7580201

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

Toán, Ngữ văn, Vật lý

C01

12

Luật

7380101

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử

D14

Toán, Tiếng Anh, Giáo dục công dân

D84

Ngữ văn, Tiếng Anh, Giáo dục công dân

D66

13

Kỹ thuật Ô tô

7520130

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Toán, Vật lý, Sinh học

A02

Toán, Vật lý, Ngữ văn

C01

14

Kỹ thuật xét nghiệm y học

 

7720601

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

Toán, Hóa học, Sinh học

B00

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

D07

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

D08

15

Kỹ thuật cơ khí

 

7520103

 

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Toán, Vật lý, Sinh học

A02

Toán, Vật lý, Ngữ văn

C01

 

* Riêng đối với ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học, thí sinh đăng ký xét tuyển cần đạt học lực lớp 12 từ loại Khá trở lên.

B. Điểm chuẩn trường Đại học Phan Thiết năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00; D14; D66; D84 15  
2 7380107 Luật Kinh tế C00; D14; D66; D84 15  
3 7340101 Quản tri Kinh doanh A00; A01; C04; D01 15  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C04; D01 15  
5 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng A00; A01; C01; D01 15  
6 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 15  
7 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành A00; A01; C00; D01 15  
8 7810201 Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) A00; A01; C00; D01 15  
9 7810202 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 15  
10 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C01; D01 15  
11 7320104 Truyền thông Đa Phương tiện A01; C00; D01; D15 15  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15  
13 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; C01 15  
14 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
15 7520103 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; A02; C01 15  
16 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học A00; B00; D07; D08 19

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00; D14; D66; D84 6  
2 7380107 Luật Kinh tế C00; D14; D66; D84 6  
3 7340101 Quản tri Kinh doanh A00; A01; C04; D01 6  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C04; D01 6  
5 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng A00; A01; C01; D01 6  
6 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 6  
7 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành A00; A01; C00; D01 6  
8 7810201 Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) A00; A01; C00; D01 6  
9 7810202 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 6  
10 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; C01; D01 6  
11 7320104 Truyền thông Đa Phương tiện A01; C00; D01; D15 6  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 6  
13 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; C01 6  
14 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D01 6  
15 7520103 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; A02; C01 6  
16 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học A00; B00; D07; D08 6.5 Học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc có điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật   500  
2 7380107 Luật Kinh tế   500  
3 7340101 Quản tri Kinh doanh   500  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng   500  
5 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng   500  
6 7340301 Kế toán   500  
7 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành   500  
8 7810201 Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)   500  
9 7810202 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống   500  
10 7480201 Công nghệ Thông tin   500  
11 7320104 Truyền thông Đa Phương tiện   500  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh   500  
13 7520130 Kỹ thuật ô tô   500  
14 7580201 Kỹ thuật Xây dựng   500  
15 7520103 Kỹ thuật Cơ khí   500  
16 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học   550 Học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc có điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên

 

 

Đánh giá

0

0 đánh giá