Học phí Đại học Phan Thiết năm 2024 - 2025 mới nhất

179

Học phí Đại học Phan Thiết năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Phan Thiết năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Phan Thiết năm 2024 - 2025 mới nhất

Đang cập nhật......

B. Học phí Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 - 2024 

Dựa trên mức học phí các năm về trước, năm 2023, dự kiến sinh viên sẽ phải đóng tăng từ 60.000 –  100.000 VNĐ/tín chỉ. Mức thu này tăng ~10%, đúng theo quy định của Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên, trên đây chỉ là mức thu dự kiến, ban lãnh đạo trường Đại học Phan Thiết sẽ công bố cụ thể mức học phí ngay khi đề án tăng/giảm học phí được bộ GD&ĐT phê duyệt.

C. Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Phan Thiết (DPT): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; C01 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
2 7340301 Kế toán A00; D01; A01; C04 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; A01; C04 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; D01; A01; C04 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
5 7810201 Quản trị khách sạn A00; D01; A01; C00 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
6 7801103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01; A01; C00 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
7 7380107 Luật kinh tế C00; D14; D84; D66 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D15; D14; D66 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
9 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
10 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
11 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
12 7380101 Luật C00; D14; D84; D66 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
13 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; A02; C01 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
14 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; C01 6 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
15 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 6.5 ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Đánh giá

0

0 đánh giá