Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2022 cao nhất 20 điểm

511

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2022, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2022

A. Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00;A01;D01;D07 15  
2 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 15  
3 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 15  
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;D07 15  
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D07 20  
6 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;A02;B00 20  
7 78810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;D01;C00;D15 15  
8 7810201 Quản trị khách sạn A00;D01;C00;D15 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00;A01;D01;D07 17  
2 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 17  
3 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 17  
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;D07 17  
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D07 23  
6 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;A02;B00 23  
7 78810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;D01;C00;D15 17  
8 7810201 Quản trị khách sạn A00;D01;C00;D15 17

B. Học phí Đại học Công nghiệp Vinh năm 2022 - 2023

Mã ngành Tên ngành Học phí (đồng/tín chỉ)
7340301 Kế toán 250.000
7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 250.000
7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 250.000
7540101 Công nghệ thực phẩm 250.000
Đánh giá

0

0 đánh giá