Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Công Nghiệp Vinh năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển vả Tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; D01; C00; D15 | 15 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; D01; C00; D15 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18 | |
7 | 7810201 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; D01; C00; D15 | 18 | |
8 | 7810103 | Quản trị khách sạn | A00; D01; C00; D15 | 18 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Công Nghiệp Vinh năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D07 | 20 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A01;A02;B00 | 20 | |
7 | 78810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;D01;C00;D15 | 15 | |
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;D01;C00;D15 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00;A01;D01;D07 | 17 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 17 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 17 | |
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;D07 | 17 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D07 | 23 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A01;A02;B00 | 23 | |
7 | 78810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;D01;C00;D15 | 17 | |
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;D01;C00;D15 | 17 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Công Nghiệp Vinh năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00;A01;D01;D07 | 15.2 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 15.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 16.1 | |
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;D07 | 15.9 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00;A01;D01;D07 | 15.05 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A01;A02;B00 | 15.85 | |
7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;D01;C00;D15 | 16.55 | |
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;D01;C00;D15 | 16 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Công Nghiệp Vinh năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; D00 | 15 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; D01; C00; D15 | 15 | |
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; D01; C00; D15 | 15 |
Xem thêm các bài viết khác về Trường Đại học Công nghiệp Vinh:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Công nghiệp Vinh năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2021 cao nhất 16.55 điểm
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2022 cao nhất 20 điểm
Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Vinh 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Công Nghiệp Vinh năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Công Nghiệp Vinh năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí trường Đại học Công Nghiệp Vinh năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Đại học Công nghiệp Vinh năm 2024 mới nhất