Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh 3 năm gần đây

45

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem: 

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Công Nghiệp Vinh năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A00; A01; D01; D07 15  
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 15  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15  
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển vả Tự động hóa A00; A01; D01; D07 15  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 15  
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15  
7 7810201 Quản trị khách sạn A00; D01; C00; D15 15  
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01; C00; D15 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; D01; D07 18  
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 18  
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 18  
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 18  
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 18  
6 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 18  
7 7810201 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01; C00; D15 18  
8 7810103 Quản trị khách sạn A00; D01; C00; D15 18

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Công Nghiệp Vinh năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00;A01;D01;D07 15  
2 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 15  
3 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 15  
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;D07 15  
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D07 20  
6 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;A02;B00 20  
7 78810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;D01;C00;D15 15  
8 7810201 Quản trị khách sạn A00;D01;C00;D15 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00;A01;D01;D07 17  
2 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 17  
3 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 17  
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;D07 17  
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D07 23  
6 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;A02;B00 23  
7 78810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;D01;C00;D15 17  
8 7810201 Quản trị khách sạn A00;D01;C00;D15 17

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Công Nghiệp Vinh năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00;A01;D01;D07 15.2  
2 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 15.5  
3 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 16.1  
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;D07 15.9  
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00;A01;D01;D07 15.05  
6 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;A02;B00 15.85  
7 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;D01;C00;D15 16.55  
8 7810201 Quản trị khách sạn A00;D01;C00;D15 16

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Công Nghiệp Vinh năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01; D01; D07 15  
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15  
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15  
4 7510201 Công nghệ Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15  
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; A02; D00 15  
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01; C00; D15 15  
7 7810201 Quản trị khách sạn A00; D01; C00; D15 15
Đánh giá

0

0 đánh giá