Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 7: My Family - iLearn Smart Start

0.9 K

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7: My Family bộ sách iLearn Smart Start đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 4 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 4 Unit 7: My Family

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bank

n

/bæŋk/

Ngân hàng

Carry bags

v phr

/ˈkæri bæɡz/

Mang, vác túi

Cashier

n

/kæˈʃɪr/

Thu ngân

Clear the table

v phr

/klɪr ðə ˈteɪbl/

Dọn bàn

Do the laundry

v phr

/duː ðə ˈlɔːndri/

Giặt đồ

Doctor

n

/ˈdɑːktər/

Bác sĩ

Factory worker

n

/ˈfæktri wɜːrkər/

Công nhân nhà máy

Farm

n

/fɑːrm/

Nông trại

Farmer

n

/ˈfɑːrmər/

Nông dân

Feed the cat

v phr

/fiːd ðə kæt/

Cho mèo ăn

Hospital

n

/ˈhɑːspɪtl/

Bệnh viện

Mop the floor

v phr

/mɑːp ðə flɔːr/

Lau nhà

Office

n

/ˈɑːfɪs/

Văn phòng

Office worker

n

/ˈɑːfɪs wɜːrkər/

Nhân viên văn phòng

Put away groceries

v phr

/pʊt əˈweɪ ˈɡrəʊsəriz/

Cất đồ tạp hóa và thực phẩm đi

Restaurant

n

/ˈrestrɑːnt/

Nhà hàng

Set the table

v phr

/set ðə ˈteɪbl/

Chuẩn bị bàn ăn

Store

n

/stɔːr/

Cửa hàng

Sweep the floor

v phr

/swiːp ðə flɔːr/

Quét sàn

Take out the trash

v phr

/teɪk aʊt ðə træʃ/

Đổ rác

Waiter

n

/ˈweɪtər/

Phục vụ nam

Walk the dog

v phr

/wɔːk ðə dɔːɡ/

Dắt chó đi dạo

Wash the dishes

v phr

/wɑːʃ ðə dɪʃɪz/

Rửa bát đĩa

Water the plants

v phr

/ˈwɔːtər ðə ˈplænts/

Tưới cây

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 4 iLearn Smart Start hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: Weather

Từ vựng Unit 4: Activities

Từ vựng Unit 5: Getting Around

Từ vựng Unit 6: Describing People

Từ vựng Unit 7: My Family

Từ vựng Unit 8: My Friends And I

Đánh giá

0

0 đánh giá