Unit 7 A Closer Look 1 lớp 9 trang 74 | Tiếng Anh 9 Global Success

351

Với giải Unit 7 A Closer Look 1 lớp 9 trang 74Tiếng Anh 9 Global Success chi tiết trong Unit 7: Natural wonders of the world giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world

Unit 7 A Closer Look 1 lớp 9 trang 74

Vocabulary

1. Match the words in A with their definitions / explanations in B.

(Nối các từ ở A với định nghĩa/giải thích của chúng ở B.)

A

B

1. permit

a. happening once every year

2. paradise

b. a way of entering or reaching a place

3. annual

c. a range of many things that are very different from each other

4. diversity

d. that needs to be done or happen immediately

5. access

e. to allow or make something possible

6. urgent

f. a place that is extremely beautiful and that seems perfect

Lời giải chi tiết:

1 - e

2 - f

3 - a

4 - c

5 - b

6 – d

1- e. permit: to allow or make something possible

(cho phép: cho phép hoặc làm cho một cái gì đó có thể)

2 - f. paradise: a place that is extremely beautiful and that seems perfect

(thiên đường: một nơi cực kỳ đẹp và có vẻ hoàn hảo)

3 - a. annual: happening once every year

(hàng năm: xảy ra mỗi năm một lần)

4 - c. diversity: a range of many things that are very different from each other

(sự đa dạng: một loạt nhiều thứ rất khác nhau)

5 - b. access: a way of entering or reaching a place

(truy cập: một cách đi vào hoặc tiếp cận một địa điểm)

6 - d. urgent: that needs to be done or happen immediately

(khẩn cấp: việc đó cần phải được thực hiện hoặc xảy ra ngay lập tức)

2. Complete the following table. There is one example.

(Hoàn thành bảng sau. Có một ví dụ.)

Verb

Noun

discover

discovery

1. locate

 

2. hesitate

 

3. explore

 

4. possess

 

5. admire

 

Lời giải chi tiết:

Verb (Động từ)

Noun (Danh từ)

discover (khám phá)

discovery (sự phát hiện)

1. locate (đặt tại)

location (vị trí)

2. hesitate (do dự)

hesitation (sự do dự)

3. explore (khám phá)

exploration (sự khám phá)

4. possess (sỡ hữu)

possession (tài sản)

5. admire (ngưỡng mộ)

admiration (sự ngưỡng mộ)

3. Complete the following sentences with the words from the box.

(Hoàn thành các câu sau với những từ trong khung.)

located                hesitation                         permit                   urgent                     diversity

1. The government encourages people to protect the _______ of their communities.

2. There is a(n) _______ need to preserve biological diversity of our national parks.

3. _______ between Israel and Jordan, the Dead Sea is the lowest place on Earth.

4. When I asked her to go to Lan Ha Bay with me, she agreed without _______.

5. They do not _______ visitors to take photographs of the palace.

Phương pháp giải:

- located (v-ed): nằm tại, đặt tại    

- hesitation (n): sự do dự     

- permit (v): cho phép

- urgent (adj): cấp thiết      

diversity (n): sự đa dạng

Lời giải chi tiết:

1. diversity

2. urgent      

3. Located    

4. hesitation     

5. permit

 

1. The government encourages people to protect the diversity of their communities.

(Chính phủ khuyến khích người dân bảo vệ sự đa dạng trong cộng đồng của mình.)

2. There is an urgent need to preserve biological diversity of our national parks.

(Có một nhu cầu cấp thiết là phải bảo tồn sự đa dạng sinh học của các vườn quốc gia của chúng ta.)

3. Located between Israel and Jordan, the Dead Sea is the lowest place on Earth.

(Nằm giữa Israel và Jordan, Biển Chết là nơi thấp nhất trên Trái Đất.)

4. When I asked her to go to Lan Ha Bay with me, she agreed without hesitation.

(Khi tôi rủ cô ấy đi Vịnh Lan Hạ cùng tôi, cô ấy đã đồng ý không chút do dự.)

5. They do not permit visitors to take photographs of the palace.

(Họ không cho phép du khách chụp ảnh cung điện.)

Pronunciation

/sl/ and /sn/

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /sl/ and /sn/.

(Nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến âm /sl/ và /sn/.)

 


 

/sl/

/sn/

sleepy 

slice

slippery

slogan

slope

snack

snowy

sneeze

sneaker

snake

Lời giải chi tiết:

/sl/

/sn/

sleepy /ˈsliː.pi/

slice /slaɪs/

slippery /ˈslɪp.ər.i/

slogan /ˈsləʊ.ɡən/

slope /sləʊp/

snack /snæk/ 

snowy /ˈsnəʊ.i/

sneeze /sniːz/

sneaker /ˈsniː.kər/

snake /sneɪk/

5. Listen and repeat the sentences. Pay attention to the underlined words.

(Nghe và lặp lại các câu. Hãy chú ý đến những từ được gạch chân.)

 


 

1. There are many snowstorms on Mount Everest.

2. He went down the slope, wearing a pair of sneakers.

3. She sneezed when I gave her a slice of pizza.

4. The way down the hill was slippery as it was covered in snow.

5. After eating a snack, she felt very sleepy.

Lời giải chi tiết:

1. There are many snowstorms on Mount Everest.

(Có nhiều bão tuyết trên đỉnh Everest.)

- snowstorms /ˈsnəʊ.stɔːm/

2. He went down the slope, wearing a pair of sneakers.

(Anh ấy đi xuống dốc, mang một đôi giày thể thao.)

- slope /sləʊp/

- sneaker /ˈsniː.kər/

3. She sneezed when I gave her a slice of pizza.

(Cô ấy hắt hơi khi tôi đưa cho cô ấy một miếng pizza.)

- sneeze /sniːz/

- slice /slaɪs/

4. The way down the hill was slippery as it was covered in snow.

(Đường xuống đồi trơn trượt vì tuyết bao phủ.)

- slippery /ˈslɪp.ər.i/

- snow /ˈsnəʊ/

5. After eating a snack, she felt very sleepy.

(Sau khi ăn nhẹ, cô ấy cảm thấy rất buồn ngủ.)

- snack /snæk/ 

- sleepy /ˈsliː.pi/

Đánh giá

0

0 đánh giá