100 Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 (Global Success 2024) có đáp án: Our school facilities

1.5 K

Tailieumoi.vn xin giới thiệu bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Our school facilities sách Global Success có đáp án, lời giải chi tiết, chọn lọc. Hi vọng với bộ tài liệu Tiếng Anh 4 có đáp án này sẽ giúp bạn ôn luyện kiến thức để đạt kết quả cao trong bài thi môn Tiếng Anh 4 sắp tới.

Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Our school facilities


I. Bài tập Từ vựng và Ngữ âm

Câu 1 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match. 

1. 100 Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 (Global Success 2024) có đáp án: Our school facilities (ảnh 1)

2. 100 Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 (Global Success 2024) có đáp án: Our school facilities (ảnh 2)

3. 100 Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 (Global Success 2024) có đáp án: Our school facilities (ảnh 3)

4. 100 Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 (Global Success 2024) có đáp án: Our school facilities (ảnh 4)

5. 100 Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 (Global Success 2024) có đáp án: Our school facilities (ảnh 5)

A. town

B. playground

C. mountains

D. city

E. garden

Câu 2 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn

Read and fill in the blanks with the given words.

city
computer
village
garden
playground
1. I am in the countryside. I have some houses inside. I am a .....
2. I have many plants and flowers. I am a .....
3. I’m large and I have many tall buildings. I am a .....
4. Children often play here. I am a .....
5. People learn and play on me. I am a .....
Câu 3 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct letter to complete the words.

roo_

A. m 

B. n 

C. d 

Câu 4 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct letter to complete the words.

to_n

A. m 

B. u 

C. w

Câu 5 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct letter to complete the words.

play_round

A. g 

B. h 

C. r

Câu 6 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct letter to complete the words.

g_rden

A. a

B. o 

C. u 

II. Bài tập Ngữ pháp

Câu 1 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer.

There _____ a bed in her bedroom.

is 

are 

Câu 2 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer.

There _____ twenty tables in my classroom. 

is 

are 

Câu 3 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Rearrange the given words to make correct sentences.

in 

school 

is 

My 

mountains. 

the 

Câu 4 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Make a question for the answer below.

There is a computer room at my school.

Câu 5 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Make a question for the underlined part. 

My school is in the town.

Câu 6 : Đọc và hoàn thành các câu

1. How many chairs……………………………….……?

……………………………….twenty chairs.

2. How many desks…………………………………….?

……………………………….a desk.

3. How many bags…………………………….………..?

……………………………….five bags

4. How many computer rooms ……………………..?

……………………………….one computer room.

5. How many classrooms …………………………….?

……………………………….thirty classrooms.

6. How many art rooms……………………………….?

……………………………….one art room.

7. How many music rooms ………………………….?

………………………………. one music room.

8. How many playgrounds…………………………..?

………………………………. three playgrounds.

9. How many books ………………………………….?

……………………………….ten books

10. How many students ………………………….….?

………………………………. fifty students.

11. How many gardens ……………………………..….?

………………………………. one garden

12. How many pens …………………………………....?

………………………………. four pens in the pencil case.

13. How many teachers ……………………………….?

………………………………. forty teachers.

Câu 6 : Đặt câu hỏi cho những câu trả lời dưới đây

1) There is a computer room at my school.

…………………………………………………………………………………

2) There are two playgrounds at my school.

…………………………………………………………………………………

3) My school is in the town.

…………………………………………………………………………………

4) There is a garden at my school.

…………………………………………………………………………………

5) There are four buildings at my school.

…………………………………………………………………………………

6) There are five books in the bag.

…………………………………………………………………………………

7) There is a library at ma school.

…………………………………………………………………………………

8) There are thirty- five classrooms at my school.

…………………………………………………………………………………

9) There is a music room at my school.

…………………………………………………………………………………

10) There are 2 desks in my classroom.

…………………………………………………………………………………

11) There are forty chairs in my classroom.

…………………………………………………………………………………

12) There is a picture on the wall.

…………………………………………………………………………………

13) There are thirty- seven teachers in my school.

…………………………………………………………………………………

Xem thêm các bài Bài tập Tiếng anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết khác:

Bài tập Unit 5: Things we can do

Đánh giá

0

0 đánh giá