Học phí Đại học Thái Bình năm 2024 - 2025 mới nhất

96

Học phí Đại học Thái Bình năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Thái Bình năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Thái Bình năm 2024 - 2025 mới nhất

Đang cập nhật......

B. Học phí Đại học Thái Bình năm 2023 - 2024 

Học phí năm 2023 – 2024 của trường Đại học Thái BìnhNăm học 2023-2024, mức trần học phí đối với cơ sở giáo dục đại học công lập chưa tự bảo đảm chi thường xuyên từ mức thấp nhất là 1.350.000 đồng/tháng/sinh viên đối với khối ngành nghệ thuật và cao nhất là 2.760.000 đồng/tháng/sinh viên đối với khối ngành y dược.

C. Điểm chuẩn Đại học Thái Bình năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

Đang cập nhật...

2. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   750  
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   750  
3 7480201 Công nghệ thông tin   750  
4 7310201 Chinh trị học   700  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng   700  
6 7310101 Kinh tế   700  
7 7340301 Kế toán   700  
8 7340101 Quản trị kinh doanh   700  
9 7310206 Quan hệ quốc tế   700  
10 7380101 Luật   700

3. Xét điểm ĐGNL QG HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   75  
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   75  
3 7480201 Công nghệ thông tin   75  
4 7310201 Chính trị học   70  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng   70  
6 7310101 Kinh tế   70  
7 7340301 Kế toán   75  
8 7340101 Quản trị kinh doanh   70  
9 7310206 Quan hệ quốc tế   70  
10 7380101 Luật   70

4. Xét điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   70  
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   70  
3 7480201 Công nghệ thông tin   60  
4 7310201 Chinh trị học   60  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng   60  
6 7310101 Kinh tế   60  
7 7340301 Kế toán   60  
8 7340101 Quản trị kinh doanh   60  
9 7310206 Quan hệ quốc tế   60  
10 7380101 Luật   60

5. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 18  
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 18.5  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; B00; C14; D01 19  
4 7310201 Chính trị học A00; B00; C14; D01 18  
5 7310101 Kinh tế A00; B00; C14; D01 18  
6 7380101 Luật A00; B00; C14; D01 18  
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; B00; C14; D01 18.5  
8 7340301 Kế toán A00; B00; C14; D01 19  
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; B00; C14; D01 19  
10 7310206 Quan hệ quốc tế A00; B00; C14; D01 19
Đánh giá

0

0 đánh giá