Học phí Đại học Hạ Long năm 2024 - 2025 mới nhất

221

Học phí Đại học Hạ Long năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Hạ Long năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Hạ Long năm 2024 - 2025 mới nhất

Đang cập nhật......

B. Học phí Đại học Hạ Long năm 2023 - 2024 

Ngành Học phí (đồng/năm)
Quản trị dịch vụ du lịch và Iữ hành Khoa học máy tính Quản trị khách sạn Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 11.313.500
Các ngành ngôn ngữ học Quản lý văn hóa Nuôi trồng thủy sản Quản lý tài nguyên và môi trường 9.438.000

C. Điểm chuẩn Đại học Hạ Long năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Hạ Long (HLU): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 19  
2 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 18  
3 7210403 Thiết kế đồ hoạ A00; C01; C14; D01 18  
4 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; D01 18  
5 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D10 18  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D78 21  
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D06; D78 20  
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc AH1; A01; D01; D78 20  
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D78 23  
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 21  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 18  
12 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D10 18  
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D10 19  
14 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; C00; D01; D15 18  
15 7140201 Giáo dục Mầm non A09; C00; C14; C20 24.5  
16 7140202 Giáo dục Tiếu học C04; D01; D10; D15 26.25  
17 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 20  
18 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C04; D01; D15 26.5  
19 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D15; D78 27  
20 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; B00; D07 25.5  
21 7229030 Văn học (CN Văn báo chí truyền thông) C00; C04; D01; D15 18  
22 7229042 Quản lý văn hóa C00; C04; D01; D15 18  
23 51140201 Giáo dục Mầm non A09; C00; C14; C20 24 Trình độ Cao đẳng

 

Đánh giá

0

0 đánh giá