Học phí Đại học Hạ Long năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:
Học phí Đại học Hạ Long năm 2024 - 2025 mới nhất
A. Học phí Đại học Hạ Long năm 2024 - 2025 mới nhất
Đang cập nhật......
B. Học phí Đại học Hạ Long năm 2023 - 2024
Ngành | Học phí (đồng/năm) |
---|---|
Quản trị dịch vụ du lịch và Iữ hành Khoa học máy tính Quản trị khách sạn Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 11.313.500 |
Các ngành ngôn ngữ học Quản lý văn hóa Nuôi trồng thủy sản Quản lý tài nguyên và môi trường | 9.438.000 |
C. Điểm chuẩn Đại học Hạ Long năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
4 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; D10 | 18 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D78 | 21 | |
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D78 | 20 | |
8 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | AH1; A01; D01; D78 | 20 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D78 | 23 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 21 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 18 | |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D10 | 18 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
14 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
15 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A09; C00; C14; C20 | 24.5 | |
16 | 7140202 | Giáo dục Tiếu học | C04; D01; D10; D15 | 26.25 | |
17 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
18 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C04; D01; D15 | 26.5 | |
19 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D78 | 27 | |
20 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; B00; D07 | 25.5 | |
21 | 7229030 | Văn học (CN Văn báo chí truyền thông) | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
22 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C04; D01; D15 | 18 | |
23 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | A09; C00; C14; C20 | 24 | Trình độ Cao đẳng |
Xem thêm các bài viết khác về Đại học Hạ Long:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Hạ Long năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Hạ Long năm 2023 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Hạ Long năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Hạ Long năm 2022 cao nhất 22 điểm
Điểm chuẩn Đại học Ha Long năm 2021 cao nhất 20 điểm
Điểm chuẩn Đại học Hạ Long 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Hạ Long năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Hạ Long năm 2022 - 2023 mới nhất