Với giải Unit 5 Skills 2 lớp 9 trang 56, 57 Tiếng Anh 9 Global Success chi tiết trong Unit 5: Our experiences giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh 9 Unit 5: Our experiences
Unit 5 Skills 2 lớp 9 trang 56, 57
Listening
1. Which of the following is a bad experience?
(Điều nào sau đây là một trải nghiệm tồi tệ?)
- failing an exam (trượt một kỳ thi)
- being bullied (bị bắt nạt)
- winning a competition (chiến thắng một cuộc thi)
- lacking confidence (thiếu tự tin)
Lời giải chi tiết:
Being bullied is a bad experience. Bullying can have significant negative effects on a person's mental and emotional well-being. It also causes depression, anxiety, lack of confidence and even leads to poor learning outcomes.
(Bị bắt nạt là một trải nghiệm tồi tệ. Bắt nạt có thể có tác động tiêu cực đáng kể đến sức khỏe tinh thần và cảm xúc của một người. Nó còn gây ra trầm cảm, lo âu, thiếu tự tin và thậm chí dẫn đến kết quả học tập kém.)
2. Listen to the conversation between Minh and his dad and tick (✔) T (True) or F (False).
(Nghe đoạn hội thoại giữa Minh và bố và đánh dấu ( ✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
|
T |
F |
1. Minh's peers bullied him. (Bạn bè của Minh bắt nạt anh ấy.) |
|
|
2. Dad could always get things back. (Bố luôn có thể lấy lại mọi thứ.) |
|
|
3. Dad's peers got his money. (Bạn bè của bố đã nhận được tiền của bố.) |
|
|
4. Minh had an embarrassing experience. (Minh đã có một trải nghiệm đáng xấu hổ.) |
|
|
5. Minh understood the lesson well. (Minh hiểu bài rất tốt.) |
|
|
3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C.
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. Dad and Minh are talking about ______.
(Bố và Minh đang nói về ______.)
A. dad's experience
(trải nghiệm của bố)
B. Minh's experience
(trải nghiệm của Minh)
C. experiences of Minh and his dad
(trải nghiệm của Minh và bố)
2. Dad's classmates often ______ him.
(Các bạn cùng lớp của bố thường ______ ông.)
A. bullied (bắt nạt)
B. helped (giúp đỡ)
C. argued with (tranh cãi với)
3. Minh's dad ______ the bullies.
(Bố của Minh ______ những kẻ bắt nạt.)
A. ran away from
(chạy trốn khỏi)
B. shouted at
(hét vào mặt)
C. fought
(đánh nhau)
4. Minh got a low mark because he ______.
(Minh bị điểm thấp vì anh ấy ______.)
A. reviewed the lesson
(đã ôn lại bài)
B. learnt the lesson by rote
(học vẹt bài học)
C. learnt the lesson by heart
(học thuộc lòng bài học)
Writing
4. Work in pairs. Put the phrases from the box in the correct column.
(Làm việc theo cặp. Đặt các cụm từ trong khung vào đúng cột.)
a taking wrong things
b. doing community service
c. not revising lessons
d. winning a competition
e. arguing with a friend
f. coming to school late
Pleasant experience |
Unpleasant experience |
|
|
Lời giải chi tiết:
Pleasant experience (Trải nghiệm thú vị) |
Unpleasant experience (Trải nghiệm khó chịu) |
b. doing community service (làm dịch vụ cộng đồng) d. winning a competition (chiến thắng một cuộc thi)
|
a. taking wrong things (lấy nhầm đồ của người khác) c. not revising lessons (không ôn lại bài học) e. arguing with a friend (cãi nhau với một người bạn) f. coming to school late (đến trường muộn) |
5. Write a paragraph (100-120 words) about the most pleasant or unpleasant experience you have had at school.
(Viết một đoạn văn (100-120 từ) về trải nghiệm thú vị hoặc khó chịu nhất mà bạn đã trải qua ở trường.)
Start as follows: (Bắt đầu như sau)
I still remember the most pleasant / unpleasant experience I have had at school. It was…
(Tôi vẫn nhớ trải nghiệm thú vị/ khó chịu nhất tôi có ở trường. Đó là...)
Lời giải chi tiết:
1.
I still remember the most pleasant experience I have had at school. It was winning a competition. The happiness of hearing my name announced as the winner along with the cheers of my classmates filled me with a sense of pride. It wasn't just about the victory itself, but also the recognition of my hard work honing skills and dedication. The moment I held the medal in my hand was unforgettable, etched in my memory as a highlight of my school years. Winning that competition taught me the value of perseverance and determination, creating a feeling of confidence and boosting my motivation to pursue my goals.
(Tôi vẫn nhớ kỷ niệm thú vị nhất tôi có được ở trường. Đó là chiến thắng trong một cuộc thi. Niềm hạnh phúc khi nghe thấy tên mình được công bố là người chiến thắng cùng với tiếng reo hò của các bạn trong lớp khiến tôi cảm thấy tự hào. Đó không chỉ là chiến thắng mà còn là sự ghi nhận sự chăm chỉ, trau dồi kỹ năng và sự cống hiến của tôi. Giây phút cầm chiếc huy chương trên tay thật khó quên, khắc sâu trong trí nhớ như một dấu ấn của những năm tháng đi học. Chiến thắng trong cuộc thi đó đã dạy cho tôi giá trị của sự kiên trì và quyết tâm, tạo cảm giác tự tin và thúc đẩy động lực theo đuổi mục tiêu của tôi.)
2.
I still remember the most pleasant experience I had at school. It was during our annual talent show when I nervously took the stage to perform a song I had been practicing for weeks. As I began to sing, the warmth of the spotlight melted away my anxiety, and I found myself lost in the music, surrounded by supportive cheers from my classmates. The applause at the end, the happiness of hearing my name announced as the winner filled me with a sense of pride. It was a memory I cherished dearly that left an enduring imprint on my school years.
(Tôi vẫn nhớ kỷ niệm thú vị nhất tôi có được ở trường. Trong buổi trình diễn tài năng thường niên của chúng tôi, tôi hồi hộp bước lên sân khấu biểu diễn một bài hát mà tôi đã luyện tập hàng tuần. Khi tôi bắt đầu hát, hơi ấm của ánh đèn sân khấu làm tan biến nỗi lo lắng của tôi, và tôi thấy mình lạc vào âm nhạc, được bao quanh bởi những tiếng cổ vũ ủng hộ từ các bạn cùng lớp. Tiếng vỗ tay khi kết thúc, niềm hạnh phúc khi được nghe tên mình được tuyên bố là người chiến thắng khiến tôi cảm thấy tự hào. Đó là kỷ niệm mà tôi vô cùng trân quý và đã để lại dấu ấn lâu dài trong những năm học của tôi.)
Xem thêm bài giải Tiếng anh lớp 9 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 5 Getting Started lớp 9 trang 50, 51
Unit 5 A Closer Look 1 lớp 9 trang 52
Unit 5 A Closer Look 2 lớp 9 trang 53
Unit 5 Communication lớp 9 trang 54
Unit 5 Skills 1 lớp 9 trang 55, 56
Unit 5 Skills 2 lớp 9 trang 56, 57
Unit 5 Looking back lớp 9 trang 58
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Global Success hay, chi tiết khác: