Unit 2 Looking Back lớp 9 trang 26 | Tiếng Anh 9 Global Success

1.1 K

Với giải Unit 2 Looking Back lớp 9 trang 26 Tiếng Anh 9 Global Success chi tiết trong Unit 2: City life giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 9. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 9 Unit 2: City life

Unit 2 Looking Back lớp 9 trang 26

Vocabulary

1 (trang 26 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer to complete each sentence below. (Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây.)

1. It takes Jane 30 minutes to travel from her house in the suburbs / downtown to her office in the city centre.

2. Minh prefers the metro / sky train. He finds it more comfortable to go underground than above the ground.

3. The city centre is now packed with high buildings. It looks like an ugly public amenity / concrete jungle.

4. He loves the nightlife of his city. He thinks that it is lively / noisy.

5. Ho Chi Minh City is a slow / bustling city. It is always full of activities.

Đáp án:

1. suburbs

2. metro

3. concrete jungle

4. lively

5. bustling

Giải thích:

1.

- suburbs (n) ngoại ô

- downtown (n) trung tâm

2.

- metro (n) tàu điện ngầm

- sky train (n) tàu trên cao

3.

- public amenity (n) tiện ích công cộng

- concrete jungle (n) rừng bê tông

4.

- lively (adj) sống động

- noisy (adj) ồn ào

5.

- slow (adj) chậm rãi

- bustling (adj) nhộn nhịp

Hướng dẫn dịch:

1. Jane mất 30 phút để đi từ nhà ở ngoại ô đến văn phòng ở trung tâm thành phố.

2. Minh thích tàu điện ngầm hơn. Anh ấy cảm thấy thoải mái hơn khi đi dưới lòng đất hơn là trên mặt đất.

3. Trung tâm thành phố bây giờ có rất nhiều tòa nhà cao tầng. Nó trông giống như một khu rừng bê tông xấu xí.

4. Anh ấy yêu cuộc sống về đêm của thành phố mình. Anh ấy nghĩ rằng nó rất sống động.

5. Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố nhộn nhịp. Nó luôn luôn có đầy đủ các hoạt động.

2 (trang 26 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Fill in each gap with a word from the box to complete the passage. (Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây.)

Tiếng Anh 9 Unit 2: Looking Back | Tiếng Anh 9 Global Success

Mia lives in a small town. In the past, there were not many people living in the town, so it was rather quiet and (1). Nowadays, it is totally different. The more crowded the town is, the less (2) it becomes. Crime rates are increasing quickly. Moreover, many car drivers don't obey traffic rules, so they indirectly cause traffic (3). Construction sites are everywhere in the town. The dust and dirt from these sites have caused many problems for people's health, for example (4) eyes, runny noses, and acne. All these things make Mia feel that her town is not as (5) as before.

Đáp án:

1. peaceful

2. safe

3. congestion

4. itchy

5. liveable

Giải thích:

- congestion (n) ùn tắc   

- peaceful (adj) yên bình  

- safe (adj) an toàn

- liveable (adj) đáng sống       

- itchy (adj) ngứa

Hướng dẫn dịch:

Mia sống ở một thị trấn nhỏ. Trước đây, thị trấn không có nhiều người sống nên khá yên tĩnh và yên bình. Ngày nay, nó hoàn toàn khác. Thị trấn càng đông đúc thì càng trở nên kém an toàn. Tỷ lệ tội phạm đang gia tăng nhanh chóng. Hơn nữa, nhiều người điều khiển ô tô không chấp hành luật giao thông nên gián tiếp gây ra ùn tắc giao thông. Các công trường xây dựng có mặt khắp nơi trong thị trấn. Bụi bẩn từ những nơi này đã gây ra nhiều vấn đề cho sức khỏe con người, ví dụ như ngứa mắt, sổ mũi và nổi mụn. Tất cả những điều này làm cho Mia cảm thấy rằng thị trấn của cô không còn đáng sống như trước nữa.

Grammar

3 (trang 26 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Complete the sentences with the particles in the box. (Hoàn thành câu với các trợ từ trong hộp.)

Tiếng Anh 9 Unit 2: Looking Back | Tiếng Anh 9 Global Success

1. People are throwing _______ tons of food each year. This is such a waste!

2. Shopping malls are a popular place for teens to hang  _______ one another these days.

3. The city council wants to cut _______ construction noise by 20% in the next five years.

4. The researchers carried _______ a study about people's attitudes towards their cities.

5. Many people come _______ the flu in winter.

Đáp án:

1. away

2. out with        

3. down on        

4. on

5. down with    

Giải thích:

1. throw away: vứt bỏ

2. hang out with sb: đi ra ngoài chơi với ai

3. cut down on: giảm bớt

4. carry on: tiến hành, thực hiện

5. come down with: mắc bệnh 

Hướng dẫn dịch:

1. Mọi người đang vứt đi hàng tấn thực phẩm mỗi năm. Đây quả là một sự lãng phí!

2. Ngày nay, các trung tâm mua sắm là nơi phổ biến để thanh thiếu niên đi chơi với nhau.

3. Hội đồng thành phố muốn giảm 20% tiếng ồn khi xây dựng trong 5 năm tới.

4. Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu về thái độ của người dân đối với thành phố của họ.

5. Nhiều người bị cúm vào mùa đông.

4 (trang 26 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Find a grammar mistake in each sentence and correct it. (Tìm lỗi ngữ pháp trong mỗi câu và sửa nó.)

1. The dirtier the air gets, more difficult it is for people to breathe.

2. My brother likes to get up the city by bike, but I prefer using public transport

3. Nearer the school is, the more convenient it is for the students.

4. She came up with a cold after walking in the heavy rain.

5. The more slow the Internet is, the angrier the users get.

Đáp án:

1. more difficult => the more difficult

2. up => around

3. nearer => the nearer

4. up => down

5. more slow => slower

Giải thích:

1. Cấu trúc câu so sánh kép: The + so sánh hơn + S1 + V1, the + so sánh hơn + S2 + V2.

2. get around: đi xung quanh

3. Cấu trúc câu so sánh kép: The + so sánh hơn + S1 + V1, the + so sánh hơn + S2 + V2.

4. come down with + tên bệnh: mắc bệnh gì

5. Tính từ “slow” là tính từ ngắn, dạng so sánh hơn là “slower”

Hướng dẫn dịch:

1. Không khí càng bẩn thì con người càng khó thở.

2. Anh trai tôi thích đi xe đạp quanh thành phố nhưng tôi thích sử dụng phương tiện giao thông công cộng hơn.

3. Trường càng gần thì càng thuận tiện cho học sinh.

4. Cô ấy bị cảm lạnh sau khi đi bộ dưới trời mưa lớn.

5. Internet càng chậm thì người dùng càng tức giận.

Đánh giá

0

0 đánh giá