1. Stock up on supplies and stay inside/under your home

345

Với giải Grammar Form & Practice SGK Tiếng anh 8 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 4: Disasters giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 8 Unit 4: Disasters

a. Read the notes and examples on the left, then circle the correct words.

(Đọc các ghi chú và ví dụ bên trái, sau đó khoanh tròn các từ đúng.)

1. Stock up on supplies and stay inside/under your home.

(Tích trữ đồ dùng và ở trong/dưới nhà của bạn.)

2. In a flood, don't go outside/into the water.

(Trong lũ lụt, đừng ra ngoài/xuống nước.)

3. Keep a phone near/to you and call emergency services if you are in danger.

(Để điện thoại gần/bên cạnh bạn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)

4. If there's a tsunami, move into/to higher ground.

(Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến/đến vùng đất cao hơn.)

5. If there's an earthquake, get outside/under a table.

(Nếu có động đất, hãy chui ra ngoài/xuống gầm bàn.)

6. Board up doors and windows, and don't go near/outside of your house.

(Đóng cửa ra vào và cửa sổ, và không đến gần/ra khỏi nhà của bạn.)

Hướng dẫn giải:

Prepositions of place and movement

(Giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động)

 Prepositions of place and movement usually go before a noun or noun phrase.

(Giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.)

Keep a fire extinguisher in a safe place.

(Giữ bình chữa cháy ở nơi an toàn.)

Keep children and pets inside the house.

(Giữ trẻ em và vật nuôi trong nhà.)

You shouldn't go outside of your house.

(Bạn không nên đi ra khỏi nhà của bạn.)

Keep your phone near you at all times.

(Giữ điện thoại của bạn gần bạn mọi lúc.)

Get under a desk because something could fall on you.     

(Hãy chui xuống gầm bàn vì có thể có thứ gì đó rơi vào bạn.)

Move to higher ground.

(Di chuyển đến vùng đất cao hơn.)

Don't drive or walk into flood water.

(Đừng lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.)

Lời giải:

1. inside

2. into

3. near

4. to

5. under

6. outside

1. Stock up on supplies and stay inside your home.

(Tích trữ đồ dùng và ở trong nhà của bạn.)

2. In a flood, don't go into the water.

(Trong lũ lụt, đừng đi xuống nước.)

3. Keep a phone near you and call emergency services if you are in danger.

(Để điện thoại gần cạnh bạn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)

4. If there's a tsunami, move to higher ground.

(Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến vùng đất cao hơn.)

5. If there's an earthquake, get under a table.

(Nếu có động đất, hãy chui ra xuống gầm bàn.)

6. Board up doors and windows, and don't go outside of your house.

(Đóng cửa ra vào và cửa sổ, và không đến ra khỏi nhà của bạn.)

Đánh giá

0

0 đánh giá