Match the bold words in the text with the pictures. Listen and repeat

86

Với giải New Words SGK Tiếng anh 8 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 4: Disasters giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách trả lời các câu hỏi trong sgk Tiếng anh 8. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh 8 Unit 4: Disasters

a. Match the bold words in the text with the pictures. Listen and repeat.

(Nối các từ in đậm trong văn bản với các hình ảnh. Lắng nghe và lặp lại.)

Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2 trang 38 - ilearn Smart World (ảnh 3)

GENERAL SAFETY TIPS FOR DISASTERS

Have an escape plan. This will help you know how to get outside and go to a safe place.

1.C

 Board up windows and doors to protect against strong winds or high waters.

2. ___

Know the phone number of the emergency services.

3. ___

Have a fire extinguisher. They stop fires much quicker than using water.

4. ___

 Stock up on emergency items, including:

5. ___

Flashlight, radio, and batteries

6.

First aid kit, in case someone is sick or hurt

7. ___

Supplies (food and water) for at least three days

 

8. ___

Lời giải:

GENERAL SAFETY TIPS FOR DISASTERS

(MẸO AN TOÀN CHUNG DÀNH CHO THIÊN TAI)

Have an escape plan. This will help you know how to get outside and go to a safe place.

(Có kế hoạch thoát hiểm. Điều này sẽ giúp bạn biết cách ra ngoài và đến một nơi an toàn.)

1.C

 Board up windows and doors to protect against strong winds or high waters.

(Dựng cửa sổ và cửa ra vào để tránh gió mạnh hoặc nước dâng cao.)

2. D

Know the phone number of the emergency services.

(Biết số điện thoại của các dịch vụ khẩn cấp.)

3. A

Have a fire extinguisher. They stop fires much quicker than using water.

(Có bình chữa cháy. Họ dập lửa nhanh hơn nhiều so với sử dụng nước.)

4. G

 Stock up on emergency items, including:

(Dự trữ các vật dụng khẩn cấp, bao gồm)

5. H

Flashlight, radio, and batteries

(Đèn pin, radio và pin)

6. F

First aid kit, in case someone is sick or hurt

(Bộ dụng cụ sơ cứu, trong trường hợp ai đó bị ốm hoặc bị thương)

7. B

Supplies (food and water) for at least three days

(Nguồn cung cấp (thực phẩm và nước) trong ít nhất ba ngày)

8. E

 

Đánh giá

0

0 đánh giá