Điểm chuẩn Đại học Yersin Đà Lạt 3 năm gần đây

45

Điểm chuẩn Đại học Yersin Đà Lạt 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Yersin Đà Lạt 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 17  
2 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D01 17  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; K01 17  
4 7580101 Kiến trúc A01; C01; H01; V00 18  
5 7580108 Thiết kế nội thất A01; C01; H01; V00 18  
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C01 17  
7 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 17  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 17  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D15 17  
10 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 17  
11 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 17  
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 17  
13 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C20; D01 17  
14 7720301 Điều dưỡng A01; B00; D01; D08 19  
15 7720201 Dược học A00; A01; B00; D07 21

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12)
2 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D01 18 Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12)
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; K01 18 Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12)
4 7580101 Kiến trúc A01; C01; H01; V00 18 Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12)
5 7580108 Thiết kế nội thất A01; C01; H01; V00 18 Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12)
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C01 18 Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12)
7 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18 Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12)
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12)
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D15 18 Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12)
10 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 18 Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12)
11 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12)
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 18 Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12)
13 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C20; D01 18 Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12)
14 7720301 Điều dưỡng A01; B00; D01; D08 18 Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12)
15 7720201 Dược học A00; A01; B00; D07 18 Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12)
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 6 ĐTB năm lớp 12
17 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D01 6 ĐTB năm lớp 12
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; K01 6 ĐTB năm lớp 12
19 7580101 Kiến trúc A01; C01; H01; V00 6 ĐTB năm lớp 12
20 7580108 Thiết kế nội thất A01; C01; H01; V00 6 ĐTB năm lớp 12
21 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C01 6 ĐTB năm lớp 12
22 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 6 ĐTB năm lớp 12
23 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 6 ĐTB năm lớp 12
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D15 6 ĐTB năm lớp 12
25 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 6 ĐTB năm lớp 12
26 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 6 ĐTB năm lớp 12
27 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 6 ĐTB năm lớp 12
28 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C20; D01 6 ĐTB năm lớp 12
29 7720301 Điều dưỡng A01; B00; D01; D08 6 ĐTB năm lớp 12
30 7720201 Dược học A00; A01; B00; D07 6 ĐTB năm lớp 12
31 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
32 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D01 18 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
33 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; K01 18 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
34 7580101 Kiến trúc H01; V00 12 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
35 7580101 Kiến trúc A01; C01 18 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
36 7580108 Thiết kế nội thất A01; C01 18 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
37 7580108 Thiết kế nội thất H01; V00 12 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
38 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C01 18 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
39 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
40 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
41 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D15 18 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
42 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 18 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
43 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 18 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
44 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 18 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
45 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C20; D01 18 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
46 7720301 Điều dưỡng A01; B00; D01; D08 18 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
47 7720201 Dược học A00; A01; B00; D07 18 ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   15  
2 7420201 Công nghệ sinh học   15  
3 7480201 Công nghệ thông tin   15  
4 7580101 Kiến trúc   15  
5 7580108 Thiết kế nội thất   15  
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   15  
7 7310401 Tâm lý học   15  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh   15  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   15  
10 7310608 Đông phương học   15  
11 7320108 Quan hệ công chúng   15  
12 7540101 Công nghệ thực phẩm   15  
13 7380107 Luật kinh tế   15  
14 7720301 Điều dưỡng   18  
15 7720201 Dược học   20

B. Điểm chuẩnTrường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C00;D01 19.5  
2 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;B00;D01 18  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;K01 18  
4 7580101 Kiến trúc A01;C01;H01;V00 18  
5 7580108 Thiết kế nội thất A01;C01;H01;V00 18  
6 7720301 Điều dưỡng A01;B00;D01;D08 20  
7 7720201 Dược học A00;A01;B08;D07 21  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 18  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch vầ lữ hành A00;C00;D01;D15 18  
10 7310608 Đông phương học A01;C00;D01;D15 18  
11 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;C00;D01 18  
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;C08;D07 18  
13 7380107 Luật kinh tế A00;C00;C20;D01 18  
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C01 18

 2. Xét điểm ĐGNL QGHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C00;D01 600  
2 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;B00;D01 600  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;K01 600  
4 7580101 Kiến trúc A01;C01;H01;V00 600  
5 7580108 Thiết kế nội thất A01;C01;H01;V00 600  
6 7720301 Điều dưỡng A01;B00;D01;D08 650  
7 7720201 Dược học A00;A01;B08;D07 800  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 600  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch vầ lữ hành A00;C00;D01;D15 600  
10 7310608 Đông phương học A01;C00;D01;D15 600  
11 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;C00;D01 600  
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;C08;D07 600  
13 7380107 Luật kinh tế A00;C00;C20;D01 600  
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C01 600

 3. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C00;D01 17  
2 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;B00;D01 17  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;K01 17  
4 7580101 Kiến trúc A01;C01;H01;V00 17  
5 7580108 Thiết kế nội thất A01;C01;H01;V00 17  
6 7720301 Điều dưỡng A01;B00;D01;D08 6.5 Học lực Khá trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên
7 7720201 Dược học A00;A01;B08;D07 8 Học lực Khá trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 17  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch vầ lữ hành A00;C00;D01;D15 17  
10 7310608 Đông phương học A01;C00;D01;D15 17  
11 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;C00;D01 17  
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;C08;D07 17  
13 7380107 Luật kinh tế A00;C00;C20;D01 17  
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C01 17

C. Điểm chuẩnTrường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh (Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Kế toán, Tài chính - ngân hàng) A00;A01;C00;D01 15  
2 7440301 Khoa học môi trường A00;A01;B00;D01 15  
3 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;B00;D01 15  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;K01 15  
5 7580101 Kiến trúc A01;C01;H01;V00 15  
6 7580108 Thiết kế nội thất A01;C01;H01;V00 15  
7 7720301 Điều dưỡng A01;B00;D01;D08 19  
8 7720201 Dược học A00;A01;B00;D07 21  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh (Gồm các chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh, Tiếng Anh du lịch; Tiếng Anh thương mại) A01;D01;D14;D15 15  
10 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Gồm các chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn; Quản trị lữ hành) A00;C00;D01;D15 15  
11 7310608 Đông phương học (Gồm các chuyên ngành: Hàn Quốc, Nhật Bản) A01;C00;D01;D15 15  
12 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;C00;D01 15  
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;C08;D07 15  
14 7380107 Luật kinh tế A00;C00;C20;D01 15  
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C01 15

2. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh (Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Kế toán, Tài chính - ngân hàng) A00;A01;C00;D01 600  
2 7440301 Khoa học môi trường A00;A01;B00;D01 600  
3 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;B00;D01 600  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;K01 600  
5 7580101 Kiến trúc A01;C01;H01;V00 600  
6 7580108 Thiết kế nội thất A01;C01;H01;V00 600  
7 7720301 Điều dưỡng A01;B00;D01;D08 650  
8 7720201 Dược học A00;A01;B00;D07 700  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh (Gồm các chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh, Tiếng Anh du lịch; Tiếng Anh thương mại) A01;D01;D14;D15 600  
10 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Gồm các chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn; Quản trị lữ hành) A00;C00;D01;D15 600  
11 7310608 Đông phương học (Gồm các chuyên ngành: Hàn Quốc, Nhật Bản) A01;C00;D01;D15 600  
12 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;C00;D01 600  
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;B00;C08;D07 600  
14 7380107 Luật kinh tế A00;C00;C20;D01 600  
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;C01 600

D. Điểm chuẩnTrường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh (Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Kế toán doanh nghiệp; Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; C00; D01 15  
2 7440301 Khoa học môi trường (Gồm Công nghệ môi trường; Quản lý môi trường; Tư vấn môi trường) A00; A01; B00; D01 14  
3 7420201 Công nghệ sinh học (Gồm: Công nghệ sinh học thực vật; Công nghệ vi sinh vật) A00; A01; B00; D01 14  
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; K01 15  
5 7580101 Kiến trúc A01; C01; H01; V00 15  
6 7580108 Thiết kế nội thất A01; C01; H01; V00 15  
7 7720301 Điều dưỡng A01; B00; D01; D08 19  
8 7720201 Dược học A00; A01; B00; D07 21  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh (Gồm Ngôn ngữ Anh; Tiếng Anh du lịch; Tiếng Anh thương mại) A01; D01; D15; D14 15  
10 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Gồm: Quản trị nhà hàng - khách sạn; Quản trị lữ hành) A00; C00; D01; D15 15  
11 7310608 Đông phương học (Gồm: Hàn Quốc, Nhật Bản) A01; C00; D01; D15 15  
12 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 15  
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 15  
14 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C20; D01 15
Đánh giá

0

0 đánh giá