Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Kế toán 3 năm gần đây

57

Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Kế toán 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Kế toán 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A16 15  
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 15  
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 15  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; A16 15  
5 7380107 Luật Kinh tế A00; D01; C00; C15 15

2. Xét học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A16 18  
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 18  
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 18  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; A16 18  
5 7380107 Luật Kinh tế A00; D01; C00; C15 18

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;A16 15  
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;A16 15  
3 7340301 Kế toán A00;A01;D01;A16 15  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;A16 15  
5 7380107 Luật kinh tế A00;A01;C00;C15 15

2. Xét học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;A16 18  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;A16 18  
3 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;D01;A16 18  
4 7340301 Kế toán A00;A01;D01;A16 18  
5 7380107 Luật kinh tế A00;D01;C00;C15 18

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;A16 15  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;A16 15  
3 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;D01;A16 15  
4 7340301 Kế toán A00;A01;D01;A16 15  
5 7380107 Luật kinh tế A00;D01;C00;C15 15

2. Xét học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;A16 18  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;A16 18  
3 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;D01;A16 18  
4 7340301 Kế toán A00;A01;D01;A16 18  
5 7380107 Luật kinh tế A00;D01;C00;C15 18

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A16 15 Cơ sở chính tại Quảng Ngãi
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; A16 15 Cơ sở chính tại Quảng Ngãi
3 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01; A16 15 Cơ sở chính tại Quảng Ngãi
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 15 Cơ sở chính tại Quảng Ngãi
5 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; A16 15 Cơ sở chính tại Quảng Ngãi
6 7380107 Luật kinh tế A00; D01; C00; C15 15 Cơ sở chính tại Quảng Ngãi
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A16 15 Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; A16 15 Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế
9 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01; A16 15 Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 15 Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế
11 7380107 Luật kinh tế A00; D01; C00; C15 15 Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế
Đánh giá

0

0 đánh giá