Điểm chuẩn Đại học Quảng Bình 3 năm gần đây

72

Điểm chuẩn Đại học Quảng Bình 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Quảng Bình 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Bình năm 2023

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M05; M06; M07; M14 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 24  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D07 19  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 23  
5 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 19  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 15  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; D15 15  
8 7340301 Kế toán A01; A09; C02; D01 15  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A01; A03; C03; D01 15  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 15  
11 7620101 Nông nghiệp A00; B03; A09; C13 15  
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C03; D01; D15 15  
13 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; B03; C04; D01 15

 

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Bình năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M05;M06;M07;M14 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C14;D01 23.5  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;A02;D07 19  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 19  
5 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00;A02;B00;D07 19  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;D15 15  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D09;D14;D15 15  
8 7310501 Địa lý học A09;C00;C20;D15 15  
9 7340301 Kế toán A00;A01;C02;D01 15  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C02;D01 15  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C02;D01 15  
12 7620101 Nông nghiệp A00;B03;A09;C13 15  
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C03;C04;D01 15  
14 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00;B03;C04;D01 15

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Bình năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M05;M06;M07;M14 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C14;D01 20.5  
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00;C19;C20;D66 19  
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T02;T05;T07 18  
5 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;A02;D07 19  
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 19  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;D15 15  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D09;D14;D15 15  
9 7310501 Địa lý học A09;C00;C20;D15 15  
10 7340301 Kế toán A00;A01;C02;D01 15  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C02;D01 15  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C02;D01 15  
13 7620101 Nông nghiệp A00;B03;A09;C13 15  
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C03;C04;D01 15  
15 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) M05;M06;M07;M14 17

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Bình năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M05; M06; M07 18.5  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 18.5  
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 18.5  
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T05 17.5  
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D07 18.5  
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 18.5  
7 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 18.5  
8 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; D08 18.5  
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 18.5  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 15  
11 7310501 Địa lý học C00; C20; D10; D15 15  
12 7340301 Kế toán A00; A01; C02; D01 15  
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C02; D00 15  
14 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; A02; D01 15  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 15  
16 7620201 Lâm học A00; B03; C04; D01 15  
17 7620101 Nông nghiệp A00; B03; A09; C13 15  
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; C03; C04; D01 15  
19 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; B03; C04; D01 15  
20 51140201 Cao đẳng Giáo dục Mầm non M05; M06; M07 16.5
Đánh giá

0

0 đánh giá